Skip to main content
x

Chi tiết chương trình đào tạo - Ngành Kiến trúc - Chương trình tiêu chuẩn 2020

CHI TIẾT CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO:        
Ngành: Kiến trúc, Mã ngành: 7580101 
Chương trình: Chương trình tiêu chuẩn

  • KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO/ TRAINING FRAMEWORK

 

STT Mã MH/Subject code Môn học/Subiect Môn bắt buộc/ Compulsory subject Số TC môn học/ Number of credits for subjects Lý thuyết (tiết)/ Theory  Exercises, discussions, experiments, field trips (hours) Self-study (hours) Prerequisite subjects Previous Subjects Parallel subject Điều kiện môn học Conditions for accumulating credits for the subject Semester allocation Faculty of subject management Note
    A.  KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG   37                      
    A.1        Lý luận chính trị   11                      
1 306102 Triết học Mác - Lênin
Philosophy of Marxism and Leninism
X 3 45 0 90           2 XHNV  
2 306103 Kinh tế chính trị Mác-Lênin
Political Economics of Marxism and Leninism
X 2 30 0 60   306102       3 XHNV  
3 306104 Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Scientific Socialism
X 2 30 0 60   306102,306103       4 XHNV  
4 306105 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
History of Vietnamese Communist Party
X 2 30 0 60   306102,306103,306104       5 XHNV  
5 306106 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
X 2 30 0 60   306103,306104,306102       5 XHNV  
    A.2        Khoa học xã hội   2                      
6 302053 Pháp luật đại cương
Introduction of Laws
X 2 30 0 60           1 Luật  
    A.4        Ngoại ngữ   15                      
7 001411 Tiếng Anh 1
English 1
X 5 75 0 150           1 TDT Creative Language Center  
8 001412 Tiếng Anh 2
English 2
X 5 75 0 150 001411         2 TDT Creative Language Center  
9 001413 Tiếng Anh 3
English 3
X 5 75 0 150 001412         3 TDT Creative Language Center  
    A.5        Kỹ năng hỗ trợ   5                      
10 L00029 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1
Essential Skills for Sustainalble Development - Life Attitude 1
X 0 15 30 0           1 Phòng CTHSSV  
11 L00030 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Hòa nhập văn hóa TDTU
Essential  Skills for Sustainalble Development - Cultural Integration of TDTU
X 0 0 20 0           1 Phòng CTHSSV  
12 L00031 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen
Essential  Skills for Sustainalble Development - 5S and Kaizen Skills
X 0 0 10 0           2 Phòng CTHSSV  
13 L00032 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học
Essential  Skills for Sustainalble Development - Self-Study Skills
X 0 0 20 0           2 Phòng CTHSSV  
14 L00033 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2
Essential Skills for Sustainalble Development - Life Attitude 2
X 0 0 20 0   L00029       3 Phòng CTHSSV  
15 L00041 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3
Essential Skills for Sustainalble Development - Life Attitude 3
X 0 0 20 0   L00033       5 Phòng CTHSSV  
16 L00040 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững
Essential Skills for Sustainalble Development
X 5 0 160 150           6 Phòng CTHSSV  
  2901 Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]   0                      
17 L00034 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng giao tiếp thuyết trình
Essential Skills for Sustainalble Development - Presentation Skills
  0 0 10 0             Phòng CTHSSV  
18 L00035 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện
Essential Skills for Sustainalble Development - Critical Thinking
  0 0 10 0             Phòng CTHSSV  
19 L00036 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định
Essential Skills for Sustainalble Development - Decision-making Skills
  0 0 10 0             Phòng CTHSSV  
  3001 Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]   0                      
20 L00037 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thực tập chuyển hóa cảm xúc EQ
Essential Skills for Sustainable Development - Practice Constructing Emotional Quotient (EQ)
  0 0 20 0             Phòng CTHSSV  
21 L00038 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Xây dựng Team & lãnh đạo
Essential Skills for Sustainable Development - Team Building and Leadership Skills
  0 0 20 0             Phòng CTHSSV  
22 L00039 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp
Essential Skills for Sustainalble Development - Startup
  0 0 20 0             Phòng CTHSSV  
    A.6        Giáo dục thể chất
(Cấp chứng chỉ riêng)
                         
23 D01001 Bơi lội
Swimming (Compulsory)
X 0 15 30 0           1 KHTT  
  0101 Nhóm tự chọn GDTC 1   0                 3-0    
24 D01101 GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
  0 15 30 0             KHTT  
25 D01102 GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
  0 15 30 0             KHTT  
26 D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
  0 15 30 0             KHTT  
27 D01104 GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton
  0 15 30 0             KHTT  
28 D01105 GDTC 1 - Thể dục
Physical Education 1 - Aerobic
  0 15 30 0             KHTT  
29 D01106 GDTC 1 - Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
  0 15 30 0             KHTT  
30 D01120 GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical Education 1 - Fitness
  0 15 30 0             KHTT  
31 D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical Education 1 - Hatha Yoga
  0 15 30 0             KHTT  
  0201 Nhóm tự chọn GDTC 2   0                 4-0    
32 D01201 GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
  0 0 60 0             KHTT  
33 D01202 GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
  0 0 60 0             KHTT  
34 D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
  0 0 60 0             KHTT  
35 D01204 GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
  0 0 60 0             KHTT  
36 D01205 GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
  0 0 60 0             KHTT  
37 D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
  0 0 60 0             KHTT  
38 D01220 GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical Education 2 - Field Hockey
  0 0 60 0             KHTT  
    A.7        Giáo dục quốc phòng
(Cấp chứng chỉ riêng)
                         
39 D02030 Giáo dục quốc phòng - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course
X 0 0 90 0           1 TTGDQPAN  
40 D02028 Giáo dục quốc phòng - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course
X 0 45 0 0           2 TTGDQPAN  
41 D02029 Giáo dục quốc phòng - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course                                
X 0 30 0 0           3 TTGDQPAN  
    A.8        Tin học   4                      
42 503021 Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
X 2 15 30 60           1 TTCNTTUD  
43 503022 Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
X 2 15 30 60   503021       2 TTCNTTUD  
    B.  KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP   119                      
    B.1        Kiến thức cơ sở   8                      
44 804080 Họa thất 1
Design Studio 1
X 4 0 120 120           1 KTCT  
45 804081 Họa thất 2
Design Studio 2
X 4 0 120 120   804080       2 KTCT  
    B.2        Kiến thức ngành   111                      
    B.2.1     Kiến thức chung   28                      
46 804072 Hình học họa hình
Descriptive Geometry
X 4 60 0 120           1 KTCT  
47 804073 Cấu tạo kiến trúc 1
Architectural Structure 1
X 2 30 0 60           2 KTCT  
48 801040 Nguyên lý kết cấu
Structural Principles
X 2 30 0 60   804073       3 KTCT  
49 804089 Ý tưởng và phương pháp trong thiết kế kiến trúc
Ideas and Approaches in Architectural Design
X 3 30 30 90           3 KTCT  
50 804077 Lịch sử kiến trúc Phương Tây
History of Western Architecture
X 3 45 0 90           4 KTCT  
51 804168 Mô hình và mô phỏng kỹ thuật số
Digital Modeling and Simulation
X 2 0 60 60   804072       4 KTCT  
52 804078 Khoa học môi trường kiến trúc
Environmental Science of Architecture
X 2 30 0 60   804088       5 KTCT  
53 804079 Lịch sử kiến trúc Phương Đông và Việt Nam
History of Vietnam and Oriental Architecture
X 3 45 0 90   804077       5 KTCT  
54 804157 Lập kế hoạch và Quản lý dự án
Project Planning and Management
X 2 30 0 60   302053       6 KTCT  
55 804205 Chiến lược kiến trúc bền vững
Strategies for Sustainable
X 3 45 0 90   804078       6 KTCT  
56 804164 Giới thiệu hành nghề kiến trúc
Introduction to Architectural Practice
X 2 30 0 60   804171       7 KTCT  
    B.2.2     Kiến thức chuyên ngành   83                      
57 804088 Nguyên lý thiết kế kiến trúc
Principles of Architectural Design
X 4 60 0 120           2 KTCT  
58 804155 Hội họa
Painting
X 2 0 60 60           2 KTCT  
59 804169 Họa thất 3
Design Studio 3
X 4 0 120 120   804081       3 KTCT  
60 804074 Cấu tạo kiến trúc 2
Architectural Structure 2
X 2 30 0 60   804073       4 KTCT  
61 804156 Điêu khắc
Sculpture
X 2 0 60 60           4 KTCT  
62 804159 Nhập môn kiến trúc cảnh quan
Introduction to Landscape
X 2 30 0 60           4 KTCT  
63 804170 Họa thất 4
Design Studio 4
X 4 0 120 120   804169       4 KTCT  
64 804174 Vẽ ghi kiến trúc
Record Drawing
X 2 0 60 60   804081       4 KTCT  
65 803040 Nhập môn quy hoạch
Introduction to Planning
X 3 45 0 90           5 KTCT  
66 804167 Vật liệu trong kiến trúc
Material in Architecture
X 2 30 0 60   804074       5 KTCT  
67 804171 Họa thất 5
Design Studio 5
X 3 0 90 90   804170       5 KTCT  
68 804172 Họa thất 6
Design Studio 6
X 3 0 90 90   804170       5 KTCT  
69 804203 Họa thất 7
Design Studio 7
X 6 0 180 180   804171,803040,804159       6 KTCT  
70 804161 Trang thiết bị KTCT
Technical Equipment Building
X 2 30 0 60   804077,804088       6 KTCT  
71 804207 Chuyên đề kiến trúc nhà ở
Housing Architecture
X 3 45 0 90 001413 804171       7 KTCT  
72 804173 Họa thất 8
Design Studio 8
X 4 0 120 120   804203       7 KTCT  
  0401 Nhóm tự chọn 1   2                 6-2    
73 804160 Kiến trúc và Năng lượng
Architecture and Energy
  2 30 0 60   804088         KTCT  
74 804162 Thi công kết cấu Kiến trúc
Architectural Structure Construction
  2 30 0 60   801040         KTCT  
  0501 Nhóm tự chọn 2   4                 6-4    
75 804015 Bảo tồn và trùng tu kiến trúc
Preservation and Renovation
  2 30 0 60   804079         KTCT  
76 804027 Kiến trúc và phong thủy
Architecture and Feng Shui
  2 30 0 60   804079         KTCT  
77 804060 Tham quan kiến trúc - quy hoạch
Fieldtrip
  2 0 60 60   804171         KTCT  
  0601 Nhóm tự chọn 3   4                 7-4    
78 804097 Chuyên đề kiến trúc nhà công cộng
Public Building Architecture
  2 30 0 60 001413 804170         KTCT  
79 804098 Chuyên đề kiến trúc nhà công nghiệp
Industrial Building Architecture
  2 30 0 60   804170         KTCT  
80 804099 Chuyên đề thiết kế nội thất
Interior Design
  2 30 0 60   804170         KTCT  
    B.2.2.1  Kiến thức tập sự nghề nghiệp/
Kỹ năng chuyên môn
  11                      
81 804209 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
X 6 0 180 180 001413 804172   95TC Doanh nghiệp 8 KTCT  
82 804CM1 Kỹ năng thực hành chuyên môn
Professional Skills Exam
X 5 0 150 150   804172 804209     8 KTCT  
    B.2.2.2  Kiến thức tự chọn tốt nghiệp   14                      
                 Khóa luận/Đồ án   14                      
  0701 Khóa luận/Đồ án   14                 8-14    
83 804204 Đồ án tốt nghiệp
Graduation Project
  14 0 420 420 804209,
001413
804164   105TC     KTCT  
  0702 Nhóm tự chọn chuyên ngành   14                 8-14    
84 804206 Đồ án tổng hợp
General Project
  14 0 420 420 001413,
804209
804164   105TC     KTCT  
    Tổng cộng/ Total   156                      

 

 

  • KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY/TEACHING PLAN

HỌC KỲ/SEMESTER 1

STT Mã MH/
Mã Nhóm/ Subject code
Môn học/  Subject Môn bắt buộc/ Compulsory subject Số TC
môn học/ Number of credits
1 001411 Tiếng Anh 1
English 1
X 5
2 302053 Pháp luật đại cương
Introduction of Laws
X 2
3 503021 Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 1
X 2
4 804072 Hình học họa hình
Descriptive Geometry
X 4
5 804080 Họa thất 1
Design Studio 1
X 4
6 D01001 Bơi lội
Swimming (Compulsory)
X 0
7 D02030 Giáo dục quốc phòng - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course
X 0
8 L00029 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1
Essential Skills for Sustainalble Development - Life Attitude 1
X 0
9 L00030 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Hòa nhập văn hóa TDTU
Essential  Skills for Sustainalble Development - Cultural Integration of TDTU
X 0
TỔNG 17

 

HỌC KỲ/SEMESTER 2

STT Mã MH/
Mã Nhóm/ Subject code
Môn học/  Subject Môn bắt buộc/ Compulsory subject Số TC
môn học/ Number of credits
1 001412 Tiếng Anh 2
English 2
X 5
2 503022 Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 2
X 2
3 804073 Cấu tạo kiến trúc 1
Architectural Structure 1
X 2
4 804081 Họa thất 2
Design Studio 2
X 4
5 804088 Nguyên lý thiết kế kiến trúc
Principles of Architectural Design
X 4
6 D02028 Giáo dục quốc phòng - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course
X 0
7 306102 Triết học Mác - Lênin
Philosophy of Marxism and Leninism
X 3
8 804155 Hội họa
Painting
X 2
9 L00031 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen
Essential  Skills for Sustainalble Development - 5S and Kaizen Skills
X 0
10 L00032 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học
Essential  Skills for Sustainalble Development - Self-Study Skills
X 0
TỔNG 22

 

HỌC KỲ/SEMESTER 3 

STT Mã MH/
Mã Nhóm/ Subject code
Môn học/  Subject Môn bắt buộc/ Compulsory subject Số TC
môn học/ Number of credits
1 001413 Tiếng Anh 3
English 3
X 5
2 804089 Ý tưởng và phương pháp trong thiết kế kiến trúc
Ideas and Approaches in Architectural Design
X 3
3 801040 Nguyên lý kết cấu
Structural Principles
X 2
4 D02029 Giáo dục quốc phòng - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course                                
X 0
5 804169 Họa thất 3
Design Studio 3
X 4
6 L00033 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2
Essential Skills for Sustainalble Development - Life Attitude 2
X 0
7 306103 Kinh tế chính trị Mác-Lênin
Political Economics of Marxism and Leninism
X 2
8 0101 Nhóm tự chọn GDTC 1   0
9 2901 Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]   0
10 3001 Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]   0
TỔNG 16

 

HỌC KỲ/SEMESTER 4 

STT Mã MH/
Mã Nhóm/ Subject code
Môn học/  Subject Môn bắt buộc/ Compulsory subject Số TC
môn học/ Number of credits
1 804077 Lịch sử kiến trúc Phương Tây
History of Western Architecture
X 3
2 804156 Điêu khắc
Sculpture
X 2
3 804074 Cấu tạo kiến trúc 2
Architectural Structure 2
X 2
4 804159 Nhập môn kiến trúc cảnh quan
Introduction to Landscape
X 2
5 804168 Mô hình và mô phỏng kỹ thuật số
Digital Modeling and Simulation
X 2
6 804170 Họa thất 4
Design Studio 4
X 4
7 804174 Vẽ ghi kiến trúc
Record Drawing
X 2
8 306104 Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Scientific Socialism
X 2
9 0201 Nhóm tự chọn GDTC 2   0
TỔNG 19

 

 HỌC KỲ/SEMESTER 5 

STT Mã MH/
Mã Nhóm/ Subject code
Môn học/  Subject Môn bắt buộc/ Compulsory subject Số TC
môn học/ Number of credits
1 306106 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
X 2
2 306105 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
History of Vietnamese Communist Party
X 2
3 803040 Nhập môn quy hoạch
Introduction to Planning
X 3
4 804078 Khoa học môi trường kiến trúc
Environmental Science of Architecture
X 2
5 804079 Lịch sử kiến trúc Phương Đông và Việt Nam
History of Vietnam and Oriental Architecture
X 3
6 804167 Vật liệu trong kiến trúc
Material in Architecture
X 2
7 804171 Họa thất 5
Design Studio 5
X 3
8 804172 Họa thất 6
Design Studio 6
X 3
9 L00041 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3
Essential Skills for Sustainalble Development - Life Attitude 3
X 0
10 2901 Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]   0
11 3001 Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV]   0
TỔNG 20

 

 HỌC KỲ/SEMESTER 6  

STT Mã MH/
Mã Nhóm/ Subject code
Môn học/  Subject Môn bắt buộc/ Compulsory subject Số TC
môn học/ Number of credits
1 804157 Lập kế hoạch và Quản lý dự án
Project Planning and Management
X 2
2 804205 Chiến lược kiến trúc bền vững
Strategies for Sustainable
X 3
3 804161 Trang thiết bị KTCT
Technical Equipment Building
X 2
4 804203 Họa thất 7
Design Studio 7
X 6
5 L00040 Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững
Essential Skills for Sustainalble Development
X 5
6 0401 Nhóm tự chọn 1   2
7 0501 Nhóm tự chọn 2   4
TỔNG 24

 

HỌC KỲ/SEMESTER 7

STT Mã MH/
Mã Nhóm/ Subject code
Môn học/  Subject Môn bắt buộc/ Compulsory subject Số TC
môn học/ Number of credits
1 804207 Chuyên đề kiến trúc nhà ở
Housing Architecture
X 3
2 804164 Giới thiệu hành nghề kiến trúc
Introduction to Architectural Practice
X 2
3 804173 Họa thất 8
Design Studio 8
X 4
4 0601 Nhóm tự chọn 3   4
TỔNG 13

 

HỌC KỲ/SEMESTER 8

STT Mã MH/
Mã Nhóm/ Subject code
Môn học/  Subject Môn bắt buộc/ Compulsory subject Số TC
môn học/ Number of credits
1 804209 Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship
X 6
2 804CM1 Kỹ năng thực hành chuyên môn
Professional Skills Exam
X 5
3 (0701)/(0702) Khóa luận/Đồ án hoặc
Nhóm tự chọn chuyên ngành
  14
TỔNG 25