Skip to main content
x

Chương trình đào tạo 2019 ngành Kỹ thuật Xây dựng chương trình Tiêu chuẩn

CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO: 

Ngành: Kỹ thuật xây dựng, Mã ngành: 7580201  

Chương trình: Chương trình tiêu chuẩn 

STT

Mã MH

Môn học

Môn bắt buộc

Số TC môn  học

Lý thuyết (tiết)

Bài tập, thảo luận thực hành, thí nghiệm, điền dã (tiết)

Tự học (giờ)

Môn tiên quyết

Môn học trước

Môn song hành

Hình thức giảng dạy

Điều kiện tích lũy tín chỉ cho môn học

Học kỳ phân bổ

Khoa quản lý môn học

Ghi chú

   

A. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG

 

52

                     
 

15604_

200801

A.1        Lý luận chính trị

 

11

                     

1

306102

Triết học Mác - Lênin
Philosophy of Marxism and Leninism

x

3

45

0

90

     

Thông thường

 

3

KH Xã hội & Nhân văn

 

2

306103

Kinh tế chính trị Mác-Lênin
Political Economics of Marxism and Leninism

x

2

30

0

60

 

306102

 

Thông thường

 

4

KH Xã hội & Nhân văn

 

3

306104

Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Scientific Socialism

x

2

30

0

60

 

306102, 306103

 

Thông thường

 

5

KH Xã hội & Nhân văn

 

4

306105

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
History of Vietnamese Communist Party

x

2

30

0

60

 

306102, 306103, 306104

 

Thông thường

 

6

KH Xã hội & Nhân văn

 

5

306106

Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology

x

2

30

0

60

 

306102, 306103, 306104

 

Thông thường

 

6

KH Xã hội & Nhân văn

 
 

15605_

200801

A.2        Khoa học xã hội

 

2

                     

6

302053

Pháp luật đại cương
Introduction to Laws

x

2

30

0

60

     

Thông thường

 

4

Luật

 
 

15606_

200801

A.3        Khoa học tự nhiên

 

15

                     

7

601085

Vật lý
Physics

x

2

30

0

60

     

Thông thường

 

1

Khoa học ứng dụng

 

8

601086

Thí nghiệm vật lý
Physical Laboratory

x

1

0

30

30

   

601085

Thông thường

 

1

Khoa học ứng dụng

 

9

801064

Đại số ma trận và phương pháp tính
Matrix Algebra and Computational Methods

x

3

45

0

90

 

C01127

 

Thông thường

 

2

Kỹ thuật công trình

 

10

C01123

Xác suất và thống kê
Probability and Statistics

x

3

45

0

90

 

C01127

 

Thông thường

 

4

Toán-Thống kê

 

11

C01127

Toán 1
Mathematics I

x

3

45

0

90

     

Thông thường

 

1

Toán-Thống kê

 

12

C01128

Toán 2
Mathematics II

x

3

45

0

90

 

C01127

 

Thông thường

 

2

Toán-Thống kê

 
 

15607_

200801

A.4        Ngoại ngữ

 

15

                     

13

001411

Tiếng Anh 1
English 1

x

5

75

0

150

     

Thông thường

 

1

TDT Creative Language Center

 

14

001412

Tiếng Anh 2
English 2

x

5

75

0

150

001411

   

Thông thường

 

2

TDT Creative Language Center

 

15

001413

Tiếng Anh 3
English 3

x

5

75

0

150

001412

   

Thông thường

 

3

TDT Creative Language Center

 
 

15608_

200801

A.5        Kỹ năng hỗ trợ

 

5

                     

16

L00019

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 1

x

0

0

20

0

         

1

Phòng Công tác học sinh - sinh viên

 

17

L00020

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen
Essential Skills for Sustainable Development - 5S and Kaizen Skills

x

0

0

10

0

         

2

Phòng Công tác học sinh - sinh viên

 

18

L00026

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học
Essential Skills for Sustainable Development - Self-Study Skills

x

0

0

20

0

         

2

Phòng Công tác học sinh - sinh viên

 

19

L00030

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Hòa nhập văn hóa TDTU
Essential Skills for Sustainable Development - Cultural Integration of TDTU

x

0

0

25

0

         

1

Phòng Công tác học sinh - sinh viên

 

20

L00033

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 2

x

0

0

20

0

 

L00019

     

3

Phòng Công tác học sinh - sinh viên

 

21

L00040

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững
Essential Skills for Sustainable Development

x

5

0

175

150

     

Thông thường

 

6

Phòng Công tác học sinh - sinh viên

 

22

L00041

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3
Essential Skills for Sustainable Development - Life Attitude 3

x

0

0

20

0

 

L00033

     

5

Phòng Công tác học sinh - sinh viên

 
 

15626_

200801

Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]

 

2

               

3-0,5-0

   

23

L00027

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện
Essential Skills for Sustainable Development - Critical Thinking

 

0

0

10

0

           

Phòng Công tác học sinh - sinh viên

 

24

L00028

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định
Essential Skills for Sustainable Development - Decision-making Skills

 

0

0

10

0

           

Phòng Công tác học sinh - sinh viên

 

25

L00034

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng giao tiếp thuyết trình
Essential Skills for Sustainable Development - Presentation Skills

 

0

0

10

0

           

Phòng Công tác học sinh - sinh viên

 
 

15627_

200801

Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]

 

2

               

3-0,5-0

   

26

L00037

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thực tập chuyển hóa cảm xúc EQ
Essential Skills for Sustainable Development - Practice Constructing Emotional Quotient (EQ)

 

0

0

20

0

           

Phòng Công tác học sinh - sinh viên

 

27

L00038

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Xây dựng Team & lãnh đạo
Essential Skills for Sustainable Development - Team Building and Leadership Skills

 

0

0

20

0

           

Phòng Công tác học sinh - sinh viên

 

28

L00039

Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp
Essential Skills for Sustainable Development - Startup

 

0

0

20

0

           

Phòng Công tác học sinh - sinh viên

 
 

15609_

200801

A.6        Giáo dục thể chất

 

0

                     

29

D01001

Bơi lội
Swimming

x

0

15

30

0

     

Thông thường

 

1

Khoa học thể thao

 
 

15611_

200801

Nhóm tự chọn GDTC 1

 

1

               

2-0

   

30

D01101

GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football

 

0

15

30

0

     

Thông thường

   

Khoa học thể thao

 

31

D01102

GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo

 

0

15

30

0

     

Thông thường

   

Khoa học thể thao

 

32

D01103

GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball

 

0

15

30

0

     

Thông thường

   

Khoa học thể thao

 

33

D01104

GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton

 

0

15

30

0

     

Thông thường

   

Khoa học thể thao

 

34

D01105

GDTC 1 - Thể dục
Physical Education 1 - Aerobic

 

0

15

30

0

     

Thông thường

   

Khoa học thể thao

 

35

D01106

GDTC 1 - Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis

 

0

15

30

0

     

Thông thường

   

Khoa học thể thao

 

36

D01120

GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical Education 1 - Fitness

 

0

15

30

0

     

Thông thường

   

Khoa học thể thao

 

37

D01121

GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical Education 1 - Hatha Yoga

 

0

15

30

0

     

Thông thường

   

Khoa học thể thao

 
 

15612_

200801

Nhóm tự chọn GDTC 2

 

1

               

3-0

   

38

D01201

GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate

 

0

0

60

0

     

Thông thường

   

Khoa học thể thao

 

39

D01202

GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam

 

0

0

60

0

     

Thông thường

   

Khoa học thể thao

 

40

D01203

GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art

 

0

0

60

0

     

Thông thường

   

Khoa học thể thao

 

41

D01204

GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball

 

0

0

60

0

     

Thông thường

   

Khoa học thể thao

 

42

D01205

GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis

 

0

0

60

0

     

Thông thường

   

Khoa học thể thao

 

43

D01206

GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess

 

0

0

60

0

     

Thông thường

   

Khoa học thể thao

 

44

D01220

GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical Education 2 - Field Hockey

 

0

0

60

0

     

Thông thường

   

Khoa học thể thao

 
 

15613_

200801

A.7        Giáo dục quốc phòng

 

0

                     

45

D02031

Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 1
National Defense and Security Education - 1st Course

x

0

45

0

0

     

Thông thường

 

2

Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh

 

46

D02032

Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 2
National Defense and Security Education - 2nd Course

x

0

30

0

0

     

Thông thường

 

3

Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh

 

47

D02033

Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 3
National Defense and Security Education - 3rd Course

x

0

15

15

0

     

Thông thường

 

1

Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh

 

48

D02034

Giáo dục quốc phòng và an ninh - Học phần 4
National Defense and Security Education - 4th Course

x

0

0

60

0

     

Thông thường

 

1

Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh

 
 

15614_

200801

A.8        Tin học

 

4

                     

49

503021

Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1

x

2

15

30

60

     

Thông thường

 

1

Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng

 

50

503022

Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2

x

2

15

30

60

 

503021

 

Thông thường

 

2

Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng

 
   

B. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP

 

105

                     
 

15615_

200801

B.1        Kiến thức cơ sở

 

22

                     

51

800038

Thực tập trắc địa
Geodesics Practice

x

1

0

30

30

 

800051

 

Thông thường

 

4

Kỹ thuật công trình

 

52

800041

Cơ học cơ sở
Basic Mechanics

x

3

45

0

90

 

601085

 

Thông thường

 

2

Kỹ thuật công trình

 

53

800043

Thủy lực
Hydraulics

x

3

45

0

90

 

601085

 

Thông thường

 

3

Kỹ thuật công trình

 

54

800044

Địa chất công trình
Engineering Geology

x

3

45

0

90

     

Thông thường

 

3

Kỹ thuật công trình

 

55

800045

Cơ học kết cấu 1
Structural Analysis I

x

3

45

0

90

 

800047

 

Thông thường

 

4

Kỹ thuật công trình

 

56

800046

Cơ học kết cấu 2
Structural Analysis II

x

2

30

0

60

 

800045

 

Thông thường

 

5

Kỹ thuật công trình

 

57

800047

Sức bền vật liệu 1
Mechanics of Materials 1

x

3

45

0

90

 

800041

 

Thông thường

 

3

Kỹ thuật công trình

 

58

800048

Sức bền vật liệu 2
Mechanics of Materials 2

x

2

30

0

60

 

800047

 

Thông thường

 

4

Kỹ thuật công trình

 

59

800051

Trắc địa
Geodesics

x

2

30

0

60

     

Thông thường

 

3

Kỹ thuật công trình

 
 

15616_

200801

B.2        Kiến thức ngành

 

83

                     
 

15617_

200801

B.2.1     Kiến thức chung

 

14

                     

60

800042

Vật liệu xây dựng
Civil Engineering Materials

x

3

45

0

90

     

Thông thường

 

2

Kỹ thuật công trình

 

61

800052

Cơ học đất
Soil Mechanics

x

3

45

0

90

001411

800047

 

Thông thường

 

4

Kỹ thuật công trình

 

62

801042

Thí nghiệm xây dựng A
Civil Engineering Laboratory A

x

2

0

60

60

 

601085, 800043, 800052

 

Thông thường

 

5

Kỹ thuật công trình

 

63

801063

Môi trường trong xây dựng
Civil Engineering and Sustainable Built Environment

x

3

45

0

90

     

Thông thường

 

2

Kỹ thuật công trình

 

64

804087

Vẽ kỹ thuật xây dựng
Civil Engineering Drawing

x

3

15

60

90

     

Thông thường

 

1

Kỹ thuật công trình

 
 

15618_

200801

B.2.2     Kiến thức chuyên ngành

 

69

                     

65

800049

Kết cấu bê tông cốt thép 1
Reinforced Concrete Design 1

x

3

45

0

90

001412

800047

 

Thông thường

 

5

Kỹ thuật công trình

 

66

800050

Kết cấu bê tông cốt thép 2
Reinforced Concrete Design 2

x

3

45

0

90

 

800049

 

Thông thường

 

6

Kỹ thuật công trình

 

67

800053

Nền móng
Foundation Engineering

x

3

45

0

90

 

800052

 

Thông thường

 

5

Kỹ thuật công trình

 

68

800054

Kết cấu thép
Steel Design/Steel Structural Design

x

3

45

0

90

 

800046

 

Thông thường

 

6

Kỹ thuật công trình

 

69

801041

Công trình giao thông
Transportation Engineering

x

3

45

0

90

     

Thông thường

 

5

Kỹ thuật công trình

 

70

801044

Tham quan công trường xây dựng
Seminars & Site Visits

x

1

0

30

30

     

Học phần nghề nghiệp

 

5

Kỹ thuật công trình

 

71

801045

Kỹ thuật và tổ chức thi công
Construction Technology & Processes

x

3

45

0

90

 

800049

 

Thông thường

 

6

Kỹ thuật công trình

 

72

801046

Kinh tế xây dựng và dự toán công trình
Construction Estimates

x

3

45

0

90

 

800049

 

Thông thường

 

6

Kỹ thuật công trình

 

73

801047

Đồ án nền móng
Project-1

x

2

0

60

60

 

800053

 

Thông thường

 

6

Kỹ thuật công trình

 

74

801048

Đồ án bê tông cốt thép
Project of Reinforced Concrete Structure

x

3

0

90

90

 

800049

800050

Thông thường

 

6

Kỹ thuật công trình

 

75

801049

Quy hoạch và quản lý dự án
Project Planning & Management

x

3

45

0

90

 

001413

 

Thông thường

 

7

Kỹ thuật công trình

 

76

801051

Đồ án kết cấu thép
Project-3

x

2

0

60

60

001413

800054

 

Thông thường

 

7

Kỹ thuật công trình

 

77

801107

Đồ án thi công
Project-4

x

2

0

60

60

001413

801045

 

Thông thường

 

7

Kỹ thuật công trình

 

78

801108

Thí nghiệm xây dựng B
Civil Engineering Laboratory B

x

4

0

60

120

 

001413, 800053, 801042

 

Thông thường

 

7

Kỹ thuật công trình

 
 

15622_

200801

Nhóm tự chọn 1

 

6

               

7-2,8-4

   

79

800055

Cơ học kết cấu 3
Structural Analysis III

 

2

30

0

60

 

800046

 

Thông thường

   

Kỹ thuật công trình

 

80

800056

Kết cấu thép nâng cao
Advanced Steel Design

 

2

30

0

60

 

800054

 

Thông thường

   

Kỹ thuật công trình

 

81

801053

Thiết kế cầu
Bridge Engineering

 

2

30

0

60

 

801041

 

Thông thường

   

Kỹ thuật công trình

 

82

801054

Bê tông ứng suất trước
Pre-stressed Concrete

 

2

30

0

60

 

800045, 800049

 

Thông thường

   

Kỹ thuật công trình

 

83

801055

Tin học trong xây dựng
IT in Engineering Construction

 

2

15

30

60

 

800045

 

Thông thường

   

Kỹ thuật công trình

 

84

801056

Nền móng nâng cao
Advanced Foundation Engineering

 

2

30

0

60

 

800053

 

Thông thường

   

Kỹ thuật công trình

 

85

801057

Đào đất/ Tường chắn
Excavation & Retaining Walls

 

2

30

0

60

 

800053

 

Thông thường

   

Kỹ thuật công trình

 

86

801058

Gia cố nền, ổn định mái dốc
Ground Engineering

 

2

30

0

60

 

800053

 

Thông thường

   

Kỹ thuật công trình

 

87

801059

Kỹ thuật giao thông
Traffic Engineering

 

2

30

0

60

 

801041

 

Thông thường

   

Kỹ thuật công trình

 

88

801060

Đường cao tốc
Highway Engineering

 

2

30

0

60

     

Thông thường

   

Kỹ thuật công trình

 

89

801061

Cấp nước
Water Supply Engineering

 

2

30

0

60

 

800043

 

Thông thường

   

Kỹ thuật công trình

 

90

801062

Quản lý chất thải rắn
Solid & Hazardous Waste Management

 

2

30

0

60

 

801063

 

Thông thường

   

Kỹ thuật công trình

 
 

15620_

200801

B.2.2.1  Kiến thức tập sự nghề nghiệp/ Kỹ năng chuyên môn

 

11

                     

91

801110

Thực tập công trường/ nhà máy
Industrial Attachment

x

6

0

60

180

 

001413, 800049

 

Doanh nghiệp

 

7

Kỹ thuật công trình

 

92

801CM1

Kỹ năng thực hành chuyên môn
Professional Skills Exam

x

5

0

0

150

 

001413, 800049

801110

   

7

Kỹ thuật công trình

 
 

15621_

200801

B.2.2.2  Kiến thức tự chọn tốt nghiệp

 

14

                     
 

15621_

01_200801

Đồ án tốt nghiệp

 

14

               

8-14

   

93

801109

Đồ án tốt nghiệp
Graduation Project

 

14

0

240

420

001413

801042, 801045, 801048, 801107

       

Kỹ thuật công trình

 
 

15621_

02_200801

Nhóm tự chọn chuyên ngành

 

14

               

8-14

   

94

801111

Đồ án tổng hợp
Integrated Project

 

14

0

240

420

001413

801042, 801045, 801048

       

Kỹ thuật công trình

 
                               
   

Tổng cộng

 

157