1. Tên ngành (Name of programme):
- - Tên ngành tiếng Việt: Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông
- - Tên ngành tiếng Anh: Transportation Engineering
2. Mã ngành (Programme code): 7580205
3. Trình độ (Level): Đại học
4. Văn bằng (Training degree): Kỹ sư xây dựng công trình giao thông
5. Hình thức đào tạo (Mode of study): Chính quy
6. Thời gian đào tạo (Training time): 4 năm