1. Tên ngành (Major in):
- Tên ngành tiếng Việt: Kiến trúc
- Tên ngành tiếng Anh: Architecture
2. Mã ngành (Code): F7580101
3. Trình độ (Level): Đại học Hình thức (Mode of study): Chính quy
4. Văn bằng (Degree): Kiến trúc sư
5. Thời gian đào tạo (Training time): 4.5 năm
6. Mục tiêu của chương trình đào tạo (Programme Objectives - POs)