Skip to main content
x

Chương trình đào tạo 2020 ngành Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông chương trình Tiêu chuẩn

CHI TIẾT CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

Ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông, Mã ngành:7580205

Chương trình: Chương trình tiêu chuẩn

STT Mã MH Môn học Môn bắt buộc Số TC môn  học Lý thuyết (tiết) Bài tập, thảo luận thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết) Tự học (giờ) Môn tiên quyết Môn học trước Môn song hành Hình thức giảng dạy Điều kiện tích lũy tín chỉ cho môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học Ghi chú Nhóm cha
    A. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG   52                        
  15628_200802 A.1        Lý luận chính trị   11                        
1 306102 Triết học Mác - Lênin
Philosophy of Marxism and Leninism
x 3 45 0 90       Thông thường   3 KH Xã hội & Nhân văn    
2 306103 Kinh tế chính trị Mác-Lênin
Political Economics of Marxism and Leninism
x 2 30 0 60   306102   Thông thường   4 KH Xã hội & Nhân văn    
3 306104 Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Scientific Socialism
x 2 30 0 60   306102,306103   Thông thường   5 KH Xã hội & Nhân văn    
4 306105 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
History of Vietnamese Communist Party
x 2 30 0 60   306102,306103,306104   Thông thường   6 KH Xã hội & Nhân văn    
5 306106 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
x 2 30 0 60   306102,306103,306104   Thông thường   6 KH Xã hội & Nhân văn    
  15629_200802 A.2        Khoa học xã hội   2                        
6 302053 Pháp luật đại cương
Introduction to Laws
x 2 30 0 60       Thông thường   1 Luật    
  15630_200802 A.3        Khoa học tự nhiên   15                        
7 601085 Vật lý
Physics
x 2 30 0 60       Thông thường   1 Khoa học ứng dụng    
8 601086 Thí nghiệm vật lý
Physical Laboratory
x 1 0 30 30     601085 Thông thường   1 Khoa học ứng dụng    
9 801064 Đại số ma trận và phương pháp tính
Matrix Algebra and Computational Methods
x 3 45 0 90   C01127   Thông thường   2 Kỹ thuật công trình    
10 C01123 Xác suất và thống kê
Probability and Statistics
x 3 45 0 90   C01127   Thông thường   4 Toán-Thống kê    
11 C01127 Toán 1
Mathematics I
x 3 45 0 90       Thông thường   1 Toán-Thống kê    
12 C01128 Toán 2
Mathematics II
x 3 45 0 90   C01127   Thông thường   2 Toán-Thống kê    
  15631_200802 A.4        Ngoại ngữ   15                        
13 001411 Tiếng Anh 1
English 1
x 5 75 0 150       Thông thường   1 TDT Creative Language Center    
14 001412 Tiếng Anh 2
English 2
x 5 75 0 150 001411     Thông thường   2 TDT Creative Language Center    
15 001413 Tiếng Anh 3
English 3
x 5 75 0 150 001412     Thông thường   3 TDT Creative Language Center    
  15632_200802 A.5        Kỹ năng hỗ trợ   5                        
16 L00019 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1
x 0 0 20 0           1 Phòng Công tác học sinh - sinh viên    
17 L00020 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen
Essential Skills for Sustainable Development - 5S and Kaizen Skills
x 0 0 10 0           2 Phòng Công tác học sinh - sinh viên    
18 L00026 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học
Essential Skills for Sustainable Development - Self-Study Skills
x 0 0 20 0           2 Phòng Công tác học sinh - sinh viên    
19 L00030 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Hòa nhập văn hóa TDTU
Essential Skills for Sustainable Development - Cultural Integration of TDTU
x 0 0 25 0           1 Phòng Công tác học sinh - sinh viên    
20 L00033 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2
x 0 0 20 0   L00019       3 Phòng Công tác học sinh - sinh viên    
21 L00040 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững
Essential Skills for Sustainable Development
x 5 0 175 150       Thông thường   6 Phòng Công tác học sinh - sinh viên    
22 L00041 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 3
x 0 0 20 0   L00033       5 Phòng Công tác học sinh - sinh viên    
  15650_200802 Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]   2                 3-0,5-0     A.5        Kỹ năng hỗ trợ
23 L00027 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện
Essential Skills for Sustainable Development - Critical Thinking
  0 0 10 0             Phòng Công tác học sinh - sinh viên    
24 L00028 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định
Essential Skills for Sustainable Development - Decision-making Skills
  0 0 10 0             Phòng Công tác học sinh - sinh viên    
25 L00034 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng giao tiếp thuyết trình
Essential Skills for Sustainable Development - Presentation Skills
  0 0 10 0             Phòng Công tác học sinh - sinh viên    
  15651_200802 Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]   2                 3-0,5-0     A.5        Kỹ năng hỗ trợ
26 L00037 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thực tập chuyển hóa cảm xúc EQ
Essential Skills for Sustainable Development - Practice Constructing Emotional Quotient (EQ)
  0 0 20 0             Phòng Công tác học sinh - sinh viên    
27 L00038 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Xây dựng Team & lãnh đạo
Essential Skills for Sustainable Development - Team Building and Leadership Skills
  0 0 20 0             Phòng Công tác học sinh - sinh viên    
28 L00039 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp
Essential Skills for Sustainable Development - Startup
  0 0 20 0             Phòng Công tác học sinh - sinh viên    
  15633_200802 A.6        Giáo dục thể chất   0                        
29 D01001 Bơi lội
Swimming
x 0 15 30 0       Thông thường   1 Khoa học thể thao    
  15635_200802 Nhóm tự chọn GDTC 1   1                 2-0     A.6        Giáo dục thể chất
30 D01101 GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
  0 15 30 0       Thông thường     Khoa học thể thao    
31 D01102 GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
  0 15 30 0       Thông thường     Khoa học thể thao    
32 D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
  0 15 30 0       Thông thường     Khoa học thể thao    
33 D01104 GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton
  0 15 30 0       Thông thường     Khoa học thể thao    
34 D01105 GDTC 1 - Thể dục
Physical Education 1 - Aerobic
  0 15 30 0       Thông thường     Khoa học thể thao    
35 D01106 GDTC 1 - Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
  0 15 30 0       Thông thường     Khoa học thể thao    
36 D01120 GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical Education 1 - Fitness
  0 15 30 0       Thông thường     Khoa học thể thao    
37 D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical Education 1 - Hatha Yoga
  0 15 30 0       Thông thường     Khoa học thể thao    
  15636_200802 Nhóm tự chọn GDTC 2   1                 3-0     A.6        Giáo dục thể chất
38 D01201 GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
  0 0 60 0       Thông thường     Khoa học thể thao    
39 D01202 GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
  0 0 60 0       Thông thường     Khoa học thể thao    
40 D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
  0 0 60 0       Thông thường     Khoa học thể thao    
41 D01204 GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
  0 0 60 0       Thông thường     Khoa học thể thao    
42 D01205 GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
  0 0 60 0       Thông thường     Khoa học thể thao    
43 D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
  0 0 60 0       Thông thường     Khoa học thể thao    
44 D01220 GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical Education 2 - Field Hockey
  0 0 60 0       Thông thường     Khoa học thể thao    
  15637_200802 A.7        Giáo dục quốc phòng   0                        
45 D02031 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 1
National Defense and Security Education - 1st Course
x 0 45 0 0       Thông thường   2 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh    
46 D02032 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 2
National Defense and Security Education - 2nd Course
x 0 30 0 0       Thông thường   3 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh    
47 D02033 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 3
National Defense and Security Education - 3rd Course
x 0 15 15 0       Thông thường   1 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh    
48 D02034 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 4
National Defense and Security Education - 4th Course
x 0 0 60 0       Thông thường   1 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh    
  15638_200802 A.8        Tin học   4                        
49 503021 Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
x 2 15 30 60       Thông thường   1 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng    
50 503022 Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
x 2 15 30 60       Thông thường   2 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng    
    B. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP   109                        
  15639_200802 B.1        Kiến thức cơ sở   36                        
51 800038 Thực tập trắc địa
Geodesics Practice
x 1 0 30 30       Thông thường   4 Kỹ thuật công trình    
52 800041 Cơ học cơ sở
Basic Mechanics
x 3 45 0 90   601085   Thông thường   2 Kỹ thuật công trình    
53 800042 Vật liệu xây dựng
Civil Engineering Materials
x 3 45 0 90       Thông thường   2 Kỹ thuật công trình    
54 800043 Thủy lực
Hydraulics
x 3 45 0 90   601085   Thông thường   3 Kỹ thuật công trình    
55 800044 Địa chất công trình
Engineering Geology
x 3 45 0 90       Thông thường   3 Kỹ thuật công trình    
56 800045 Cơ học kết cấu 1
Structural Analysis I
x 3 45 0 90   800047   Thông thường   4 Kỹ thuật công trình    
57 800046 Cơ học kết cấu 2
Structural Analysis II
x 2 30 0 60       Thông thường   5 Kỹ thuật công trình    
58 800047 Sức bền vật liệu 1
Mechanics of Materials 1
x 3 45 0 90   800041   Thông thường   3 Kỹ thuật công trình    
59 800048 Sức bền vật liệu 2
Mechanics of Materials 2
x 2 30 0 60   800047 800045 Thông thường   4 Kỹ thuật công trình    
60 800051 Trắc địa
Geodesics
x 2 30 0 60       Thông thường   3 Kỹ thuật công trình    
61 800052 Cơ học đất
Soil Mechanics
x 3 45 0 90   800047   Thông thường   4 Kỹ thuật công trình    
62 801042 Thí nghiệm xây dựng A
Civil Engineering Laboratory A
x 2 0 60 60   800042,800043,800052   Thông thường   5 Kỹ thuật công trình    
63 801063 Môi trường trong xây dựng
Civil Engineering and Sustainable Built Environment
x 3 45 0 90       Thông thường   2 Kỹ thuật công trình    
64 804087 Vẽ kỹ thuật xây dựng
Civil Engineering Drawing
x 3 15 60 90       Thông thường   4 Kỹ thuật công trình    
  15640_200802 B.2        Kiến thức ngành   73                        
  15641_200802 B.2.2     Kiến thức chuyên ngành   73                       B.2        Kiến thức ngành
65 800057 Kết cấu bê tông cốt thép
Reinforced Concrete Design
x 3 45 0 90   800047   Thông thường   5 Kỹ thuật công trình    
66 801108 Thí nghiệm xây dựng B
Civil Engineering Laboratory B
x 4 0 60 120   801042   Thông thường   6 Kỹ thuật công trình    
67 802034 Tổng luận cầu
Fundamental Bridge Engineering
x 2 30 0 60   800051   Thông thường   4 Kỹ thuật công trình    
68 802035 Thiết kế đường ô tô 1
Highway Engineering 1
x 3 45 0 90   800051   Thông thường   4 Kỹ thuật công trình    
69 802036 Thiết kế đường ô tô 2
Highway Engineering 2
x 2 30 0 60   802035   Thông thường   6 Kỹ thuật công trình    
70 802037 Đồ án thiết kế đường 1
Project of Highway Design 1
x 2 0 60 60   802035   Thông thường   5 Kỹ thuật công trình    
71 802039 Thiết kế cầu 1
Bridge Engineering 1
x 3 45 0 90   800057   Thông thường   6 Kỹ thuật công trình    
72 802040 Thiết kế cầu 2
Bridge Engineering 2
x 2 30 0 60   802039,802055   Thông thường   7 Kỹ thuật công trình    
73 802041 Mố trụ cầu
Bridge Abutments & Piers
x 2 30 0 60   800052,800057   Thông thường   6 Kỹ thuật công trình    
74 802042 Xây dựng đường
Highway Construction
x 2 30 0 60 001413 802036   Thông thường   7 Kỹ thuật công trình    
75 802043 Xây dựng cầu
Bridge Construction
x 2 30 0 60 001413 802039,802041,802056   Thông thường   7 Kỹ thuật công trình    
76 802044 Đồ án thiết kế cầu 1
Project of Bridge Design 1
x 2 0 60 60 001413 802039   Thông thường   7 Kỹ thuật công trình    
77 802054 Đồ án nền móng cầu đường
Project of Bridge and Road Foundation
x 2 0 60 60   802056   Thông thường   6 Kỹ thuật công trình    
78 802055 Kết cấu thép
Steel Design
x 3 45 0 90   800045   Thông thường   5 Kỹ thuật công trình    
79 802056 Nền và móng cầu đường
Bridge and Highway Foundation Engineering
x 3 45 0 90   800052   Thông thường   5 Kỹ thuật công trình    
80 802057 Tham quan công trình xây dựng cầu đường
Seminars of Site Visits
x 1 0 30 30   800042,800051   Học phần nghề nghiệp   5 Kỹ thuật công trình    
81 802058 Đồ án bê tông cốt thép
Project of Reinforced Concrete Structure
x 2 0 60 60   800057   Thông thường   6 Kỹ thuật công trình    
82 802107 Dự toán công trình xây dựng
Construction estimates
x 2 0 60 60       Thông thường   7 Kỹ thuật công trình    
  15645_200802 Nhóm tự chọn 1   2                 6-2     B.2.2     Kiến thức chuyên ngành
83 800055 Cơ học kết cấu 3
Structural Analysis III
  2 30 0 60   800046   Thông thường     Kỹ thuật công trình    
84 800056 Kết cấu thép nâng cao
Advanced Steel Design
  2 30 0 60   802055   Thông thường     Kỹ thuật công trình    
85 801046 Kinh tế xây dựng và dự toán công trình
Construction Estimates
  3 45 0 90   800057   Thông thường     Kỹ thuật công trình    
86 801054 Bê tông ứng suất trước
Pre-stressed Concrete
  2 30 0 60   800057   Thông thường     Kỹ thuật công trình    
87 801056 Nền móng nâng cao
Advanced Foundation Engineering
  2 30 0 60   802056   Thông thường     Kỹ thuật công trình    
88 801057 Đào đất/ Tường chắn
Excavation & Retaining Walls
  2 30 0 60   800052   Thông thường     Kỹ thuật công trình    
89 801058 Gia cố nền, ổn định mái dốc
Ground Engineering
  2 30 0 60   802056   Thông thường     Kỹ thuật công trình    
90 802038 Đồ án thiết kế đường 2
Project of Highway Design 2
  2 0 60 60   802037   Thông thường     Kỹ thuật công trình    
91 802046 Tin học trong thiết kế cầu đường
IT in Bridge and Road Design
  2 0 60 60   802035   Thông thường     Kỹ thuật công trình    
92 802048 Đường sân bay
Airport Pavement
  2 30 0 60   802035   Thông thường     Kỹ thuật công trình    
  15648_200802 Nhóm tự chọn 2   4                 7-4     B.2.2     Kiến thức chuyên ngành
93 802045 Đồ án thiết kế cầu 2
Project of Bridge Design 2
  2 0 60 60   802044   Thông thường     Kỹ thuật công trình    
94 802049 Chuyên đề cầu lớn
Topic of Large Bridge Design
  2 30 0 60   802039   Thông thường     Kỹ thuật công trình    
95 802050 Đồ án xây dựng đường
Project of Highway Construction
  2 0 60 60   802036   Thông thường     Kỹ thuật công trình    
96 802051 Đồ án xây dựng cầu
Project of Bridge Construction
  2 0 60 60   802039   Thông thường     Kỹ thuật công trình    
97 802052 Kiểm định khai thác cầu
Testing and Utilization of Bridge
  2 30 0 60   802039   Thông thường     Kỹ thuật công trình    
98 802053 Khai thác đường ô tô
Operation and Maintanance of Roads
  2 30 0 60   802036   Thông thường     Kỹ thuật công trình    
  15643_200802 B.2.2.1  Kiến thức tập sự nghề nghiệp/ Kỹ năng chuyên môn   11                       B.2.2     Kiến thức chuyên ngành
99 802106 Thực tập công trường/ nhà máy
Industrial Attachment
x 6 0 60 180   802035,802039,802042,802043   Doanh nghiệp   8 Kỹ thuật công trình    
100 802CM1 Kỹ năng thực hành chuyên môn
Professional Skills Exam
x 5 0 0 150   802035,802039,802042,802043 802106     8 Kỹ thuật công trình    
  15644_200802 B.2.2.2  Kiến thức tự chọn tốt nghiệp   14                       B.2.2     Kiến thức chuyên ngành
  15644_01_200802 Đồ án tốt nghiệp   14                 8-14     B.2.2.2  Kiến thức tự chọn tốt nghiệp
101 802105 Đồ án tốt nghiệp
Graduation Project
  14 0 240 420 001413,802035,802039,802042,802043 802056 802106       Kỹ thuật công trình    
  15644_02_200802 Nhóm tự chọn chuyên ngành   14                 8-14     B.2.2.2  Kiến thức tự chọn tốt nghiệp
102 802104 Đồ án tổng hợp
Integrated Project
  14 0 240 420 001413,802035,802039,802042,802043 802056 802106       Kỹ thuật công trình    
                                 
    Tổng cộng   161                        
                                 
    KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY  
HỌC KỲ 1  
                                 
STT Mã MH Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Điều chỉnh    
1 302053 Pháp luật đại cương
Introduction to Laws
X 2      
2 601085 Vật lý
Physics
X 2      
3 601086 Thí nghiệm vật lý
Physical Laboratory
X 1      
4 C01127 Toán 1
Mathematics I
X 3      
5 001411 Tiếng Anh 1
English 1
X 5      
6 L00019 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1
X 0      
7 L00030 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Hòa nhập văn hóa TDTU
Essential Skills for Sustainable Development - Cultural Integration of TDTU
X 0      
8 D01001 Bơi lội
Swimming
X 0      
9 D02033 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 3
National Defense and Security Education - 3rd Course
X 0      
10 D02034 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 4
National Defense and Security Education - 4th Course
X 0      
11 503021 Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
X 2      
    TỔNG     15        
                                 
HỌC KỲ 2  
                                 
STT Mã MH Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Điều chỉnh    
1 801064 Đại số ma trận và phương pháp tính
Matrix Algebra and Computational Methods
X 3      
2 C01128 Toán 2
Mathematics II
X 3      
3 001412 Tiếng Anh 2
English 2
X 5      
4 L00020 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen
Essential Skills for Sustainable Development - 5S and Kaizen Skills
X 0      
5 L00026 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học
Essential Skills for Sustainable Development - Self-Study Skills
X 0      
6 D02031 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 1
National Defense and Security Education - 1st Course
X 0      
7 503022 Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
X 2      
8 800041 Cơ học cơ sở
Basic Mechanics
X 3      
9 800042 Vật liệu xây dựng
Civil Engineering Materials
X 3      
10 801063 Môi trường trong xây dựng
Civil Engineering and Sustainable Built Environment
X 3      
11 15635_200802 Nhóm tự chọn GDTC 1   0      
    TỔNG     22        
                                 
HỌC KỲ 3  
                                 
STT Mã MH Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Điều chỉnh    
1 306102 Triết học Mác - Lênin
Philosophy of Marxism and Leninism
X 3      
2 001413 Tiếng Anh 3
English 3
X 5      
3 L00033 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2
X 0      
4 D02032 Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 2
National Defense and Security Education - 2nd Course
X 0      
5 800043 Thủy lực
Hydraulics
X 3      
6 800044 Địa chất công trình
Engineering Geology
X 3      
7 800047 Sức bền vật liệu 1
Mechanics of Materials 1
X 3      
8 800051 Trắc địa
Geodesics
X 2      
9 15650_200802 Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]   0      
10 15651_200802 Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]   0      
11 15636_200802 Nhóm tự chọn GDTC 2   0      
    TỔNG     19        
                                 
HỌC KỲ 4  
                                 
STT Mã MH Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Điều chỉnh    
1 306103 Kinh tế chính trị Mác-Lênin
Political Economics of Marxism and Leninism
X 2      
2 C01123 Xác suất và thống kê
Probability and Statistics
X 3      
3 800038 Thực tập trắc địa
Geodesics Practice
X 1      
4 800045 Cơ học kết cấu 1
Structural Analysis I
X 3      
5 800048 Sức bền vật liệu 2
Mechanics of Materials 2
X 2      
6 800052 Cơ học đất
Soil Mechanics
X 3      
7 804087 Vẽ kỹ thuật xây dựng
Civil Engineering Drawing
X 3      
8 802034 Tổng luận cầu
Fundamental Bridge Engineering
X 2      
9 802035 Thiết kế đường ô tô 1
Highway Engineering 1
X 3      
    TỔNG     22        
                                 
HỌC KỲ 5  
                                 
STT Mã MH Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Điều chỉnh    
1 306104 Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Scientific Socialism
X 2      
2 L00041 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 3
X 0      
3 800046 Cơ học kết cấu 2
Structural Analysis II
X 2      
4 801042 Thí nghiệm xây dựng A
Civil Engineering Laboratory A
X 2      
5 800057 Kết cấu bê tông cốt thép
Reinforced Concrete Design
X 3      
6 802037 Đồ án thiết kế đường 1
Project of Highway Design 1
X 2      
7 802055 Kết cấu thép
Steel Design
X 3      
8 802056 Nền và móng cầu đường
Bridge and Highway Foundation Engineering
X 3      
9 802057 Tham quan công trình xây dựng cầu đường
Seminars of Site Visits
X 1      
10 15650_200802 Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]   0      
11 15651_200802 Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]   0      
    TỔNG     18        
                                 
HỌC KỲ 6  
                                 
STT Mã MH Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Điều chỉnh    
1 306105 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
History of Vietnamese Communist Party
X 2      
2 306106 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
X 2      
3 L00040 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững
Essential Skills for Sustainable Development
X 5      
4 801108 Thí nghiệm xây dựng B
Civil Engineering Laboratory B
X 4      
5 802036 Thiết kế đường ô tô 2
Highway Engineering 2
X 2      
6 802039 Thiết kế cầu 1
Bridge Engineering 1
X 3      
7 802041 Mố trụ cầu
Bridge Abutments & Piers
X 2      
8 802054 Đồ án nền móng cầu đường
Project of Bridge and Road Foundation
X 2      
9 802058 Đồ án bê tông cốt thép
Project of Reinforced Concrete Structure
X 2      
10 15645_200802 Nhóm tự chọn 1   2      
    TỔNG     26        
                                 
HỌC KỲ 7  
                                 
STT Mã MH Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Điều chỉnh    
1 802040 Thiết kế cầu 2
Bridge Engineering 2
X 2      
2 802042 Xây dựng đường
Highway Construction
X 2      
3 802043 Xây dựng cầu
Bridge Construction
X 2      
4 802044 Đồ án thiết kế cầu 1
Project of Bridge Design 1
X 2      
5 15648_200802 Nhóm tự chọn 2   4      
6 802107 Dự toán công trình xây dựng
Construction estimates
            X 2        
    TỔNG     14        
                                 
HỌC KỲ 8  
                                 
STT Mã MH Môn học Môn bắt buộc Số TC môn học Điều chỉnh    
1 802106 Thực tập công trường/ nhà máy
Industrial Attachment
X 6      
2 802CM1 Kỹ năng thực hành chuyên môn
Professional Skills Exam
X 5      
3 15644_01_200802 Đồ án tốt nghiệp   14      
4 15644_02_200802 Nhóm tự chọn chuyên ngành   14      
    TỔNG     25