CHI TIẾT CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông, Mã ngành:7580205
Chương trình: Chương trình tiêu chuẩn
CHI TIẾT CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông, Mã ngành:7580205
Chương trình: Chương trình tiêu chuẩn
1. Tên ngành (Name of programme):
- - Tên ngành tiếng Việt: Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông
- - Tên ngành tiếng Anh: Transportation Engineering
2. Mã ngành (Programme code): 7580205
3. Trình độ (Level): Đại học
4. Văn bằng (Training degree): Kỹ sư xây dựng công trình giao thông
5. Hình thức đào tạo (Mode of study): Chính quy
6. Thời gian đào tạo (Training time): 4 năm
1. Tên ngành (Name of programme):
- - Tên ngành tiếng Việt: Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông
- - Tên ngành tiếng Anh: Transportation Engineering
2. Mã ngành (Programme code): 7580205
3. Trình độ (Level): Đại học
4. Văn bằng (Training degree): Kỹ sư xây dựng công trình giao thông
5. Hình thức đào tạo (Mode of study): Chính quy
6. Thời gian đào tạo (Training time): 4 năm
CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO:
Ngành: Kỹ thuật xây dựng, Mã ngành: 7580201
Chương trình: Chương trình tiêu chuẩn
STT |
Mã MH |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO:
Ngành: Kỹ thuật xây dựng, Mã ngành: 7580201
Chương trình: Chương trình tiêu chuẩn
STT |
Mã MH |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO:
Ngành: Kỹ thuật xây dựng, Mã ngành: 7580201
Chương trình: Chương trình tiêu chuẩn
STT |
Mã MH |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
1. Tên trường (Awarding Institution): Đại học Tôn Đức Thắng
2. Tên ngành (Name of programme):
- Tên ngành tiếng Việt: Kỹ thuật xây dựng
- Tên ngành tiếng Anh: Civil Engineering
3. Mã ngành (Programme code): 7580201
4. Văn bằng (Training degree): Kỹ sư xây dựng
5. Hình thức đào tạo (Mode of study): Chính quy
6. Thời gian đào tạo (Training time): 4 năm