Chi tiết chương trình đào tạo - Ngành Kiến trúc - Chương trình tiêu chuẩn 2021
CHI TIẾT CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO:
Ngành: Kiến trúc,
Mã ngành: 7580101
Chương trình: Chương trình tiêu chuẩn
- KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO/ TRAINING FRAMEWORK
STT | Mã MH/ Mã Nhóm |
Môn học | Môn bắt buộc | Số TC môn học | Lý thuyết (tiết) | BT, thảo luận TH, TN, điền dã (tiết) | Tự học (giờ) | Môn học tiên quyết | Môn học trước | Môn song hành | Điều kiện môn học | Hình thức giảng dạy | Học kỳ phân bổ | Khoa quản lý môn học | ||
A. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | 50 | 705 | 90 | |||||||||||||
A.1 Lý luận chính trị | 10 | |||||||||||||||
1 | 306102 | Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Basic principles of Marxism and Leninism |
X | 5 | 75 | 0 | 90 | 2 | XHNV | |||||||
2 | 306105 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Revolutionary line of Vietnamese Communist Party |
X | 3 | 45 | 0 | 60 | 306102, | 5 | XHNV | ||||||
3 | 306106 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
X | 2 | 30 | 0 | 60 | 306102,306105, | 5 | XHNV | ||||||
A.2 Khoa học xã hội | 2 | |||||||||||||||
4 | 302053 | Pháp luật đại cương Introduction of Laws |
X | 2 | 30 | 0 | 60 | 1 | Luật | |||||||
A.4 Ngoại ngữ | 30 | |||||||||||||||
5 | 001411 | Tiếng Anh 1 English 1 |
X | 5 | 75 | 0 | 150 | 1 | TDT Creative Language Center | |||||||
6 | 001412 | Tiếng Anh 2 English 2 |
X | 5 | 75 | 0 | 150 | 001411 | 2 | TDT Creative Language Center | ||||||
7 | 001413 | Tiếng Anh 3 English 3 |
X | 5 | 75 | 0 | 150 | 001412 | 3 | TDT Creative Language Center | ||||||
8 | 001414 | Tiếng Anh 4 English 4 |
X | 5 | 75 | 0 | 150 | 1413 | 3 | TDT Creative Language Center | ||||||
9 | 001415 | Tiếng Anh 5 English 5 |
X | 5 | 75 | 0 | 150 | 1414 | 3 | TDT Creative Language Center | ||||||
10 | 001416 | Tiếng Anh 6 English 6 |
X | 5 | 75 | 0 | 150 | 1415 | 3 | TDT Creative Language Center | ||||||
A.5 Phương pháp | 1 | |||||||||||||||
11 | PP1 | Phương pháp học đại học - University Study Method |
X | 1 | 15 | 0 | 0 | 1 | Phòng CTHSSV | |||||||
A.6 Kỹ năng hỗ trợ | 2 | |||||||||||||||
12 | KN1 | Những kỹ năng làm việc nhóm - Teamwork Skills |
X | 1 | 15 | 0 | 0 | 1 | Phòng CTHSSV | |||||||
13 | KN2 | Kỹ năng viết và trình bày - Writting and Presentation Skills |
X | 1 | 15 | 0 | 0 | 3 | Phòng CTHSSV | |||||||
A.7 Tin học | 5 | |||||||||||||||
14 | 503021 | Cơ sở tin học 1 Fundamentals of Informatics 1 |
X | 2 | 15 | 30 | 60 | 1 | TTCNTTUD | |||||||
15 | 503022 | Cơ sở tin học 2 Fundamentals of Informatics 2 |
X | 2 | 15 | 30 | 60 | 503021 | 2 | TTCNTTUD | ||||||
16 | 503023 | Cơ sở tin học 3 Fundamentals of Informatics 3 |
X | 1 | 30 | 60 | 503022 | 2 | TTCNTTUD | |||||||
A.8 Giáo dục thể chất (Cấp chứng chỉ riêng) |
||||||||||||||||
23 | D01001 | Bơi lội Swimming (Compulsory) |
X | 0 | 15 | 30 | 0 | 1 | KHTT | |||||||
0101 | Nhóm tự chọn GDTC 1 | 0 | 3-0 | |||||||||||||
24 | D01101 | GDTC 1 - Bóng đá Physical Education 1 - Football |
0 | 15 | 30 | 0 | KHTT | |||||||||
25 | D01102 | GDTC 1 - Taekwondo Physical Education 1 - Taekwondo |
0 | 15 | 30 | 0 | KHTT | |||||||||
26 | D01103 | GDTC 1 - Bóng chuyền Physical Education 1 - Volleyball |
0 | 15 | 30 | 0 | KHTT | |||||||||
27 | D01104 | GDTC 1 - Cầu lông Physical Education 1 - Badminton |
0 | 15 | 30 | 0 | KHTT | |||||||||
28 | D01105 | GDTC 1 - Thể dục Physical Education 1 - Aerobic |
0 | 15 | 30 | 0 | KHTT | |||||||||
29 | D01106 | GDTC 1 - Quần vợt Physical Education 1 - Tennis |
0 | 15 | 30 | 0 | KHTT | |||||||||
30 | D01120 | GDTC 1 - Thể hình Fitness Physical Education 1 - Fitness |
0 | 15 | 30 | 0 | KHTT | |||||||||
31 | D01121 | GDTC 1 - Hatha Yoga Physical Education 1 - Hatha Yoga |
0 | 15 | 30 | 0 | KHTT | |||||||||
0201 | Nhóm tự chọn GDTC 2 | 0 | 4-0 | |||||||||||||
32 | D01201 | GDTC 2 - Karate Physical Education 2 - Karate |
0 | 0 | 60 | 0 | KHTT | |||||||||
33 | D01202 | GDTC 2 - Vovinam Physical Education 2 - Vovinam |
0 | 0 | 60 | 0 | KHTT | |||||||||
34 | D01203 | GDTC 2 - Võ cổ truyền Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art |
0 | 0 | 60 | 0 | KHTT | |||||||||
35 | D01204 | GDTC 2 - Bóng rổ Physical Education 2 - Basketball |
0 | 0 | 60 | 0 | KHTT | |||||||||
36 | D01205 | GDTC 2 - Bóng bàn Physical Education 2 - Table Tennis |
0 | 0 | 60 | 0 | KHTT | |||||||||
37 | D01206 | GDTC 2 - Cờ vua vận động Physical Education 2 - Action Chess |
0 | 0 | 60 | 0 | KHTT | |||||||||
38 | D01220 | GDTC 2 - Khúc côn cầu Physical Education 2 - Field Hockey |
0 | 0 | 60 | 0 | KHTT | |||||||||
A.9 Giáo dục quốc phòng (Cấp chứng chỉ riêng) |
||||||||||||||||
39 | D02030 | Giáo dục quốc phòng - Học phần 3 National Defense Education - 3rd Course |
X | 0 | 0 | 90 | 0 | 1 | TTGDQPAN | |||||||
40 | D02028 | Giáo dục quốc phòng - Học phần 1 National Defense Education - 1st Course |
X | 0 | 45 | 0 | 0 | 2 | TTGDQPAN | |||||||
41 | D02029 | Giáo dục quốc phòng - Học phần 2 National Defense Education - 2nd Course |
X | 0 | 30 | 0 | 0 | 3 | TTGDQPAN | |||||||
B. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | 109 | 825 | 1740 | |||||||||||||
B1. Kiến thức Cơ sở | 22 | 120 | 420 | |||||||||||||
17 | 804072 | Hình học họa hình- Descriptive Geometry |
X | 4 | 60 | - | 1 | KTCT | ||||||||
18 | 804088 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc- Principles of Architectural Design |
X | 4 | 60 | - | 2 | KTCT | ||||||||
19 | 804080 | Họa thất 1- Design Studio 1 | X | 4 | - | 120 | 1 | KTCT | ||||||||
20 | 804081 | Họa thất 2 - Design Studio 2 | X | 4 | - | 120 | 804080 | 2 | KTCT | |||||||
21 | (Mã mới tạm: AR01) | Thiết kế nhanh 1 - Quick design 1 | X | 1 | - | 30 | 3 | KTCT | ||||||||
22 | (Mã mới tạm: AR02) | Thiết kế nhanh 2 - Quick design 2 | X | 1 | - | 30 | 4 | KTCT | ||||||||
23 | 804155 | Hội họa - Painting | X | 2 | - | 60 | 1 | KTCT | ||||||||
24 | 804156 | Điêu khắc - Sculpture | X | 2 | - | 60 | 2 | KTCT | ||||||||
B.2 | Kiến thức Chuyên ngành | 75 | 705 | 960 | ||||||||||||
25 | (Mã mới tạm: AR03) | Họa thất 3 - Design Studio 3 | X | 3 | - | 90 | 804081 | 3 | KTCT | |||||||
26 | (Mã mới tạm: AR04) | Họa thất 4 - Design Studio 4 | X | 3 | - | 90 | AR03 | 4 | KTCT | |||||||
27 | 804171 | Họa thất 5 - Design Studio 5 | X | 3 | - | 90 | AR04 | 5 | KTCT | |||||||
28 | 804172 | Họa thất 6 - Design Studio 6 | X | 3 | - | 90 | AR04 | 5 | KTCT | |||||||
29 | (Mã mới tạm: AR05) | Họa thất 7 (CLC) - Design Studio 7 | X | 3 | - | 90 | 804171; 803040; 804159 |
6 | KTCT | |||||||
30 | 804173 | Họa thất 8 - Design Studio 8 | X | 4 | - | 120 | AR05 | 7 | KTCT | |||||||
31 | (Mã mới tạm: AR06) | Họa thất 9 - Design Studio 9 | X | 4 | - | 120 | 804173 | 7 | KTCT | |||||||
32 | 804174 | Vẽ ghi kiến trúc - Record Drawing | X | 2 | - | 60 | 4 | KTCT | ||||||||
33 | (Mã mới tạm: AR07) | Cấu tạo kiến trúc 1 - Architectural Structure 1 | X | 3 | 45 | - | 2 | KTCT | ||||||||
34 | 804074 | Cấu tạo kiến trúc 2 - Architectural Structure 2 | X | 2 | 30 | - | AR07 | 3 | KTCT | |||||||
35 | 801040 | Nguyên lý kết cấu - Structural Principles | X | 2 | 30 | - | AR07 | 3 | KTCT | |||||||
36 | 804089 | Ý tưởng và phương pháp trong thiết kế kiến trúc - Ideas and Approaches in Architectural Design |
X | 3 | 45 | - | 3 | KTCT | ||||||||
37 | 804077 | Lịch sử kiến trúc Phương Tây - History of Western Architecture |
X | 3 | 45 | - | 4 | KTCT | ||||||||
38 | 804079 | Lịch sử kiến trúc Phương Đông và Việt Nam- History of Vietnam and Oriental Architecture |
X | 3 | 45 | - | 804077 | 5 | KTCT | |||||||
39 | 804164 | Giới thiệu hành nghề kiến trúc- Introduction to Architectural Practice |
X | 2 | 30 | - | 804171 | 7 | KTCT | |||||||
40 | 804168 | Mô hình và mô phỏng kỹ thuật số - Digital Modeling and Simulation |
X | 2 | - | 60 | 804072 | 4 | KTCT | |||||||
41 | (Mã mới tạm: AR08) | Thực tập doanh nghiệp- Corporate Internship |
X | 2 | - | 60 | 5 | KTCT | ||||||||
42 | (Mã mới tạm: AR09) | Tham quan công trình xây dựng- construction sitetour |
X | 1 | - | 30 | 6 | KTCT | ||||||||
43 | 804078 | Khoa học môi trường kiến trúc- Environmental Science of Architecture |
X | 2 | 30 | - | 804088 | 5 | KTCT | |||||||
44 | 804161 | Trang thiết bị kỹ thuật công trình- Technical Equipment Building |
X | 2 | 30 | - | 804077, 804088 |
6 | KTCT | |||||||
45 | 804205 | Chiến lược kiến trúc bền vững- Strategies for Sustainable |
X | 3 | 45 | - | 804078 | 6 | KTCT | |||||||
46 | 804167 | Vật liệu trong kiến trúc- Material in Architecture |
X | 2 | 30 | - | 804072 | 5 | KTCT | |||||||
47 | 803040 | Nhập môn quy hoạch- Introduction to Planning |
X | 3 | 45 | - | 5 | KTCT | ||||||||
48 | 804159 | Nhập môn Kiến trúc cảnh quan- Introduction to Landscape |
X | 2 | 30 | - | 4 | KTCT | ||||||||
49 | (Mã mới tạm: AR10) | Phỏng sinh học trong kiến trúc- Biomimicry in architecture |
X | 2 | 30 | - | 6 | KTCT | ||||||||
50 | 804207 | Chuyên đề kiến trúc nhà ở- Housing Architecture |
X | 3 | 45 | - | 804171 | 7 | KTCT | |||||||
51 | 804097 | Chuyên đề kiến trúc nhà công cộng- Public Building Architecture |
X | 2 | 30 | - | AR04 | 7 | KTCT | |||||||
52 | 804099 | Chuyên đề thiết kế nội thất- Interior Design |
X | 2 | 30 | - | AR04 | 7 | KTCT | |||||||
53 | 804060 | Tham quan kiến trúc-quy hoạch- Fieldtrip |
2 | - | 60 | 804171 | 6 | KTCT | ||||||||
54 | 804015 | Bảo tồn và trùng tu kiến trúc- Preservation and Renovation |
30 | - | 804079 | 6 | KTCT | |||||||||
55 | 804160 | Kiến trúc và Năng lượng- Architecture and Energy |
2 | 30 | - | 804088 | 6 | KTCT | ||||||||
56 | (Mã mới tạm: AR11) | Lịch sử nghệ thuật- Art history |
30 | - | 6 | KTCT | ||||||||||
B.3 | Tốt nghiệp | 12 | - | 360 | ||||||||||||
57 | 804209 | Tập sự nghề nghiệp (Graduation Internship) | X | 2 | - | 60 | 1416 | 804172 | 8 | |||||||
58 | 804CM1 | Kỹ năng thực hành chuyên môn (Professional Skills Exam) | X | - | - | - | 804172 | 804209 | 8 | |||||||
59 | 804201 | Đồ án tốt nghiệp (Graduation Project) | X | 10 | - | 300 | 804209, 001416 |
804164 | 8 | |||||||
60 | 804202 | Đồ án tổng hợp (Integrated Project) | X | 10 | - | 300 | 804209, 001416 |
804164 | ||||||||
Tổng cộng | 159 | 1530 | 1830 |
- KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY/TEACHING PLAN
HỌC KỲ 1 | |||||||||||
STT | Mã MH/ Mã Nhóm |
Môn học | Môn bắt buộc | Số TC môn học |
|||||||
1 | 001411 | Tiếng Anh 1 English 1 |
X | 5 | |||||||
2 | 302053 | Pháp luật đại cương Introduction of Laws |
X | 2 | |||||||
3 | 503021 | Cơ sở tin học 1 Fundamentals of Informatics 1 |
X | 2 | |||||||
4 | 804072 | Hình học họa hình Descriptive Geometry |
X | 4 | |||||||
5 | 804080 | Họa thất 1 Design Studio 1 |
X | 4 | |||||||
6 | 804155 | Hội họa Painting |
X | 2 | |||||||
7 | D01001 | Bơi lội Swimming (Compulsory) |
X | 0 | |||||||
8 | D02028 | Giáo dục quốc phòng - Học phần 1 National Defense Education - 1st Course |
X | 0 | |||||||
9 | D02029 | Giáo dục quốc phòng - Học phần 2 National Defense Education - 2nd Course |
X | 0 | |||||||
10 | D02030 | Giáo dục quốc phòng - Học phần 3 National Defense Education - 3rd Course |
X | 0 | |||||||
11 | PP1 | Phương pháp học đại học - University Study Method |
X | 1 | |||||||
12 | KN1 | Những kỹ năng làm việc nhóm - Teamwork Skills |
X | 1 | |||||||
TỔNG | 21 | ||||||||||
HỌC KỲ 2 | |||||||||||
STT | Mã MH/ Mã Nhóm |
Môn học | Môn bắt buộc | Số TC môn học |
|||||||
1 | 001412 | Tiếng Anh 2 English 2 |
X | 5 | |||||||
2 | 503022 | Cơ sở tin học 2 Fundamentals of Informatics 2 |
X | 2 | |||||||
3 | 503023 | Cơ sở tin học 3 Fundamentals of Informatics 3 |
X | 1 | |||||||
3 | AR | Cấu tạo kiến trúc 1 Architectural Structure 1 |
X | 3 | |||||||
4 | 804081 | Họa thất 2 Design Studio 2 |
X | 4 | |||||||
5 | 804088 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc Principles of Architectural Design |
X | 4 | |||||||
6 | 306102 | Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Basic principles of Marxism and Leninism |
X | 5 | |||||||
7 | 804156 | Điêu khắc Sculpture |
X | 2 | |||||||
TỔNG | 26 | ||||||||||
HỌC KỲ 3 | |||||||||||
STT | Mã MH/ Mã Nhóm |
Môn học | Môn bắt buộc | Số TC môn học |
|||||||
1 | 001413 | Tiếng Anh 3 English 3 |
X | 5 | |||||||
2 | 804089 | Ý tưởng và phương pháp trong thiết kế kiến trúc Ideas and Approaches in Architectural Design |
X | 3 | |||||||
3 | 801040 | Nguyên lý kết cấu Structural Principles |
X | 2 | |||||||
4 | 804169 | Họa thất 3 Design Studio 3 |
X | 4 | |||||||
5 | AR01 | Thiết kế nhanh 1 Quick Design 1 |
X | 1 | |||||||
6 | 804074 | Cấu tạo Kiến trúc 02 Architecture Structure 02 |
X | 2 | |||||||
7 | 0101 | Nhóm tự chọn GDTC 1 | 0 | ||||||||
8 | KN2 | Kỹ năng viết và trình bày - Writting and Presentation Skills |
1 | ||||||||
TỔNG | 18 | ||||||||||
HỌC KỲ 4 | |||||||||||
STT | Mã MH/ Mã Nhóm |
Môn học | Môn bắt buộc | Số TC môn học |
|||||||
1 | 001411 | Tiếng Anh 4 English 4 |
X | 5 | |||||||
2 | AR02 | Thiết kế nhanh 2 Quick Design 2 |
X | 1 | |||||||
3 | 804077 | Lịch sử kiến trúc Phương Tây Architectural Structure 2 |
X | 3 | |||||||
4 | 804159 | Nhập môn kiến trúc cảnh quan Introduction to Landscape |
X | 2 | |||||||
5 | 804168 | Mô hình và mô phỏng kỹ thuật số Digital Modeling and Simulation |
X | 2 | |||||||
6 | 804170 | Họa thất 4 Design Studio 4 |
X | 4 | |||||||
7 | 804174 | Vẽ ghi kiến trúc Record Drawing |
X | 2 | |||||||
8 | 0201 | Nhóm tự chọn GDTC 2 | 0 | ||||||||
TỔNG | 19 | ||||||||||
HỌC KỲ 5 | |||||||||||
STT | Mã MH/ Mã Nhóm |
Môn học | Môn bắt buộc | Số TC môn học |
|||||||
1 | 001415 | Tiếng Anh 5 English 5 |
X | 5 | |||||||
2 | 306106 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
X | 2 | |||||||
3 | 306105 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Revolutionary line of Vietnamese Communist Party |
X | 3 | |||||||
4 | 803040 | Nhập môn quy hoạch Introduction to Planning |
X | 3 | |||||||
6 | 804079 | Lịch sử kiến trúc Phương Đông và Việt Nam History of Vietnam and Oriental Architecture |
X | 3 | |||||||
7 | 804171 | Họa thất 5 Design Studio 5 |
X | 3 | |||||||
8 | 804172 | Họa thất 6 Design Studio 6 |
X | 3 | |||||||
9 | AR08 | Thực tập doanh nghiệp Corporate Internship |
X | 2 | |||||||
TỔNG | 24 | ||||||||||
HỌC KỲ 6 | |||||||||||
STT | Mã MH/ Mã Nhóm |
Môn học | Môn bắt buộc | Số TC môn học |
|||||||
1 | 001416 | Tiếng Anh 6 English 6 |
X | 5 | |||||||
2 | 804078 | Khoa học môi trường kiến trúc Environmental Science of Architecture |
X | 2 | |||||||
3 | 804161 | Trang thiết bị KTCT Technical Equipment Building |
X | 2 | |||||||
4 | 804203 | Họa thất 7 Design Studio 7 |
X | 3 | |||||||
5 | 804167 | Vật liệu trong kiến trúc Material in Architecture |
X | 2 | |||||||
6 | 0401 | Nhóm tự chọn 1 | 2 | ||||||||
7 | 0501 | Nhóm tự chọn 2 | 2 | ||||||||
TỔNG | 18 | ||||||||||
HỌC KỲ 7 | |||||||||||
STT | Mã MH/ Mã Nhóm |
Môn học | Môn bắt buộc | Số TC môn học |
|||||||
1 | 804207 | Chuyên đề kiến trúc nhà ở Housing Architecture |
X | 3 | |||||||
2 | 804097 | Chuyên đề kiến trúc nhà công cộng Public building Architecture |
X | 2 | |||||||
3 | 804205 | Chiến lược kiến trúc bền vững Strategies for Sustainable |
X | 3 | |||||||
4 | 804173 | Họa thất 8 Design Studio 8 |
X | 4 | |||||||
TỔNG | 12 | ||||||||||
HỌC KỲ 8 | |||||||||||
STT | Mã MH/ Mã Nhóm |
Môn học | Môn bắt buộc | Số TC môn học |
|||||||
1 | AR09 | Tham quan công trình xây dựng- construction sitetour |
X | 1 | |||||||
2 | 804099 | Chuyên đề kiến trúc nội thất Interior Design |
X | 2 | |||||||
3 | 804164 | Giới thiệu hành nghề kiến trúc Introduction to Architectural Practice |
X | 2 | |||||||
4 | AR06 | Họa thất 9 Design Studio 9 |
X | 4 | |||||||
TỔNG | 9 | ||||||||||
HỌC KỲ 9 | |||||||||||
STT | Mã MH/ Mã Nhóm |
Môn học | Môn bắt buộc | Số TC môn học |
|||||||
1 | 804209 | Tập sự nghề nghiệp Graduation Internship |
X | 2 | |||||||
2 | 804CM1 | Kỹ năng thực hành chuyên môn Professional Skills Exam |
X | - | |||||||
3 | (0701)/(0702) | Khóa luận/Đồ án hoặc Nhóm tự chọn chuyên ngành |
10 | ||||||||
TỔNG | 12 | ||||||||||
TỔNG SỐ TÍN CHỈ 09 HỌC KỲ | 159 |
- Log in to post comments