Chuẩn đầu ra 2021 Kiến trúc chương trình tiêu chuẩn
1. Tên ngành (Major in):
- Tên ngành tiếng Việt: Kiến trúc
- Tên ngành tiếng Anh: Architecture
2. Mã ngành (Code): 7580101
3. Trình độ (Level): Đại học Hình thức (Mode of study): Chính quy
4. Văn bằng (Degree): Kiến trúc sư
5. Thời gian đào tạo (Training time): 4.5 năm
6. Mục tiêu của chương trình đào tạo (Programme Objectives - POs)
Tên môn học |
Mã môn học |
Chuẩn đầu ra mong đợi |
|
||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
|
|||
Môn học chung |
|
||||||||||||
Triết học Mác - Lênin |
306102 |
I |
I* |
|
|
|
|
|
|
|
I |
|
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
306103 |
I |
I* |
|
|
|
|
|
|
|
I |
|
|
Chủ nghĩa Xã hội khoa học |
306104 |
I* |
I |
|
|
|
|
|
|
|
I |
|
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
306105 |
I |
I* |
|
|
|
|
|
|
|
I |
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
301002 |
I |
I* |
|
|
|
|
|
|
|
I |
|
|
Pháp luật đại cương |
302053 |
I |
I |
|
|
|
|
|
|
|
I* |
|
|
Tiếng Anh 1 |
001201 |
|
|
I* |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng Anh 2 |
001202 |
|
|
R* |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng Anh 3 |
001203 |
|
|
M* |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1 |
L00030 |
I |
|
|
|
|
|
|
|
I |
I* |
|
|
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Hòa nhập văn hóa TDTU |
L00020 |
I* |
|
|
|
|
|
|
|
I |
I |
|
|
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen |
L00026 |
I* |
|
|
|
|
|
|
|
I |
I |
|
|
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học |
L00019 |
I* |
|
|
|
|
|
|
|
I |
I |
|
|
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 |
L00033 |
I* |
|
|
|
|
|
|
|
I |
I |
|
|
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3 |
L00025 |
I* |
|
|
|
|
|
|
|
I |
I |
|
|
Cơ sở tin học 1 |
503021 |
|
I |
I* |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở tin học 2 |
503022 |
|
I |
I* |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GDQP - Học phần 1 |
D02028 |
I* |
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
|
|
GDQP - Học phần 2 |
D02029 |
I* |
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
|
|
GDQP - Học phần 3 |
D02030 |
I* |
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
|
|
Nhóm tự chọn GDTC 1 |
D01101 |
I* |
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
|
|
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
D01201 |
I* |
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
|
|
Môn học cơ bản |
|||||||||||||
Họa thất 1 |
804080 |
|
|
|
R* |
I |
I |
|
|
|
|
|
|
Họa thất 2 |
804081 |
|
|
|
R* |
I |
I |
|
|
|
|
|
|
Hình học họa hình |
804072 |
|
|
|
R* |
|
|
|
|
I |
|
|
|
Cấu tạo kiến trúc 1 |
804073 |
|
|
|
R* |
R |
R |
|
|
R |
|
|
|
Nguyên lý kết cấu |
801040 |
|
|
|
R |
|
R* |
|
|
R |
|
|
|
Ý tưởng & phương pháp trong thiết kế kiến trúc |
804089 |
|
|
|
R |
R |
R* |
|
R |
|
|
|
|
Lịch sử kiến trúc phương Tây |
804077 |
|
|
|
R* |
R |
R |
|
|
|
|
|
|
Lịch sử kiến trúc phương Đông &Việt Nam |
804079 |
|
|
|
R* |
R |
R |
|
|
|
|
|
|
Khoa học môi trường kiến trúc |
804078 |
|
|
|
R* |
R |
R |
|
|
|
|
|
|
Mô hình & mô phỏng kỹ thuật số |
804168 |
|
|
|
R |
R |
R |
|
|
R* |
|
|
|
Lập kế hoạch và Quản lý dự án |
804157 |
|
|
|
R |
R |
R* |
|
R |
|
|
|
|
Chiến lược kiến trúc bền vững |
804158 |
|
|
|
R* |
R |
R |
|
R |
|
|
|
|
Giới thiệu về hành nghề kiến trúc |
804157 |
|
|
|
R |
R |
R |
|
R |
|
R* |
|
|
Môn học chuyên ngành |
|||||||||||||
Nguyên lý thiết kế kiến trúc |
801040 |
|
|
|
R* |
R |
R |
|
R |
|
|
|
|
Hội họa |
804155 |
|
|
|
R* |
|
R |
|
R |
|
|
|
|
Họa thất 3 |
804169 |
|
|
|
R* |
R |
R |
|
|
R |
|
|
|
Cấu tạo kiến trúc 2 |
804074 |
|
|
|
R* |
R |
R |
|
|
R |
|
|
|
Điêu khắc |
804156 |
|
|
|
R* |
|
R |
|
R |
|
|
|
|
Nhập môn Kiến trúc cảnh quan |
804159 |
|
|
|
R* |
R |
R |
|
|
|
|
|
|
Họa thất 4 |
804170 |
|
|
|
R |
R |
R |
|
|
R* |
|
|
|
Vẽ ghi kiến trúc |
804174 |
|
|
|
R* |
|
R |
|
R |
|
|
|
|
Nhập môn Quy hoạch |
803040 |
|
|
|
R |
R* |
R |
|
|
|
|
|
|
Vật liệu trong kiến trúc |
804167 |
|
|
|
R |
R |
R |
|
R* |
|
|
|
|
Họa thất 5 |
804717 |
|
|
|
R |
R |
R* |
|
|
R |
|
|
|
Họa thất 6 |
804172 |
|
|
|
R |
R |
R* |
|
|
R |
|
|
|
Họa thất 7 |
804086 |
|
|
|
R |
R* |
R |
|
|
R |
|
|
|
Họa thất 8 |
804173 |
|
|
|
M |
R |
M |
|
|
R |
|
|
|
Trang thiết bị kỹ thuật công trình |
804161 |
|
|
|
R |
R* |
R |
|
|
|
|
|
|
Chuyên đề kiến trúc Nhà ở |
804096 |
|
|
|
M |
M |
M* |
|
M |
|
|
|
|
Chuyên đề kiến trúc Nhà công cộng |
804097 |
|
|
|
M |
M |
M* |
|
M |
|
|
|
|
Chuyên đề kiến trúc Nhà công nghiệp |
804098 |
|
|
|
M |
M |
M* |
|
M |
|
|
|
|
Chuyên đề thiết kế nội thất |
804099 |
|
|
|
M |
M |
M* |
|
M |
|
|
|
|
Kiến trúc và năng lượng |
804160 |
|
|
|
M* |
R |
M |
|
R |
|
|
|
|
Thi công kết cấu kiến trúc |
804162 |
|
|
|
M |
R |
M |
|
R* |
|
|
|
|
Bảo tồn và trùng tu kiến trúc |
804015 |
|
|
|
M |
R* |
M |
|
R |
|
|
|
|
Kiến trúc và phong thủy |
804027 |
|
|
|
R |
R* |
R |
|
R |
|
|
|
|
Tham quan kiến trúc-quy hoạch |
804060 |
|
R |
|
R* |
R |
|
|
|
|
|
|
|
Tập sự nghề nghiệp |
804200 |
|
R |
R |
M |
R |
M |
M |
M |
M* |
M |
|
|
Kỹ năng thực hành chuyên môn |
804CM1 |
|
R |
R |
M |
R |
M |
M |
M |
M |
M* |
|
|
Đồ án tốt nghiệp |
804201 |
|
|
M |
M |
M |
M |
M |
M |
M |
M* |
|
|
Đồ án tổng hợp |
804202 |
|
|
M |
M |
M |
M |
M |
M |
M |
M* |
|
Ghi chú:
(*): Mức độ đóng góp nhiều nhất cho môn học
I: Mức độ giới thiệu chuẩn đầu ra mong đợi
R: Chuẩn đầu ra được củng cố và sinh viên có cơ hội thực hành
M: Mức độ chỉ ra cho sinh viên được thực hành đầy đủ và có thể chứng tỏ khả năng thành thạo
- Log in to post comments