Chi tiết chương trình đào tạo - Ngành Kiến trúc - Chương trình tiêu chuẩn 2020
CHI TIẾT CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO:
Ngành: Kiến trúc, Mã ngành: 7580101
Chương trình: Chương trình tiêu chuẩn
- KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO/ TRAINING FRAMEWORK
STT | Mã MH/Subject code | Môn học/Subiect | Môn bắt buộc/ Compulsory subject | Số TC môn học/ Number of credits for subjects | Lý thuyết (tiết)/ Theory | Exercises, discussions, experiments, field trips (hours) | Self-study (hours) | Prerequisite subjects | Previous Subjects | Parallel subject | Điều kiện môn học | Conditions for accumulating credits for the subject | Semester allocation | Faculty of subject management | Note |
A. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | 37 | ||||||||||||||
A.1 Lý luận chính trị | 11 | ||||||||||||||
1 | 306102 | Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism |
X | 3 | 45 | 0 | 90 | 2 | XHNV | ||||||
2 | 306103 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin Political Economics of Marxism and Leninism |
X | 2 | 30 | 0 | 60 | 306102 | 3 | XHNV | |||||
3 | 306104 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học Scientific Socialism |
X | 2 | 30 | 0 | 60 | 306102,306103 | 4 | XHNV | |||||
4 | 306105 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party |
X | 2 | 30 | 0 | 60 | 306102,306103,306104 | 5 | XHNV | |||||
5 | 306106 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
X | 2 | 30 | 0 | 60 | 306103,306104,306102 | 5 | XHNV | |||||
A.2 Khoa học xã hội | 2 | ||||||||||||||
6 | 302053 | Pháp luật đại cương Introduction of Laws |
X | 2 | 30 | 0 | 60 | 1 | Luật | ||||||
A.4 Ngoại ngữ | 15 | ||||||||||||||
7 | 001411 | Tiếng Anh 1 English 1 |
X | 5 | 75 | 0 | 150 | 1 | TDT Creative Language Center | ||||||
8 | 001412 | Tiếng Anh 2 English 2 |
X | 5 | 75 | 0 | 150 | 001411 | 2 | TDT Creative Language Center | |||||
9 | 001413 | Tiếng Anh 3 English 3 |
X | 5 | 75 | 0 | 150 | 001412 | 3 | TDT Creative Language Center | |||||
A.5 Kỹ năng hỗ trợ | 5 | ||||||||||||||
10 | L00029 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1 Essential Skills for Sustainalble Development - Life Attitude 1 |
X | 0 | 15 | 30 | 0 | 1 | Phòng CTHSSV | ||||||
11 | L00030 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Hòa nhập văn hóa TDTU Essential Skills for Sustainalble Development - Cultural Integration of TDTU |
X | 0 | 0 | 20 | 0 | 1 | Phòng CTHSSV | ||||||
12 | L00031 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen Essential Skills for Sustainalble Development - 5S and Kaizen Skills |
X | 0 | 0 | 10 | 0 | 2 | Phòng CTHSSV | ||||||
13 | L00032 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học Essential Skills for Sustainalble Development - Self-Study Skills |
X | 0 | 0 | 20 | 0 | 2 | Phòng CTHSSV | ||||||
14 | L00033 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 Essential Skills for Sustainalble Development - Life Attitude 2 |
X | 0 | 0 | 20 | 0 | L00029 | 3 | Phòng CTHSSV | |||||
15 | L00041 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3 Essential Skills for Sustainalble Development - Life Attitude 3 |
X | 0 | 0 | 20 | 0 | L00033 | 5 | Phòng CTHSSV | |||||
16 | L00040 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững Essential Skills for Sustainalble Development |
X | 5 | 0 | 160 | 150 | 6 | Phòng CTHSSV | ||||||
2901 | Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] | 0 | |||||||||||||
17 | L00034 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng giao tiếp thuyết trình Essential Skills for Sustainalble Development - Presentation Skills |
0 | 0 | 10 | 0 | Phòng CTHSSV | ||||||||
18 | L00035 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Tư duy phản biện Essential Skills for Sustainalble Development - Critical Thinking |
0 | 0 | 10 | 0 | Phòng CTHSSV | ||||||||
19 | L00036 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng ra quyết định Essential Skills for Sustainalble Development - Decision-making Skills |
0 | 0 | 10 | 0 | Phòng CTHSSV | ||||||||
3001 | Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] | 0 | |||||||||||||
20 | L00037 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thực tập chuyển hóa cảm xúc EQ Essential Skills for Sustainable Development - Practice Constructing Emotional Quotient (EQ) |
0 | 0 | 20 | 0 | Phòng CTHSSV | ||||||||
21 | L00038 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Xây dựng Team & lãnh đạo Essential Skills for Sustainable Development - Team Building and Leadership Skills |
0 | 0 | 20 | 0 | Phòng CTHSSV | ||||||||
22 | L00039 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Khởi nghiệp Essential Skills for Sustainalble Development - Startup |
0 | 0 | 20 | 0 | Phòng CTHSSV | ||||||||
A.6 Giáo dục thể chất (Cấp chứng chỉ riêng) |
|||||||||||||||
23 | D01001 | Bơi lội Swimming (Compulsory) |
X | 0 | 15 | 30 | 0 | 1 | KHTT | ||||||
0101 | Nhóm tự chọn GDTC 1 | 0 | 3-0 | ||||||||||||
24 | D01101 | GDTC 1 - Bóng đá Physical Education 1 - Football |
0 | 15 | 30 | 0 | KHTT | ||||||||
25 | D01102 | GDTC 1 - Taekwondo Physical Education 1 - Taekwondo |
0 | 15 | 30 | 0 | KHTT | ||||||||
26 | D01103 | GDTC 1 - Bóng chuyền Physical Education 1 - Volleyball |
0 | 15 | 30 | 0 | KHTT | ||||||||
27 | D01104 | GDTC 1 - Cầu lông Physical Education 1 - Badminton |
0 | 15 | 30 | 0 | KHTT | ||||||||
28 | D01105 | GDTC 1 - Thể dục Physical Education 1 - Aerobic |
0 | 15 | 30 | 0 | KHTT | ||||||||
29 | D01106 | GDTC 1 - Quần vợt Physical Education 1 - Tennis |
0 | 15 | 30 | 0 | KHTT | ||||||||
30 | D01120 | GDTC 1 - Thể hình Fitness Physical Education 1 - Fitness |
0 | 15 | 30 | 0 | KHTT | ||||||||
31 | D01121 | GDTC 1 - Hatha Yoga Physical Education 1 - Hatha Yoga |
0 | 15 | 30 | 0 | KHTT | ||||||||
0201 | Nhóm tự chọn GDTC 2 | 0 | 4-0 | ||||||||||||
32 | D01201 | GDTC 2 - Karate Physical Education 2 - Karate |
0 | 0 | 60 | 0 | KHTT | ||||||||
33 | D01202 | GDTC 2 - Vovinam Physical Education 2 - Vovinam |
0 | 0 | 60 | 0 | KHTT | ||||||||
34 | D01203 | GDTC 2 - Võ cổ truyền Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art |
0 | 0 | 60 | 0 | KHTT | ||||||||
35 | D01204 | GDTC 2 - Bóng rổ Physical Education 2 - Basketball |
0 | 0 | 60 | 0 | KHTT | ||||||||
36 | D01205 | GDTC 2 - Bóng bàn Physical Education 2 - Table Tennis |
0 | 0 | 60 | 0 | KHTT | ||||||||
37 | D01206 | GDTC 2 - Cờ vua vận động Physical Education 2 - Action Chess |
0 | 0 | 60 | 0 | KHTT | ||||||||
38 | D01220 | GDTC 2 - Khúc côn cầu Physical Education 2 - Field Hockey |
0 | 0 | 60 | 0 | KHTT | ||||||||
A.7 Giáo dục quốc phòng (Cấp chứng chỉ riêng) |
|||||||||||||||
39 | D02030 | Giáo dục quốc phòng - Học phần 3 National Defense Education - 3rd Course |
X | 0 | 0 | 90 | 0 | 1 | TTGDQPAN | ||||||
40 | D02028 | Giáo dục quốc phòng - Học phần 1 National Defense Education - 1st Course |
X | 0 | 45 | 0 | 0 | 2 | TTGDQPAN | ||||||
41 | D02029 | Giáo dục quốc phòng - Học phần 2 National Defense Education - 2nd Course |
X | 0 | 30 | 0 | 0 | 3 | TTGDQPAN | ||||||
A.8 Tin học | 4 | ||||||||||||||
42 | 503021 | Cơ sở tin học 1 Fundamentals of Informatics 1 |
X | 2 | 15 | 30 | 60 | 1 | TTCNTTUD | ||||||
43 | 503022 | Cơ sở tin học 2 Fundamentals of Informatics 2 |
X | 2 | 15 | 30 | 60 | 503021 | 2 | TTCNTTUD | |||||
B. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | 119 | ||||||||||||||
B.1 Kiến thức cơ sở | 8 | ||||||||||||||
44 | 804080 | Họa thất 1 Design Studio 1 |
X | 4 | 0 | 120 | 120 | 1 | KTCT | ||||||
45 | 804081 | Họa thất 2 Design Studio 2 |
X | 4 | 0 | 120 | 120 | 804080 | 2 | KTCT | |||||
B.2 Kiến thức ngành | 111 | ||||||||||||||
B.2.1 Kiến thức chung | 28 | ||||||||||||||
46 | 804072 | Hình học họa hình Descriptive Geometry |
X | 4 | 60 | 0 | 120 | 1 | KTCT | ||||||
47 | 804073 | Cấu tạo kiến trúc 1 Architectural Structure 1 |
X | 2 | 30 | 0 | 60 | 2 | KTCT | ||||||
48 | 801040 | Nguyên lý kết cấu Structural Principles |
X | 2 | 30 | 0 | 60 | 804073 | 3 | KTCT | |||||
49 | 804089 | Ý tưởng và phương pháp trong thiết kế kiến trúc Ideas and Approaches in Architectural Design |
X | 3 | 30 | 30 | 90 | 3 | KTCT | ||||||
50 | 804077 | Lịch sử kiến trúc Phương Tây History of Western Architecture |
X | 3 | 45 | 0 | 90 | 4 | KTCT | ||||||
51 | 804168 | Mô hình và mô phỏng kỹ thuật số Digital Modeling and Simulation |
X | 2 | 0 | 60 | 60 | 804072 | 4 | KTCT | |||||
52 | 804078 | Khoa học môi trường kiến trúc Environmental Science of Architecture |
X | 2 | 30 | 0 | 60 | 804088 | 5 | KTCT | |||||
53 | 804079 | Lịch sử kiến trúc Phương Đông và Việt Nam History of Vietnam and Oriental Architecture |
X | 3 | 45 | 0 | 90 | 804077 | 5 | KTCT | |||||
54 | 804157 | Lập kế hoạch và Quản lý dự án Project Planning and Management |
X | 2 | 30 | 0 | 60 | 302053 | 6 | KTCT | |||||
55 | 804205 | Chiến lược kiến trúc bền vững Strategies for Sustainable |
X | 3 | 45 | 0 | 90 | 804078 | 6 | KTCT | |||||
56 | 804164 | Giới thiệu hành nghề kiến trúc Introduction to Architectural Practice |
X | 2 | 30 | 0 | 60 | 804171 | 7 | KTCT | |||||
B.2.2 Kiến thức chuyên ngành | 83 | ||||||||||||||
57 | 804088 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc Principles of Architectural Design |
X | 4 | 60 | 0 | 120 | 2 | KTCT | ||||||
58 | 804155 | Hội họa Painting |
X | 2 | 0 | 60 | 60 | 2 | KTCT | ||||||
59 | 804169 | Họa thất 3 Design Studio 3 |
X | 4 | 0 | 120 | 120 | 804081 | 3 | KTCT | |||||
60 | 804074 | Cấu tạo kiến trúc 2 Architectural Structure 2 |
X | 2 | 30 | 0 | 60 | 804073 | 4 | KTCT | |||||
61 | 804156 | Điêu khắc Sculpture |
X | 2 | 0 | 60 | 60 | 4 | KTCT | ||||||
62 | 804159 | Nhập môn kiến trúc cảnh quan Introduction to Landscape |
X | 2 | 30 | 0 | 60 | 4 | KTCT | ||||||
63 | 804170 | Họa thất 4 Design Studio 4 |
X | 4 | 0 | 120 | 120 | 804169 | 4 | KTCT | |||||
64 | 804174 | Vẽ ghi kiến trúc Record Drawing |
X | 2 | 0 | 60 | 60 | 804081 | 4 | KTCT | |||||
65 | 803040 | Nhập môn quy hoạch Introduction to Planning |
X | 3 | 45 | 0 | 90 | 5 | KTCT | ||||||
66 | 804167 | Vật liệu trong kiến trúc Material in Architecture |
X | 2 | 30 | 0 | 60 | 804074 | 5 | KTCT | |||||
67 | 804171 | Họa thất 5 Design Studio 5 |
X | 3 | 0 | 90 | 90 | 804170 | 5 | KTCT | |||||
68 | 804172 | Họa thất 6 Design Studio 6 |
X | 3 | 0 | 90 | 90 | 804170 | 5 | KTCT | |||||
69 | 804203 | Họa thất 7 Design Studio 7 |
X | 6 | 0 | 180 | 180 | 804171,803040,804159 | 6 | KTCT | |||||
70 | 804161 | Trang thiết bị KTCT Technical Equipment Building |
X | 2 | 30 | 0 | 60 | 804077,804088 | 6 | KTCT | |||||
71 | 804207 | Chuyên đề kiến trúc nhà ở Housing Architecture |
X | 3 | 45 | 0 | 90 | 001413 | 804171 | 7 | KTCT | ||||
72 | 804173 | Họa thất 8 Design Studio 8 |
X | 4 | 0 | 120 | 120 | 804203 | 7 | KTCT | |||||
0401 | Nhóm tự chọn 1 | 2 | 6-2 | ||||||||||||
73 | 804160 | Kiến trúc và Năng lượng Architecture and Energy |
2 | 30 | 0 | 60 | 804088 | KTCT | |||||||
74 | 804162 | Thi công kết cấu Kiến trúc Architectural Structure Construction |
2 | 30 | 0 | 60 | 801040 | KTCT | |||||||
0501 | Nhóm tự chọn 2 | 4 | 6-4 | ||||||||||||
75 | 804015 | Bảo tồn và trùng tu kiến trúc Preservation and Renovation |
2 | 30 | 0 | 60 | 804079 | KTCT | |||||||
76 | 804027 | Kiến trúc và phong thủy Architecture and Feng Shui |
2 | 30 | 0 | 60 | 804079 | KTCT | |||||||
77 | 804060 | Tham quan kiến trúc - quy hoạch Fieldtrip |
2 | 0 | 60 | 60 | 804171 | KTCT | |||||||
0601 | Nhóm tự chọn 3 | 4 | 7-4 | ||||||||||||
78 | 804097 | Chuyên đề kiến trúc nhà công cộng Public Building Architecture |
2 | 30 | 0 | 60 | 001413 | 804170 | KTCT | ||||||
79 | 804098 | Chuyên đề kiến trúc nhà công nghiệp Industrial Building Architecture |
2 | 30 | 0 | 60 | 804170 | KTCT | |||||||
80 | 804099 | Chuyên đề thiết kế nội thất Interior Design |
2 | 30 | 0 | 60 | 804170 | KTCT | |||||||
B.2.2.1 Kiến thức tập sự nghề nghiệp/ Kỹ năng chuyên môn |
11 | ||||||||||||||
81 | 804209 | Tập sự nghề nghiệp Graduation Internship |
X | 6 | 0 | 180 | 180 | 001413 | 804172 | 95TC | Doanh nghiệp | 8 | KTCT | ||
82 | 804CM1 | Kỹ năng thực hành chuyên môn Professional Skills Exam |
X | 5 | 0 | 150 | 150 | 804172 | 804209 | 8 | KTCT | ||||
B.2.2.2 Kiến thức tự chọn tốt nghiệp | 14 | ||||||||||||||
Khóa luận/Đồ án | 14 | ||||||||||||||
0701 | Khóa luận/Đồ án | 14 | 8-14 | ||||||||||||
83 | 804204 | Đồ án tốt nghiệp Graduation Project |
14 | 0 | 420 | 420 | 804209, 001413 |
804164 | 105TC | KTCT | |||||
0702 | Nhóm tự chọn chuyên ngành | 14 | 8-14 | ||||||||||||
84 | 804206 | Đồ án tổng hợp General Project |
14 | 0 | 420 | 420 | 001413, 804209 |
804164 | 105TC | KTCT | |||||
Tổng cộng/ Total | 156 |
- KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY/TEACHING PLAN
HỌC KỲ/SEMESTER 1
STT | Mã MH/ Mã Nhóm/ Subject code |
Môn học/ Subject | Môn bắt buộc/ Compulsory subject | Số TC môn học/ Number of credits |
|||||||
1 | 001411 | Tiếng Anh 1 English 1 |
X | 5 | |||||||
2 | 302053 | Pháp luật đại cương Introduction of Laws |
X | 2 | |||||||
3 | 503021 | Cơ sở tin học 1 Fundamentals of Informatics 1 |
X | 2 | |||||||
4 | 804072 | Hình học họa hình Descriptive Geometry |
X | 4 | |||||||
5 | 804080 | Họa thất 1 Design Studio 1 |
X | 4 | |||||||
6 | D01001 | Bơi lội Swimming (Compulsory) |
X | 0 | |||||||
7 | D02030 | Giáo dục quốc phòng - Học phần 3 National Defense Education - 3rd Course |
X | 0 | |||||||
8 | L00029 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1 Essential Skills for Sustainalble Development - Life Attitude 1 |
X | 0 | |||||||
9 | L00030 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Hòa nhập văn hóa TDTU Essential Skills for Sustainalble Development - Cultural Integration of TDTU |
X | 0 | |||||||
TỔNG | 17 |
HỌC KỲ/SEMESTER 2
STT | Mã MH/ Mã Nhóm/ Subject code |
Môn học/ Subject | Môn bắt buộc/ Compulsory subject | Số TC môn học/ Number of credits |
|||||||
1 | 001412 | Tiếng Anh 2 English 2 |
X | 5 | |||||||
2 | 503022 | Cơ sở tin học 2 Fundamentals of Informatics 2 |
X | 2 | |||||||
3 | 804073 | Cấu tạo kiến trúc 1 Architectural Structure 1 |
X | 2 | |||||||
4 | 804081 | Họa thất 2 Design Studio 2 |
X | 4 | |||||||
5 | 804088 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc Principles of Architectural Design |
X | 4 | |||||||
6 | D02028 | Giáo dục quốc phòng - Học phần 1 National Defense Education - 1st Course |
X | 0 | |||||||
7 | 306102 | Triết học Mác - Lênin Philosophy of Marxism and Leninism |
X | 3 | |||||||
8 | 804155 | Hội họa Painting |
X | 2 | |||||||
9 | L00031 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen Essential Skills for Sustainalble Development - 5S and Kaizen Skills |
X | 0 | |||||||
10 | L00032 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học Essential Skills for Sustainalble Development - Self-Study Skills |
X | 0 | |||||||
TỔNG | 22 |
HỌC KỲ/SEMESTER 3
STT | Mã MH/ Mã Nhóm/ Subject code |
Môn học/ Subject | Môn bắt buộc/ Compulsory subject | Số TC môn học/ Number of credits |
|||||||
1 | 001413 | Tiếng Anh 3 English 3 |
X | 5 | |||||||
2 | 804089 | Ý tưởng và phương pháp trong thiết kế kiến trúc Ideas and Approaches in Architectural Design |
X | 3 | |||||||
3 | 801040 | Nguyên lý kết cấu Structural Principles |
X | 2 | |||||||
4 | D02029 | Giáo dục quốc phòng - Học phần 2 National Defense Education - 2nd Course |
X | 0 | |||||||
5 | 804169 | Họa thất 3 Design Studio 3 |
X | 4 | |||||||
6 | L00033 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 Essential Skills for Sustainalble Development - Life Attitude 2 |
X | 0 | |||||||
7 | 306103 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin Political Economics of Marxism and Leninism |
X | 2 | |||||||
8 | 0101 | Nhóm tự chọn GDTC 1 | 0 | ||||||||
9 | 2901 | Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] | 0 | ||||||||
10 | 3001 | Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] | 0 | ||||||||
TỔNG | 16 |
HỌC KỲ/SEMESTER 4
STT | Mã MH/ Mã Nhóm/ Subject code |
Môn học/ Subject | Môn bắt buộc/ Compulsory subject | Số TC môn học/ Number of credits |
|||||||
1 | 804077 | Lịch sử kiến trúc Phương Tây History of Western Architecture |
X | 3 | |||||||
2 | 804156 | Điêu khắc Sculpture |
X | 2 | |||||||
3 | 804074 | Cấu tạo kiến trúc 2 Architectural Structure 2 |
X | 2 | |||||||
4 | 804159 | Nhập môn kiến trúc cảnh quan Introduction to Landscape |
X | 2 | |||||||
5 | 804168 | Mô hình và mô phỏng kỹ thuật số Digital Modeling and Simulation |
X | 2 | |||||||
6 | 804170 | Họa thất 4 Design Studio 4 |
X | 4 | |||||||
7 | 804174 | Vẽ ghi kiến trúc Record Drawing |
X | 2 | |||||||
8 | 306104 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học Scientific Socialism |
X | 2 | |||||||
9 | 0201 | Nhóm tự chọn GDTC 2 | 0 | ||||||||
TỔNG | 19 |
HỌC KỲ/SEMESTER 5
STT | Mã MH/ Mã Nhóm/ Subject code |
Môn học/ Subject | Môn bắt buộc/ Compulsory subject | Số TC môn học/ Number of credits |
|||||||
1 | 306106 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
X | 2 | |||||||
2 | 306105 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party |
X | 2 | |||||||
3 | 803040 | Nhập môn quy hoạch Introduction to Planning |
X | 3 | |||||||
4 | 804078 | Khoa học môi trường kiến trúc Environmental Science of Architecture |
X | 2 | |||||||
5 | 804079 | Lịch sử kiến trúc Phương Đông và Việt Nam History of Vietnam and Oriental Architecture |
X | 3 | |||||||
6 | 804167 | Vật liệu trong kiến trúc Material in Architecture |
X | 2 | |||||||
7 | 804171 | Họa thất 5 Design Studio 5 |
X | 3 | |||||||
8 | 804172 | Họa thất 6 Design Studio 6 |
X | 3 | |||||||
9 | L00041 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3 Essential Skills for Sustainalble Development - Life Attitude 3 |
X | 0 | |||||||
10 | 2901 | Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] | 0 | ||||||||
11 | 3001 | Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] | 0 | ||||||||
TỔNG | 20 |
HỌC KỲ/SEMESTER 6
STT | Mã MH/ Mã Nhóm/ Subject code |
Môn học/ Subject | Môn bắt buộc/ Compulsory subject | Số TC môn học/ Number of credits |
|||||||
1 | 804157 | Lập kế hoạch và Quản lý dự án Project Planning and Management |
X | 2 | |||||||
2 | 804205 | Chiến lược kiến trúc bền vững Strategies for Sustainable |
X | 3 | |||||||
3 | 804161 | Trang thiết bị KTCT Technical Equipment Building |
X | 2 | |||||||
4 | 804203 | Họa thất 7 Design Studio 7 |
X | 6 | |||||||
5 | L00040 | Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững Essential Skills for Sustainalble Development |
X | 5 | |||||||
6 | 0401 | Nhóm tự chọn 1 | 2 | ||||||||
7 | 0501 | Nhóm tự chọn 2 | 4 | ||||||||
TỔNG | 24 |
HỌC KỲ/SEMESTER 7
STT | Mã MH/ Mã Nhóm/ Subject code |
Môn học/ Subject | Môn bắt buộc/ Compulsory subject | Số TC môn học/ Number of credits |
|||||||
1 | 804207 | Chuyên đề kiến trúc nhà ở Housing Architecture |
X | 3 | |||||||
2 | 804164 | Giới thiệu hành nghề kiến trúc Introduction to Architectural Practice |
X | 2 | |||||||
3 | 804173 | Họa thất 8 Design Studio 8 |
X | 4 | |||||||
4 | 0601 | Nhóm tự chọn 3 | 4 | ||||||||
TỔNG | 13 |
HỌC KỲ/SEMESTER 8
STT | Mã MH/ Mã Nhóm/ Subject code |
Môn học/ Subject | Môn bắt buộc/ Compulsory subject | Số TC môn học/ Number of credits |
|||||||
1 | 804209 | Tập sự nghề nghiệp Graduation Internship |
X | 6 | |||||||
2 | 804CM1 | Kỹ năng thực hành chuyên môn Professional Skills Exam |
X | 5 | |||||||
3 | (0701)/(0702) | Khóa luận/Đồ án hoặc Nhóm tự chọn chuyên ngành |
14 | ||||||||
TỔNG | 25 |
- Log in to post comments