CHI TIẾT CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO- NGÀNH KỸ THUẬT XÂY DỰNG- CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO
CHI TIẾT CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Ngành: Kỹ thuật xây dựng, Mã ngành: 7580201
Chương trình: Chương trình chất lượng cao
STT | Mã MH | Môn học | Số TC môn học | Học kỳ phân bổ | Khoa quản lý môn học |
1 | A. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | 67 | |||
1.1 | A.1 Lý luận chính trị | 10 | |||
301001 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin The Basic Principles of Marxism - Leninism | 5 | 3 | KH Xã hội & Nhân văn | |
301002 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology | 2 | 4 | KH Xã hội & Nhân văn | |
301003 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam | 3 | 5 | KH Xã hội & Nhân văn | |
1.2 | A.2 Khoa học xã hội | 2 | |||
302053 | Pháp luật đại cương Introduction of Laws | 2 | 1 | Luật | |
1.3 | A.3 Khoa học tự nhiên | 15 | |||
601086 | Thí nghiệm vật lý Physical Laboratory | 1 | 1 | Khoa học ứng dụng | |
601085 | Vật lý Physics | 2 | 1 | Khoa học ứng dụng | |
801064 | Đại số ma trận và phương pháp tính Matrix Algebra and Computational Methods | 3 | 2 | Kỹ thuật công trình | |
C01127 | Toán 1 Mathematics I | 3 | 1 | Toán-Thống kê | |
C01128 | Toán 2 Mathematics II | 3 | 2 | Toán-Thống kê | |
C01123 | Xác suất và thống kê Probability and Statistics | 3 | 4 | Toán-Thống kê | |
1.4 | A.4 Ngoại ngữ | 30 | |||
001215 | Global Citizen English 5 Global Citizen English 5 | 9 | 2 | TDT Creative Language Center | |
001213 | Global Citizen English 3 Global Citizen English 3 | 8 | 1 | TDT Creative Language Center | |
001214 | Global Citizen English 4 Global Citizen English 4 | 8 | 2 | TDT Creative Language Center | |
001212 | Natural English 2 Natural English 2 | 5 | 1 | TDT Creative Language Center | |
1.5 | A.5 Kỹ năng hỗ trợ | 5 | |||
L00001 | Kỹ năng phát triển bền vững Skills for sustainable development | 2 | 1 | Bộ môn kỹ năng | |
300020 | Phương pháp học đại học Learning methods in university | 1 | 1 | KH Xã hội & Nhân văn | |
300090 | Kỹ năng viết và trình bày Writing and Presenting Skills | 1 | 1 | KH Xã hội & Nhân văn | |
L00017 | Kỹ năng phát triển bền vững - Lãnh đạo chính mình Skills for sustainable development - Coach | 0 | 1 | Bộ môn kỹ năng | |
L00018 | Kỹ năng phát triển bền vững - Xác định mục tiêu cuộc đời Skills for sustainable development - Design your life | 0 | 1 | Bộ môn kỹ năng | |
300036 | Kỹ năng làm việc nhóm Teamwork Skills | 1 | 1 | KH Xã hội & Nhân văn | |
1.6 | A.6 Giáo dục thể chất (Cấp chứng chỉ riêng) | ||||
D01001 | Bơi lội Swimming (Compulsory) | 0 | 1 | Khoa học thể thao | |
1.6a | Nhóm tự chọn GDTC 1 | 0 | 2-0 | ||
D01104 | GDTC 1 - Cầu lông Physical Education 1 - Badminton | 0 | Khoa học thể thao | ||
D01102 | GDTC 1 - Taekwondo Physical Education 1 - Taekwondo | 0 | Khoa học thể thao | ||
D01105 | GDTC 1 - Thể dục Physical education 1 - Aerobic | 0 | Khoa học thể thao | ||
D01106 | GDTC 1- Quần vợt Physical Education 1 - Tennis | 0 | Khoa học thể thao | ||
D01101 | GDTC 1 - Bóng đá Physical Education 1 - Football | 0 | Khoa học thể thao | ||
D01121 | GDTC 1 - Hatha Yoga Physical education 1 - Hatha Yoga | 0 | Khoa học thể thao | ||
D01103 | GDTC 1 - Bóng chuyền Physical Education 1 - Volleyball | 0 | Khoa học thể thao | ||
D01120 | GDTC 1 - Thể hình Fitness Physical education 1 - Fitness | 0 | Khoa học thể thao | ||
1.6b | Nhóm tự chọn GDTC 2 | 0 | 3-0 | ||
D01204 | GDTC 2 - Bóng rổ Physical Education 2 - Basketball | 0 | Khoa học thể thao | ||
D01205 | GDTC 2 - Bóng bàn Physical Education 2 - Table Tennis | 0 | Khoa học thể thao | ||
D01206 | GDTC 2 - Cờ vua vận động Physical Education 2 - Action Chess | 0 | Khoa học thể thao | ||
D01202 | GDTC 2 - Vovinam Physical Education 2 - Vovinam | 0 | Khoa học thể thao | ||
D01203 | GDTC 2 - Võ cổ truyền Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art | 0 | Khoa học thể thao | ||
D01201 | GDTC 2 - Karate Physical Education 2 - Karate | 0 | Khoa học thể thao | ||
D01220 | GDTC 2 - Khúc côn cầu Physical education 2 - Field Hockey | 0 | Khoa học thể thao | ||
1.7 | A.7 Giáo dục quốc phòng (Cấp chứng chỉ riêng) | ||||
D02028 | GDQP - Học phần 1 National Defense Education - 1st Course | 0 | 2 | Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh | |
D02030 | GDQP - Học phần 3 National Defense Education - 3rd Course | 0 | 1 | Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh | |
D02029 | GDQP - Học phần 2 National Defense Education - 2nd Course | 0 | 3 | Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh | |
1.8 | A.8 Tin học | 5 | |||
503021 | Cơ sở tin học 1 Fundamentals of Informatics 1 | 2 | 1 | Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng | |
503022 | Cơ sở tin học 2 Fundamentals of Informatics 2 | 2 | 2 | Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng | |
503034 | Cơ sở tin học 3 Fundamentals of Informatics 3 | 1 | 3 | Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng | |
2 | B. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | 85 | |||
2.1 | B.1 Kiến thức cơ sở | 22 | |||
800041 | Cơ học cơ sở Basic Mechanics | 3 | 2 | Kỹ thuật công trình | |
800045 | Cơ học kết cấu 1 Structural Analysis I | 3 | 4 | Kỹ thuật công trình | |
800044 | Địa chất công trình Engineering Geology | 3 | 3 | Kỹ thuật công trình | |
800051 | Trắc địa Geodesics | 2 | 3 | Kỹ thuật công trình | |
800047 | Sức bền vật liệu 1 Mechanics of Materials 1 | 3 | 3 | Kỹ thuật công trình | |
800048 | Sức bền vật liệu 2 Mechanics of Materials 2 | 2 | 4 | Kỹ thuật công trình | |
800038 | Thực tập trắc địa Geodesics practice | 1 | 5 | Kỹ thuật công trình | |
800046 | Cơ học kết cấu 2 Structural Analysis II | 2 | 5 | Kỹ thuật công trình | |
800043 | Thủy lực Hydraulics | 3 | 4 | Kỹ thuật công trình | |
2.2 | B.2 Kiến thức ngành | 63 | |||
2.2.1 | B.2.1 Kiến thức chung | 14 | |||
800042 | Vật liệu xây dựng Civil Engineering Materials | 3 | 2 | Kỹ thuật công trình | |
804095 | Vẽ kỹ thuật xây dựng Civil Engineering Drawing | 3 | 1 | Kỹ thuật công trình | |
801042 | Thí nghiệm xây dựng A Civil Engineering Laboratory A | 2 | 5 | Kỹ thuật công trình | |
801063 | Môi trường trong xây dựng Civil Engineering and Sustainable Built Environment | 3 | 2 | Kỹ thuật công trình | |
800052 | Cơ học đất Soil Mechanics | 3 | 4 | Kỹ thuật công trình | |
2.2.2 | B.2.2 Kiến thức chuyên ngành | 49 | |||
801046 | Kinh tế xây dựng và dự toán công trình Construction estimates | 3 | 6 | Kỹ thuật công trình | |
801048 | Đồ án bê tông cốt thép Project of Reinforced Concrete Structure | 3 | 6 | Kỹ thuật công trình | |
801051 | Đồ án kết cấu thép Project-3 | 2 | 7 | Kỹ thuật công trình | |
801045 | Kỹ thuật và tổ chức thi công Construction Technology & Processes | 3 | 6 | Kỹ thuật công trình | |
800053 | Nền móng Foundation Engineering | 3 | 5 | Kỹ thuật công trình | |
801047 | Đồ án nền móng Project-1 | 2 | 6 | Kỹ thuật công trình | |
800036 | Thực tập doanh nghiệp 2 Intership 2 | 1 | 6 | Kỹ thuật công trình | |
800049 | Kết cấu bê tông cốt thép 1 Reinforced Concrete Design 1 | 3 | 5 | Kỹ thuật công trình | |
800050 | Kết cấu bê tông cốt thép 2 Reinforced Concrete Design 2 | 3 | 6 | Kỹ thuật công trình | |
801052 | Đồ án thi công Project-4 | 2 | 7 | Kỹ thuật công trình | |
800037 | Thực tập doanh nghiệp 3 Intership 3 | 1 | 7 | Kỹ thuật công trình | |
800054 | Kết cấu thép Steel Design/Steel Structural Design | 3 | 5 | Kỹ thuật công trình | |
801041 | Công trình giao thông Transportation Engineering | 3 | 7 | Kỹ thuật công trình | |
801043 | Thí nghiệm xây dựng B Civil Engineering Laboratory B | 2 | 7 | Kỹ thuật công trình | |
800035 | Thực tập doanh nghiệp 1 Intership 1 | 1 | 5 | Kỹ thuật công trình | |
Nhóm tự chọn 1 | 6 | 7-6 | |||
801057 | Đào đất/ Tường chắn Excavation & Retaining Walls | 2 | Kỹ thuật công trình | ||
801056 | Nền móng nâng cao Advanced Foundation Engineering | 2 | Kỹ thuật công trình | ||
800055 | Cơ học kết cấu 3 Structural Analysis III | 2 | Kỹ thuật công trình | ||
801058 | Gia cố nền, ổn định mái dốc Ground Engineering | 2 | Kỹ thuật công trình | ||
801055 | Tin học trong xây dựng IT in Engineering Construction | 2 | Kỹ thuật công trình | ||
800056 | Kết cấu thép nâng cao Advanced Steel Design | 2 | Kỹ thuật công trình | ||
801054 | Bê tông ứng suất trước Pre-stressed Concrete | 2 | Kỹ thuật công trình | ||
2.3 | B.2.2.1 Tập sự nghề nghiệp | 4 | |||
800099 | Tập sự nghề nghiệp Graduation Internship | 4 | 8 | Kỹ thuật công trình | |
811CM1 | Kỹ năng thực hành chuyên môn | 0 | 8 | Kỹ thuật công trình | |
2.4 | B.2.2.2 Tự chọn chuyên ngành | 4 | |||
Khóa luận/Đồ án | 4 | ||||
Khóa luận/Đồ án | 4 | 8-4 | |||
801106 | Đồ án tổng hợp Integrated Project | 4 | Kỹ thuật công trình | ||
Tổng cộng | 152 |
- Log in to post comments