Chương trình đào tạo 2020 ngành Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông chương trình Tiêu chuẩn
CHI TIẾT CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông, Mã ngành:7580205
Chương trình: Chương trình tiêu chuẩn
| STT | Mã MH | Môn học | Môn bắt buộc | Số TC môn học | Lý thuyết (tiết) | Bài tập, thảo luận thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết) | Tự học (giờ) | Môn tiên quyết | Môn học trước | Môn song hành | Hình thức giảng dạy | Điều kiện tích lũy tín chỉ cho môn học | Học kỳ phân bổ | Khoa quản lý môn học | Ghi chú | Nhóm cha |
| A. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | 52 | |||||||||||||||
| 15628_200802 | A.1 Lý luận chính trị | 11 | ||||||||||||||
| 1 | 306102 | Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism |
x | 3 | 45 | 0 | 90 | Thông thường | 3 | KH Xã hội & Nhân văn | ||||||
| 2 | 306103 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin Political Economics of Marxism and Leninism |
x | 2 | 30 | 0 | 60 | 306102 | Thông thường | 4 | KH Xã hội & Nhân văn | |||||
| 3 | 306104 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học Scientific Socialism |
x | 2 | 30 | 0 | 60 | 306102,306103 | Thông thường | 5 | KH Xã hội & Nhân văn | |||||
| 4 | 306105 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party |
x | 2 | 30 | 0 | 60 | 306102,306103,306104 | Thông thường | 6 | KH Xã hội & Nhân văn | |||||
| 5 | 306106 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
x | 2 | 30 | 0 | 60 | 306102,306103,306104 | Thông thường | 6 | KH Xã hội & Nhân văn | |||||
| 15629_200802 | A.2 Khoa học xã hội | 2 | ||||||||||||||
| 6 | 302053 | Pháp luật đại cương Introduction to Laws |
x | 2 | 30 | 0 | 60 | Thông thường | 1 | Luật | ||||||
| 15630_200802 | A.3 Khoa học tự nhiên | 15 | ||||||||||||||
| 7 | 601085 | Vật lý Physics |
x | 2 | 30 | 0 | 60 | Thông thường | 1 | Khoa học ứng dụng | ||||||
| 8 | 601086 | Thí nghiệm vật lý Physical Laboratory |
x | 1 | 0 | 30 | 30 | 601085 | Thông thường | 1 | Khoa học ứng dụng | |||||
| 9 | 801064 | Đại số ma trận và phương pháp tính Matrix Algebra and Computational Methods |
x | 3 | 45 | 0 | 90 | C01127 | Thông thường | 2 | Kỹ thuật công trình | |||||
| 10 | C01123 | Xác suất và thống kê Probability and Statistics |
x | 3 | 45 | 0 | 90 | C01127 | Thông thường | 4 | Toán-Thống kê | |||||
| 11 | C01127 | Toán 1 Mathematics I |
x | 3 | 45 | 0 | 90 | Thông thường | 1 | Toán-Thống kê | ||||||
| 12 | C01128 | Toán 2 Mathematics II |
x | 3 | 45 | 0 | 90 | C01127 | Thông thường | 2 | Toán-Thống kê | |||||
| 15631_200802 | A.4 Ngoại ngữ | 15 | ||||||||||||||
| 13 | 001411 | Tiếng Anh 1 English 1 |
x | 5 | 75 | 0 | 150 | Thông thường | 1 | TDT Creative Language Center | ||||||
| 14 | 001412 | Tiếng Anh 2 English 2 |
x | 5 | 75 | 0 | 150 | 001411 | Thông thường | 2 | TDT Creative Language Center | |||||
| 15 | 001413 | Tiếng Anh 3 English 3 |
x | 5 | 75 | 0 | 150 | 001412 | Thông thường | 3 | TDT Creative Language Center | |||||
| 15632_200802 | A.5 Kỹ năng hỗ trợ | 5 | ||||||||||||||
| 16 | L00019 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1 Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1 |
x | 0 | 0 | 20 | 0 | 1 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | |||||||
| 17 | L00020 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen Essential Skills for Sustainable Development - 5S and Kaizen Skills |
x | 0 | 0 | 10 | 0 | 2 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | |||||||
| 18 | L00026 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học Essential Skills for Sustainable Development - Self-Study Skills |
x | 0 | 0 | 20 | 0 | 2 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | |||||||
| 19 | L00030 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Hòa nhập văn hóa TDTU Essential Skills for Sustainable Development - Cultural Integration of TDTU |
x | 0 | 0 | 25 | 0 | 1 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | |||||||
| 20 | L00033 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2 |
x | 0 | 0 | 20 | 0 | L00019 | 3 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | ||||||
| 21 | L00040 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững Essential Skills for Sustainable Development |
x | 5 | 0 | 175 | 150 | Thông thường | 6 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | ||||||
| 22 | L00041 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3 Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 3 |
x | 0 | 0 | 20 | 0 | L00033 | 5 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | ||||||
| 15650_200802 | Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] | 2 | 3-0,5-0 | A.5 Kỹ năng hỗ trợ | ||||||||||||
| 23 | L00027 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện Essential Skills for Sustainable Development - Critical Thinking |
0 | 0 | 10 | 0 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | |||||||||
| 24 | L00028 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định Essential Skills for Sustainable Development - Decision-making Skills |
0 | 0 | 10 | 0 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | |||||||||
| 25 | L00034 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng giao tiếp thuyết trình Essential Skills for Sustainable Development - Presentation Skills |
0 | 0 | 10 | 0 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | |||||||||
| 15651_200802 | Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] | 2 | 3-0,5-0 | A.5 Kỹ năng hỗ trợ | ||||||||||||
| 26 | L00037 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thực tập chuyển hóa cảm xúc EQ Essential Skills for Sustainable Development - Practice Constructing Emotional Quotient (EQ) |
0 | 0 | 20 | 0 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | |||||||||
| 27 | L00038 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Xây dựng Team & lãnh đạo Essential Skills for Sustainable Development - Team Building and Leadership Skills |
0 | 0 | 20 | 0 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | |||||||||
| 28 | L00039 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp Essential Skills for Sustainable Development - Startup |
0 | 0 | 20 | 0 | Phòng Công tác học sinh - sinh viên | |||||||||
| 15633_200802 | A.6 Giáo dục thể chất | 0 | ||||||||||||||
| 29 | D01001 | Bơi lội Swimming |
x | 0 | 15 | 30 | 0 | Thông thường | 1 | Khoa học thể thao | ||||||
| 15635_200802 | Nhóm tự chọn GDTC 1 | 1 | 2-0 | A.6 Giáo dục thể chất | ||||||||||||
| 30 | D01101 | GDTC 1 - Bóng đá Physical Education 1 - Football |
0 | 15 | 30 | 0 | Thông thường | Khoa học thể thao | ||||||||
| 31 | D01102 | GDTC 1 - Taekwondo Physical Education 1 - Taekwondo |
0 | 15 | 30 | 0 | Thông thường | Khoa học thể thao | ||||||||
| 32 | D01103 | GDTC 1 - Bóng chuyền Physical Education 1 - Volleyball |
0 | 15 | 30 | 0 | Thông thường | Khoa học thể thao | ||||||||
| 33 | D01104 | GDTC 1 - Cầu lông Physical Education 1 - Badminton |
0 | 15 | 30 | 0 | Thông thường | Khoa học thể thao | ||||||||
| 34 | D01105 | GDTC 1 - Thể dục Physical Education 1 - Aerobic |
0 | 15 | 30 | 0 | Thông thường | Khoa học thể thao | ||||||||
| 35 | D01106 | GDTC 1 - Quần vợt Physical Education 1 - Tennis |
0 | 15 | 30 | 0 | Thông thường | Khoa học thể thao | ||||||||
| 36 | D01120 | GDTC 1 - Thể hình Fitness Physical Education 1 - Fitness |
0 | 15 | 30 | 0 | Thông thường | Khoa học thể thao | ||||||||
| 37 | D01121 | GDTC 1 - Hatha Yoga Physical Education 1 - Hatha Yoga |
0 | 15 | 30 | 0 | Thông thường | Khoa học thể thao | ||||||||
| 15636_200802 | Nhóm tự chọn GDTC 2 | 1 | 3-0 | A.6 Giáo dục thể chất | ||||||||||||
| 38 | D01201 | GDTC 2 - Karate Physical Education 2 - Karate |
0 | 0 | 60 | 0 | Thông thường | Khoa học thể thao | ||||||||
| 39 | D01202 | GDTC 2 - Vovinam Physical Education 2 - Vovinam |
0 | 0 | 60 | 0 | Thông thường | Khoa học thể thao | ||||||||
| 40 | D01203 | GDTC 2 - Võ cổ truyền Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art |
0 | 0 | 60 | 0 | Thông thường | Khoa học thể thao | ||||||||
| 41 | D01204 | GDTC 2 - Bóng rổ Physical Education 2 - Basketball |
0 | 0 | 60 | 0 | Thông thường | Khoa học thể thao | ||||||||
| 42 | D01205 | GDTC 2 - Bóng bàn Physical Education 2 - Table Tennis |
0 | 0 | 60 | 0 | Thông thường | Khoa học thể thao | ||||||||
| 43 | D01206 | GDTC 2 - Cờ vua vận động Physical Education 2 - Action Chess |
0 | 0 | 60 | 0 | Thông thường | Khoa học thể thao | ||||||||
| 44 | D01220 | GDTC 2 - Khúc côn cầu Physical Education 2 - Field Hockey |
0 | 0 | 60 | 0 | Thông thường | Khoa học thể thao | ||||||||
| 15637_200802 | A.7 Giáo dục quốc phòng | 0 | ||||||||||||||
| 45 | D02031 | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 1 National Defense and Security Education - 1st Course |
x | 0 | 45 | 0 | 0 | Thông thường | 2 | Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh | ||||||
| 46 | D02032 | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 2 National Defense and Security Education - 2nd Course |
x | 0 | 30 | 0 | 0 | Thông thường | 3 | Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh | ||||||
| 47 | D02033 | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 3 National Defense and Security Education - 3rd Course |
x | 0 | 15 | 15 | 0 | Thông thường | 1 | Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh | ||||||
| 48 | D02034 | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 4 National Defense and Security Education - 4th Course |
x | 0 | 0 | 60 | 0 | Thông thường | 1 | Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh | ||||||
| 15638_200802 | A.8 Tin học | 4 | ||||||||||||||
| 49 | 503021 | Cơ sở tin học 1 Fundamentals of Informatics 1 |
x | 2 | 15 | 30 | 60 | Thông thường | 1 | Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng | ||||||
| 50 | 503022 | Cơ sở tin học 2 Fundamentals of Informatics 2 |
x | 2 | 15 | 30 | 60 | Thông thường | 2 | Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng | ||||||
| B. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | 109 | |||||||||||||||
| 15639_200802 | B.1 Kiến thức cơ sở | 36 | ||||||||||||||
| 51 | 800038 | Thực tập trắc địa Geodesics Practice |
x | 1 | 0 | 30 | 30 | Thông thường | 4 | Kỹ thuật công trình | ||||||
| 52 | 800041 | Cơ học cơ sở Basic Mechanics |
x | 3 | 45 | 0 | 90 | 601085 | Thông thường | 2 | Kỹ thuật công trình | |||||
| 53 | 800042 | Vật liệu xây dựng Civil Engineering Materials |
x | 3 | 45 | 0 | 90 | Thông thường | 2 | Kỹ thuật công trình | ||||||
| 54 | 800043 | Thủy lực Hydraulics |
x | 3 | 45 | 0 | 90 | 601085 | Thông thường | 3 | Kỹ thuật công trình | |||||
| 55 | 800044 | Địa chất công trình Engineering Geology |
x | 3 | 45 | 0 | 90 | Thông thường | 3 | Kỹ thuật công trình | ||||||
| 56 | 800045 | Cơ học kết cấu 1 Structural Analysis I |
x | 3 | 45 | 0 | 90 | 800047 | Thông thường | 4 | Kỹ thuật công trình | |||||
| 57 | 800046 | Cơ học kết cấu 2 Structural Analysis II |
x | 2 | 30 | 0 | 60 | Thông thường | 5 | Kỹ thuật công trình | ||||||
| 58 | 800047 | Sức bền vật liệu 1 Mechanics of Materials 1 |
x | 3 | 45 | 0 | 90 | 800041 | Thông thường | 3 | Kỹ thuật công trình | |||||
| 59 | 800048 | Sức bền vật liệu 2 Mechanics of Materials 2 |
x | 2 | 30 | 0 | 60 | 800047 | 800045 | Thông thường | 4 | Kỹ thuật công trình | ||||
| 60 | 800051 | Trắc địa Geodesics |
x | 2 | 30 | 0 | 60 | Thông thường | 3 | Kỹ thuật công trình | ||||||
| 61 | 800052 | Cơ học đất Soil Mechanics |
x | 3 | 45 | 0 | 90 | 800047 | Thông thường | 4 | Kỹ thuật công trình | |||||
| 62 | 801042 | Thí nghiệm xây dựng A Civil Engineering Laboratory A |
x | 2 | 0 | 60 | 60 | 800042,800043,800052 | Thông thường | 5 | Kỹ thuật công trình | |||||
| 63 | 801063 | Môi trường trong xây dựng Civil Engineering and Sustainable Built Environment |
x | 3 | 45 | 0 | 90 | Thông thường | 2 | Kỹ thuật công trình | ||||||
| 64 | 804087 | Vẽ kỹ thuật xây dựng Civil Engineering Drawing |
x | 3 | 15 | 60 | 90 | Thông thường | 4 | Kỹ thuật công trình | ||||||
| 15640_200802 | B.2 Kiến thức ngành | 73 | ||||||||||||||
| 15641_200802 | B.2.2 Kiến thức chuyên ngành | 73 | B.2 Kiến thức ngành | |||||||||||||
| 65 | 800057 | Kết cấu bê tông cốt thép Reinforced Concrete Design |
x | 3 | 45 | 0 | 90 | 800047 | Thông thường | 5 | Kỹ thuật công trình | |||||
| 66 | 801108 | Thí nghiệm xây dựng B Civil Engineering Laboratory B |
x | 4 | 0 | 60 | 120 | 801042 | Thông thường | 6 | Kỹ thuật công trình | |||||
| 67 | 802034 | Tổng luận cầu Fundamental Bridge Engineering |
x | 2 | 30 | 0 | 60 | 800051 | Thông thường | 4 | Kỹ thuật công trình | |||||
| 68 | 802035 | Thiết kế đường ô tô 1 Highway Engineering 1 |
x | 3 | 45 | 0 | 90 | 800051 | Thông thường | 4 | Kỹ thuật công trình | |||||
| 69 | 802036 | Thiết kế đường ô tô 2 Highway Engineering 2 |
x | 2 | 30 | 0 | 60 | 802035 | Thông thường | 6 | Kỹ thuật công trình | |||||
| 70 | 802037 | Đồ án thiết kế đường 1 Project of Highway Design 1 |
x | 2 | 0 | 60 | 60 | 802035 | Thông thường | 5 | Kỹ thuật công trình | |||||
| 71 | 802039 | Thiết kế cầu 1 Bridge Engineering 1 |
x | 3 | 45 | 0 | 90 | 800057 | Thông thường | 6 | Kỹ thuật công trình | |||||
| 72 | 802040 | Thiết kế cầu 2 Bridge Engineering 2 |
x | 2 | 30 | 0 | 60 | 802039,802055 | Thông thường | 7 | Kỹ thuật công trình | |||||
| 73 | 802041 | Mố trụ cầu Bridge Abutments & Piers |
x | 2 | 30 | 0 | 60 | 800052,800057 | Thông thường | 6 | Kỹ thuật công trình | |||||
| 74 | 802042 | Xây dựng đường Highway Construction |
x | 2 | 30 | 0 | 60 | 001413 | 802036 | Thông thường | 7 | Kỹ thuật công trình | ||||
| 75 | 802043 | Xây dựng cầu Bridge Construction |
x | 2 | 30 | 0 | 60 | 001413 | 802039,802041,802056 | Thông thường | 7 | Kỹ thuật công trình | ||||
| 76 | 802044 | Đồ án thiết kế cầu 1 Project of Bridge Design 1 |
x | 2 | 0 | 60 | 60 | 001413 | 802039 | Thông thường | 7 | Kỹ thuật công trình | ||||
| 77 | 802054 | Đồ án nền móng cầu đường Project of Bridge and Road Foundation |
x | 2 | 0 | 60 | 60 | 802056 | Thông thường | 6 | Kỹ thuật công trình | |||||
| 78 | 802055 | Kết cấu thép Steel Design |
x | 3 | 45 | 0 | 90 | 800045 | Thông thường | 5 | Kỹ thuật công trình | |||||
| 79 | 802056 | Nền và móng cầu đường Bridge and Highway Foundation Engineering |
x | 3 | 45 | 0 | 90 | 800052 | Thông thường | 5 | Kỹ thuật công trình | |||||
| 80 | 802057 | Tham quan công trình xây dựng cầu đường Seminars of Site Visits |
x | 1 | 0 | 30 | 30 | 800042,800051 | Học phần nghề nghiệp | 5 | Kỹ thuật công trình | |||||
| 81 | 802058 | Đồ án bê tông cốt thép Project of Reinforced Concrete Structure |
x | 2 | 0 | 60 | 60 | 800057 | Thông thường | 6 | Kỹ thuật công trình | |||||
| 82 | 802107 | Dự toán công trình xây dựng Construction estimates |
x | 2 | 0 | 60 | 60 | Thông thường | 7 | Kỹ thuật công trình | ||||||
| 15645_200802 | Nhóm tự chọn 1 | 2 | 6-2 | B.2.2 Kiến thức chuyên ngành | ||||||||||||
| 83 | 800055 | Cơ học kết cấu 3 Structural Analysis III |
2 | 30 | 0 | 60 | 800046 | Thông thường | Kỹ thuật công trình | |||||||
| 84 | 800056 | Kết cấu thép nâng cao Advanced Steel Design |
2 | 30 | 0 | 60 | 802055 | Thông thường | Kỹ thuật công trình | |||||||
| 85 | 801046 | Kinh tế xây dựng và dự toán công trình Construction Estimates |
3 | 45 | 0 | 90 | 800057 | Thông thường | Kỹ thuật công trình | |||||||
| 86 | 801054 | Bê tông ứng suất trước Pre-stressed Concrete |
2 | 30 | 0 | 60 | 800057 | Thông thường | Kỹ thuật công trình | |||||||
| 87 | 801056 | Nền móng nâng cao Advanced Foundation Engineering |
2 | 30 | 0 | 60 | 802056 | Thông thường | Kỹ thuật công trình | |||||||
| 88 | 801057 | Đào đất/ Tường chắn Excavation & Retaining Walls |
2 | 30 | 0 | 60 | 800052 | Thông thường | Kỹ thuật công trình | |||||||
| 89 | 801058 | Gia cố nền, ổn định mái dốc Ground Engineering |
2 | 30 | 0 | 60 | 802056 | Thông thường | Kỹ thuật công trình | |||||||
| 90 | 802038 | Đồ án thiết kế đường 2 Project of Highway Design 2 |
2 | 0 | 60 | 60 | 802037 | Thông thường | Kỹ thuật công trình | |||||||
| 91 | 802046 | Tin học trong thiết kế cầu đường IT in Bridge and Road Design |
2 | 0 | 60 | 60 | 802035 | Thông thường | Kỹ thuật công trình | |||||||
| 92 | 802048 | Đường sân bay Airport Pavement |
2 | 30 | 0 | 60 | 802035 | Thông thường | Kỹ thuật công trình | |||||||
| 15648_200802 | Nhóm tự chọn 2 | 4 | 7-4 | B.2.2 Kiến thức chuyên ngành | ||||||||||||
| 93 | 802045 | Đồ án thiết kế cầu 2 Project of Bridge Design 2 |
2 | 0 | 60 | 60 | 802044 | Thông thường | Kỹ thuật công trình | |||||||
| 94 | 802049 | Chuyên đề cầu lớn Topic of Large Bridge Design |
2 | 30 | 0 | 60 | 802039 | Thông thường | Kỹ thuật công trình | |||||||
| 95 | 802050 | Đồ án xây dựng đường Project of Highway Construction |
2 | 0 | 60 | 60 | 802036 | Thông thường | Kỹ thuật công trình | |||||||
| 96 | 802051 | Đồ án xây dựng cầu Project of Bridge Construction |
2 | 0 | 60 | 60 | 802039 | Thông thường | Kỹ thuật công trình | |||||||
| 97 | 802052 | Kiểm định khai thác cầu Testing and Utilization of Bridge |
2 | 30 | 0 | 60 | 802039 | Thông thường | Kỹ thuật công trình | |||||||
| 98 | 802053 | Khai thác đường ô tô Operation and Maintanance of Roads |
2 | 30 | 0 | 60 | 802036 | Thông thường | Kỹ thuật công trình | |||||||
| 15643_200802 | B.2.2.1 Kiến thức tập sự nghề nghiệp/ Kỹ năng chuyên môn | 11 | B.2.2 Kiến thức chuyên ngành | |||||||||||||
| 99 | 802106 | Thực tập công trường/ nhà máy Industrial Attachment |
x | 6 | 0 | 60 | 180 | 802035,802039,802042,802043 | Doanh nghiệp | 8 | Kỹ thuật công trình | |||||
| 100 | 802CM1 | Kỹ năng thực hành chuyên môn Professional Skills Exam |
x | 5 | 0 | 0 | 150 | 802035,802039,802042,802043 | 802106 | 8 | Kỹ thuật công trình | |||||
| 15644_200802 | B.2.2.2 Kiến thức tự chọn tốt nghiệp | 14 | B.2.2 Kiến thức chuyên ngành | |||||||||||||
| 15644_01_200802 | Đồ án tốt nghiệp | 14 | 8-14 | B.2.2.2 Kiến thức tự chọn tốt nghiệp | ||||||||||||
| 101 | 802105 | Đồ án tốt nghiệp Graduation Project |
14 | 0 | 240 | 420 | 001413,802035,802039,802042,802043 | 802056 | 802106 | Kỹ thuật công trình | ||||||
| 15644_02_200802 | Nhóm tự chọn chuyên ngành | 14 | 8-14 | B.2.2.2 Kiến thức tự chọn tốt nghiệp | ||||||||||||
| 102 | 802104 | Đồ án tổng hợp Integrated Project |
14 | 0 | 240 | 420 | 001413,802035,802039,802042,802043 | 802056 | 802106 | Kỹ thuật công trình | ||||||
| Tổng cộng | 161 | |||||||||||||||
| KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY | ||||||||||||||||
| HỌC KỲ 1 | ||||||||||||||||
| STT | Mã MH | Môn học | Môn bắt buộc | Số TC môn học | Điều chỉnh | |||||||||||
| 1 | 302053 | Pháp luật đại cương Introduction to Laws |
X | 2 | ||||||||||||
| 2 | 601085 | Vật lý Physics |
X | 2 | ||||||||||||
| 3 | 601086 | Thí nghiệm vật lý Physical Laboratory |
X | 1 | ||||||||||||
| 4 | C01127 | Toán 1 Mathematics I |
X | 3 | ||||||||||||
| 5 | 001411 | Tiếng Anh 1 English 1 |
X | 5 | ||||||||||||
| 6 | L00019 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1 Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1 |
X | 0 | ||||||||||||
| 7 | L00030 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Hòa nhập văn hóa TDTU Essential Skills for Sustainable Development - Cultural Integration of TDTU |
X | 0 | ||||||||||||
| 8 | D01001 | Bơi lội Swimming |
X | 0 | ||||||||||||
| 9 | D02033 | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 3 National Defense and Security Education - 3rd Course |
X | 0 | ||||||||||||
| 10 | D02034 | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 4 National Defense and Security Education - 4th Course |
X | 0 | ||||||||||||
| 11 | 503021 | Cơ sở tin học 1 Fundamentals of Informatics 1 |
X | 2 | ||||||||||||
| TỔNG | 15 | |||||||||||||||
| HỌC KỲ 2 | ||||||||||||||||
| STT | Mã MH | Môn học | Môn bắt buộc | Số TC môn học | Điều chỉnh | |||||||||||
| 1 | 801064 | Đại số ma trận và phương pháp tính Matrix Algebra and Computational Methods |
X | 3 | ||||||||||||
| 2 | C01128 | Toán 2 Mathematics II |
X | 3 | ||||||||||||
| 3 | 001412 | Tiếng Anh 2 English 2 |
X | 5 | ||||||||||||
| 4 | L00020 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen Essential Skills for Sustainable Development - 5S and Kaizen Skills |
X | 0 | ||||||||||||
| 5 | L00026 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học Essential Skills for Sustainable Development - Self-Study Skills |
X | 0 | ||||||||||||
| 6 | D02031 | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 1 National Defense and Security Education - 1st Course |
X | 0 | ||||||||||||
| 7 | 503022 | Cơ sở tin học 2 Fundamentals of Informatics 2 |
X | 2 | ||||||||||||
| 8 | 800041 | Cơ học cơ sở Basic Mechanics |
X | 3 | ||||||||||||
| 9 | 800042 | Vật liệu xây dựng Civil Engineering Materials |
X | 3 | ||||||||||||
| 10 | 801063 | Môi trường trong xây dựng Civil Engineering and Sustainable Built Environment |
X | 3 | ||||||||||||
| 11 | 15635_200802 | Nhóm tự chọn GDTC 1 | 0 | |||||||||||||
| TỔNG | 22 | |||||||||||||||
| HỌC KỲ 3 | ||||||||||||||||
| STT | Mã MH | Môn học | Môn bắt buộc | Số TC môn học | Điều chỉnh | |||||||||||
| 1 | 306102 | Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism |
X | 3 | ||||||||||||
| 2 | 001413 | Tiếng Anh 3 English 3 |
X | 5 | ||||||||||||
| 3 | L00033 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2 |
X | 0 | ||||||||||||
| 4 | D02032 | Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 2 National Defense and Security Education - 2nd Course |
X | 0 | ||||||||||||
| 5 | 800043 | Thủy lực Hydraulics |
X | 3 | ||||||||||||
| 6 | 800044 | Địa chất công trình Engineering Geology |
X | 3 | ||||||||||||
| 7 | 800047 | Sức bền vật liệu 1 Mechanics of Materials 1 |
X | 3 | ||||||||||||
| 8 | 800051 | Trắc địa Geodesics |
X | 2 | ||||||||||||
| 9 | 15650_200802 | Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] | 0 | |||||||||||||
| 10 | 15651_200802 | Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] | 0 | |||||||||||||
| 11 | 15636_200802 | Nhóm tự chọn GDTC 2 | 0 | |||||||||||||
| TỔNG | 19 | |||||||||||||||
| HỌC KỲ 4 | ||||||||||||||||
| STT | Mã MH | Môn học | Môn bắt buộc | Số TC môn học | Điều chỉnh | |||||||||||
| 1 | 306103 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin Political Economics of Marxism and Leninism |
X | 2 | ||||||||||||
| 2 | C01123 | Xác suất và thống kê Probability and Statistics |
X | 3 | ||||||||||||
| 3 | 800038 | Thực tập trắc địa Geodesics Practice |
X | 1 | ||||||||||||
| 4 | 800045 | Cơ học kết cấu 1 Structural Analysis I |
X | 3 | ||||||||||||
| 5 | 800048 | Sức bền vật liệu 2 Mechanics of Materials 2 |
X | 2 | ||||||||||||
| 6 | 800052 | Cơ học đất Soil Mechanics |
X | 3 | ||||||||||||
| 7 | 804087 | Vẽ kỹ thuật xây dựng Civil Engineering Drawing |
X | 3 | ||||||||||||
| 8 | 802034 | Tổng luận cầu Fundamental Bridge Engineering |
X | 2 | ||||||||||||
| 9 | 802035 | Thiết kế đường ô tô 1 Highway Engineering 1 |
X | 3 | ||||||||||||
| TỔNG | 22 | |||||||||||||||
| HỌC KỲ 5 | ||||||||||||||||
| STT | Mã MH | Môn học | Môn bắt buộc | Số TC môn học | Điều chỉnh | |||||||||||
| 1 | 306104 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học Scientific Socialism |
X | 2 | ||||||||||||
| 2 | L00041 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3 Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 3 |
X | 0 | ||||||||||||
| 3 | 800046 | Cơ học kết cấu 2 Structural Analysis II |
X | 2 | ||||||||||||
| 4 | 801042 | Thí nghiệm xây dựng A Civil Engineering Laboratory A |
X | 2 | ||||||||||||
| 5 | 800057 | Kết cấu bê tông cốt thép Reinforced Concrete Design |
X | 3 | ||||||||||||
| 6 | 802037 | Đồ án thiết kế đường 1 Project of Highway Design 1 |
X | 2 | ||||||||||||
| 7 | 802055 | Kết cấu thép Steel Design |
X | 3 | ||||||||||||
| 8 | 802056 | Nền và móng cầu đường Bridge and Highway Foundation Engineering |
X | 3 | ||||||||||||
| 9 | 802057 | Tham quan công trình xây dựng cầu đường Seminars of Site Visits |
X | 1 | ||||||||||||
| 10 | 15650_200802 | Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] | 0 | |||||||||||||
| 11 | 15651_200802 | Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] | 0 | |||||||||||||
| TỔNG | 18 | |||||||||||||||
| HỌC KỲ 6 | ||||||||||||||||
| STT | Mã MH | Môn học | Môn bắt buộc | Số TC môn học | Điều chỉnh | |||||||||||
| 1 | 306105 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party |
X | 2 | ||||||||||||
| 2 | 306106 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
X | 2 | ||||||||||||
| 3 | L00040 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững Essential Skills for Sustainable Development |
X | 5 | ||||||||||||
| 4 | 801108 | Thí nghiệm xây dựng B Civil Engineering Laboratory B |
X | 4 | ||||||||||||
| 5 | 802036 | Thiết kế đường ô tô 2 Highway Engineering 2 |
X | 2 | ||||||||||||
| 6 | 802039 | Thiết kế cầu 1 Bridge Engineering 1 |
X | 3 | ||||||||||||
| 7 | 802041 | Mố trụ cầu Bridge Abutments & Piers |
X | 2 | ||||||||||||
| 8 | 802054 | Đồ án nền móng cầu đường Project of Bridge and Road Foundation |
X | 2 | ||||||||||||
| 9 | 802058 | Đồ án bê tông cốt thép Project of Reinforced Concrete Structure |
X | 2 | ||||||||||||
| 10 | 15645_200802 | Nhóm tự chọn 1 | 2 | |||||||||||||
| TỔNG | 26 | |||||||||||||||
| HỌC KỲ 7 | ||||||||||||||||
| STT | Mã MH | Môn học | Môn bắt buộc | Số TC môn học | Điều chỉnh | |||||||||||
| 1 | 802040 | Thiết kế cầu 2 Bridge Engineering 2 |
X | 2 | ||||||||||||
| 2 | 802042 | Xây dựng đường Highway Construction |
X | 2 | ||||||||||||
| 3 | 802043 | Xây dựng cầu Bridge Construction |
X | 2 | ||||||||||||
| 4 | 802044 | Đồ án thiết kế cầu 1 Project of Bridge Design 1 |
X | 2 | ||||||||||||
| 5 | 15648_200802 | Nhóm tự chọn 2 | 4 | |||||||||||||
| 6 | 802107 | Dự toán công trình xây dựng Construction estimates |
X | 2 | ||||||||||||
| TỔNG | 14 | |||||||||||||||
| HỌC KỲ 8 | ||||||||||||||||
| STT | Mã MH | Môn học | Môn bắt buộc | Số TC môn học | Điều chỉnh | |||||||||||
| 1 | 802106 | Thực tập công trường/ nhà máy Industrial Attachment |
X | 6 | ||||||||||||
| 2 | 802CM1 | Kỹ năng thực hành chuyên môn Professional Skills Exam |
X | 5 | ||||||||||||
| 3 | 15644_01_200802 | Đồ án tốt nghiệp | 14 | |||||||||||||
| 4 | 15644_02_200802 | Nhóm tự chọn chuyên ngành | 14 | |||||||||||||
| TỔNG | 25 | |||||||||||||||
- Log in to post comments
