Chương trình đào tạo 2020 ngành Kỹ thuật Xây dựng chương trình Tiêu chuẩn
CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO:
Ngành: Kỹ thuật xây dựng, Mã ngành: 7580201
Chương trình: Chương trình tiêu chuẩn
STT |
Mã MH |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Lý thuyết (tiết) |
Bài tập, thảo luận thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết) |
Tự học (giờ) |
Môn tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Hình thức giảng dạy |
Điều kiện tích lũy tín chỉ cho môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
Ghi chú |
A. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG |
52 |
||||||||||||||
15604_ 200801 |
A.1 Lý luận chính trị |
11 |
|||||||||||||
1 |
306102 |
Triết học Mác - Lênin |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
Thông thường |
3 |
KH Xã hội & Nhân văn |
|||||
2 |
306103 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
306102 |
Thông thường |
4 |
KH Xã hội & Nhân văn |
||||
3 |
306104 |
Chủ nghĩa Xã hội khoa học |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
306102, 306103 |
Thông thường |
5 |
KH Xã hội & Nhân văn |
||||
4 |
306105 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
306102, 306103, 306104 |
Thông thường |
6 |
KH Xã hội & Nhân văn |
||||
5 |
306106 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
306102, 306103, 306104 |
Thông thường |
6 |
KH Xã hội & Nhân văn |
||||
15605_ 200801 |
A.2 Khoa học xã hội |
2 |
|||||||||||||
6 |
302053 |
Pháp luật đại cương |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
Thông thường |
4 |
Luật |
|||||
15606_ 200801 |
A.3 Khoa học tự nhiên |
15 |
|||||||||||||
7 |
601085 |
Vật lý |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
Thông thường |
1 |
Khoa học ứng dụng |
|||||
8 |
601086 |
Thí nghiệm vật lý |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
601085 |
Thông thường |
1 |
Khoa học ứng dụng |
||||
9 |
801064 |
Đại số ma trận và phương pháp tính |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
C01127 |
Thông thường |
2 |
Kỹ thuật công trình |
||||
10 |
C01123 |
Xác suất và thống kê |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
C01127 |
Thông thường |
4 |
Toán-Thống kê |
||||
11 |
C01127 |
Toán 1 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
Thông thường |
1 |
Toán-Thống kê |
|||||
12 |
C01128 |
Toán 2 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
C01127 |
Thông thường |
2 |
Toán-Thống kê |
||||
15607_ 200801 |
A.4 Ngoại ngữ |
15 |
|||||||||||||
13 |
001411 |
Tiếng Anh 1 |
x |
5 |
75 |
0 |
150 |
Thông thường |
1 |
TDT Creative Language Center |
|||||
14 |
001412 |
Tiếng Anh 2 |
x |
5 |
75 |
0 |
150 |
001411 |
Thông thường |
2 |
TDT Creative Language Center |
||||
15 |
001413 |
Tiếng Anh 3 |
x |
5 |
75 |
0 |
150 |
001412 |
Thông thường |
3 |
TDT Creative Language Center |
||||
15608_ 200801 |
A.5 Kỹ năng hỗ trợ |
5 |
|||||||||||||
16 |
L00019 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1 |
x |
0 |
0 |
20 |
0 |
1 |
Phòng Công tác học sinh - sinh viên |
||||||
17 |
L00020 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen |
x |
0 |
0 |
10 |
0 |
2 |
Phòng Công tác học sinh - sinh viên |
||||||
18 |
L00026 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học |
x |
0 |
0 |
20 |
0 |
2 |
Phòng Công tác học sinh - sinh viên |
||||||
19 |
L00030 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Hòa nhập văn hóa TDTU |
x |
0 |
0 |
25 |
0 |
1 |
Phòng Công tác học sinh - sinh viên |
||||||
20 |
L00033 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 |
x |
0 |
0 |
20 |
0 |
L00019 |
3 |
Phòng Công tác học sinh - sinh viên |
|||||
21 |
L00040 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững |
x |
5 |
0 |
175 |
150 |
Thông thường |
6 |
Phòng Công tác học sinh - sinh viên |
|||||
22 |
L00041 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3 |
x |
0 |
0 |
20 |
0 |
L00033 |
5 |
Phòng Công tác học sinh - sinh viên |
|||||
15626_ 200801 |
Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] |
2 |
3-0,5-0 |
||||||||||||
23 |
L00027 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện |
0 |
0 |
10 |
0 |
Phòng Công tác học sinh - sinh viên |
||||||||
24 |
L00028 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định |
0 |
0 |
10 |
0 |
Phòng Công tác học sinh - sinh viên |
||||||||
25 |
L00034 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng giao tiếp thuyết trình |
0 |
0 |
10 |
0 |
Phòng Công tác học sinh - sinh viên |
||||||||
15627_ 200801 |
Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] |
2 |
3-0,5-0 |
||||||||||||
26 |
L00037 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thực tập chuyển hóa cảm xúc EQ |
0 |
0 |
20 |
0 |
Phòng Công tác học sinh - sinh viên |
||||||||
27 |
L00038 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Xây dựng Team & lãnh đạo |
0 |
0 |
20 |
0 |
Phòng Công tác học sinh - sinh viên |
||||||||
28 |
L00039 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp |
0 |
0 |
20 |
0 |
Phòng Công tác học sinh - sinh viên |
||||||||
15609_ 200801 |
A.6 Giáo dục thể chất |
0 |
|||||||||||||
29 |
D01001 |
Bơi lội |
x |
0 |
15 |
30 |
0 |
Thông thường |
1 |
Khoa học thể thao |
|||||
15611_ 200801 |
Nhóm tự chọn GDTC 1 |
1 |
2-0 |
||||||||||||
30 |
D01101 |
GDTC 1 - Bóng đá |
0 |
15 |
30 |
0 |
Thông thường |
Khoa học thể thao |
|||||||
31 |
D01102 |
GDTC 1 - Taekwondo |
0 |
15 |
30 |
0 |
Thông thường |
Khoa học thể thao |
|||||||
32 |
D01103 |
GDTC 1 - Bóng chuyền |
0 |
15 |
30 |
0 |
Thông thường |
Khoa học thể thao |
|||||||
33 |
D01104 |
GDTC 1 - Cầu lông |
0 |
15 |
30 |
0 |
Thông thường |
Khoa học thể thao |
|||||||
34 |
D01105 |
GDTC 1 - Thể dục |
0 |
15 |
30 |
0 |
Thông thường |
Khoa học thể thao |
|||||||
35 |
D01106 |
GDTC 1 - Quần vợt |
0 |
15 |
30 |
0 |
Thông thường |
Khoa học thể thao |
|||||||
36 |
D01120 |
GDTC 1 - Thể hình Fitness |
0 |
15 |
30 |
0 |
Thông thường |
Khoa học thể thao |
|||||||
37 |
D01121 |
GDTC 1 - Hatha Yoga |
0 |
15 |
30 |
0 |
Thông thường |
Khoa học thể thao |
|||||||
15612_ 200801 |
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
1 |
3-0 |
||||||||||||
38 |
D01201 |
GDTC 2 - Karate |
0 |
0 |
60 |
0 |
Thông thường |
Khoa học thể thao |
|||||||
39 |
D01202 |
GDTC 2 - Vovinam |
0 |
0 |
60 |
0 |
Thông thường |
Khoa học thể thao |
|||||||
40 |
D01203 |
GDTC 2 - Võ cổ truyền |
0 |
0 |
60 |
0 |
Thông thường |
Khoa học thể thao |
|||||||
41 |
D01204 |
GDTC 2 - Bóng rổ |
0 |
0 |
60 |
0 |
Thông thường |
Khoa học thể thao |
|||||||
42 |
D01205 |
GDTC 2 - Bóng bàn |
0 |
0 |
60 |
0 |
Thông thường |
Khoa học thể thao |
|||||||
43 |
D01206 |
GDTC 2 - Cờ vua vận động |
0 |
0 |
60 |
0 |
Thông thường |
Khoa học thể thao |
|||||||
44 |
D01220 |
GDTC 2 - Khúc côn cầu |
0 |
0 |
60 |
0 |
Thông thường |
Khoa học thể thao |
|||||||
15613_ 200801 |
A.7 Giáo dục quốc phòng |
0 |
|||||||||||||
45 |
D02031 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 1 |
x |
0 |
45 |
0 |
0 |
Thông thường |
2 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
|||||
46 |
D02032 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 2 |
x |
0 |
30 |
0 |
0 |
Thông thường |
3 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
|||||
47 |
D02033 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 3 |
x |
0 |
15 |
15 |
0 |
Thông thường |
1 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
|||||
48 |
D02034 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 4 |
x |
0 |
0 |
60 |
0 |
Thông thường |
1 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
|||||
15614_ 200801 |
A.8 Tin học |
4 |
|||||||||||||
49 |
503021 |
Cơ sở tin học 1 |
x |
2 |
15 |
30 |
60 |
Thông thường |
1 |
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |
|||||
50 |
503022 |
Cơ sở tin học 2 |
x |
2 |
15 |
30 |
60 |
503021 |
Thông thường |
2 |
Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng |
||||
B. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
105 |
||||||||||||||
15615_ 200801 |
B.1 Kiến thức cơ sở |
22 |
|||||||||||||
51 |
800038 |
Thực tập trắc địa |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
800051 |
Thông thường |
4 |
Kỹ thuật công trình |
||||
52 |
800041 |
Cơ học cơ sở |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
601085 |
Thông thường |
2 |
Kỹ thuật công trình |
||||
53 |
800043 |
Thủy lực |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
601085 |
Thông thường |
3 |
Kỹ thuật công trình |
||||
54 |
800044 |
Địa chất công trình |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
Thông thường |
3 |
Kỹ thuật công trình |
|||||
55 |
800045 |
Cơ học kết cấu 1 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
800047 |
Thông thường |
4 |
Kỹ thuật công trình |
||||
56 |
800046 |
Cơ học kết cấu 2 |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
800045 |
Thông thường |
5 |
Kỹ thuật công trình |
||||
57 |
800047 |
Sức bền vật liệu 1 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
800041 |
Thông thường |
3 |
Kỹ thuật công trình |
||||
58 |
800048 |
Sức bền vật liệu 2 |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
800047 |
Thông thường |
4 |
Kỹ thuật công trình |
||||
59 |
800051 |
Trắc địa |
x |
2 |
30 |
0 |
60 |
Thông thường |
3 |
Kỹ thuật công trình |
|||||
15616_ 200801 |
B.2 Kiến thức ngành |
83 |
|||||||||||||
15617_ 200801 |
B.2.1 Kiến thức chung |
14 |
|||||||||||||
60 |
800042 |
Vật liệu xây dựng |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
Thông thường |
2 |
Kỹ thuật công trình |
|||||
61 |
800052 |
Cơ học đất |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
001411 |
800047 |
Thông thường |
4 |
Kỹ thuật công trình |
|||
62 |
801042 |
Thí nghiệm xây dựng A |
x |
2 |
0 |
60 |
60 |
601085, 800043, 800052 |
Thông thường |
5 |
Kỹ thuật công trình |
||||
63 |
801063 |
Môi trường trong xây dựng |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
Thông thường |
2 |
Kỹ thuật công trình |
|||||
64 |
804087 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
x |
3 |
15 |
60 |
90 |
Thông thường |
1 |
Kỹ thuật công trình |
|||||
15618_ 200801 |
B.2.2 Kiến thức chuyên ngành |
69 |
|||||||||||||
65 |
800049 |
Kết cấu bê tông cốt thép 1 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
001412 |
800047 |
Thông thường |
5 |
Kỹ thuật công trình |
|||
66 |
800050 |
Kết cấu bê tông cốt thép 2 |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
800049 |
Thông thường |
6 |
Kỹ thuật công trình |
||||
67 |
800053 |
Nền móng |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
800052 |
Thông thường |
5 |
Kỹ thuật công trình |
||||
68 |
800054 |
Kết cấu thép |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
800046 |
Thông thường |
6 |
Kỹ thuật công trình |
||||
69 |
801041 |
Công trình giao thông |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
Thông thường |
5 |
Kỹ thuật công trình |
|||||
70 |
801044 |
Tham quan công trường xây dựng |
x |
1 |
0 |
30 |
30 |
Học phần nghề nghiệp |
5 |
Kỹ thuật công trình |
|||||
71 |
801045 |
Kỹ thuật và tổ chức thi công |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
800049 |
Thông thường |
6 |
Kỹ thuật công trình |
||||
72 |
801046 |
Kinh tế xây dựng và dự toán công trình |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
800049 |
Thông thường |
6 |
Kỹ thuật công trình |
||||
73 |
801047 |
Đồ án nền móng |
x |
2 |
0 |
60 |
60 |
800053 |
Thông thường |
6 |
Kỹ thuật công trình |
||||
74 |
801048 |
Đồ án bê tông cốt thép |
x |
3 |
0 |
90 |
90 |
800049 |
800050 |
Thông thường |
6 |
Kỹ thuật công trình |
|||
75 |
801049 |
Quy hoạch và quản lý dự án |
x |
3 |
45 |
0 |
90 |
001413 |
Thông thường |
7 |
Kỹ thuật công trình |
||||
76 |
801051 |
Đồ án kết cấu thép |
x |
2 |
0 |
60 |
60 |
001413 |
800054 |
Thông thường |
7 |
Kỹ thuật công trình |
|||
77 |
801107 |
Đồ án thi công |
x |
2 |
0 |
60 |
60 |
001413 |
801045 |
Thông thường |
7 |
Kỹ thuật công trình |
|||
78 |
801108 |
Thí nghiệm xây dựng B |
x |
4 |
0 |
60 |
120 |
001413, 800053, 801042 |
Thông thường |
7 |
Kỹ thuật công trình |
||||
15622_ 200801 |
Nhóm tự chọn 1 |
6 |
7-2,8-4 |
||||||||||||
79 |
800055 |
Cơ học kết cấu 3 |
2 |
30 |
0 |
60 |
800046 |
Thông thường |
Kỹ thuật công trình |
||||||
80 |
800056 |
Kết cấu thép nâng cao |
2 |
30 |
0 |
60 |
800054 |
Thông thường |
Kỹ thuật công trình |
||||||
81 |
801053 |
Thiết kế cầu |
2 |
30 |
0 |
60 |
801041 |
Thông thường |
Kỹ thuật công trình |
||||||
82 |
801054 |
Bê tông ứng suất trước |
2 |
30 |
0 |
60 |
800045, 800049 |
Thông thường |
Kỹ thuật công trình |
||||||
83 |
801055 |
Tin học trong xây dựng |
2 |
15 |
30 |
60 |
800045 |
Thông thường |
Kỹ thuật công trình |
||||||
84 |
801056 |
Nền móng nâng cao |
2 |
30 |
0 |
60 |
800053 |
Thông thường |
Kỹ thuật công trình |
||||||
85 |
801057 |
Đào đất/ Tường chắn |
2 |
30 |
0 |
60 |
800053 |
Thông thường |
Kỹ thuật công trình |
||||||
86 |
801058 |
Gia cố nền, ổn định mái dốc |
2 |
30 |
0 |
60 |
800053 |
Thông thường |
Kỹ thuật công trình |
||||||
87 |
801059 |
Kỹ thuật giao thông |
2 |
30 |
0 |
60 |
801041 |
Thông thường |
Kỹ thuật công trình |
||||||
88 |
801060 |
Đường cao tốc |
2 |
30 |
0 |
60 |
Thông thường |
Kỹ thuật công trình |
|||||||
89 |
801061 |
Cấp nước |
2 |
30 |
0 |
60 |
800043 |
Thông thường |
Kỹ thuật công trình |
||||||
90 |
801062 |
Quản lý chất thải rắn |
2 |
30 |
0 |
60 |
801063 |
Thông thường |
Kỹ thuật công trình |
||||||
15620_ 200801 |
B.2.2.1 Kiến thức tập sự nghề nghiệp/ Kỹ năng chuyên môn |
11 |
|||||||||||||
91 |
801110 |
Thực tập công trường/ nhà máy |
x |
6 |
0 |
60 |
180 |
001413, 800049 |
Doanh nghiệp |
7 |
Kỹ thuật công trình |
||||
92 |
801CM1 |
Kỹ năng thực hành chuyên môn |
x |
5 |
0 |
0 |
150 |
001413, 800049 |
801110 |
7 |
Kỹ thuật công trình |
||||
15621_ 200801 |
B.2.2.2 Kiến thức tự chọn tốt nghiệp |
14 |
|||||||||||||
15621_ 01_200801 |
Đồ án tốt nghiệp |
14 |
8-14 |
||||||||||||
93 |
801109 |
Đồ án tốt nghiệp |
14 |
0 |
240 |
420 |
001413 |
801042, 801045, 801048, 801107 |
Kỹ thuật công trình |
||||||
15621_ 02_200801 |
Nhóm tự chọn chuyên ngành |
14 |
8-14 |
||||||||||||
94 |
801111 |
Đồ án tổng hợp |
14 |
0 |
240 |
420 |
001413 |
801042, 801045, 801048 |
Kỹ thuật công trình |
||||||
Tổng cộng |
157 |
- Log in to post comments