Khung chương trình đào tạo-Chương trình liên kết đào tạo 2+2 cấp song bằng kỹ sư xây dựng
STT |
Môn học |
Môn học tiên quyết |
Môn học trước |
Môn song hành |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
Số tín chỉ |
Tự học |
|
Lý thuyết (tiết/giờ) |
Bài tập, thảo luận thực hành, thí nghiệm (tiết/giờ) |
||||||||
(1) |
(2) |
|
|
|
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
6.1 GIAI ĐOẠN 1 |
|||||||||
6.1.1 |
Kiến thức giáo dục đại cương |
|
|
|
|
44 |
|
|
|
6.1.1.1 |
Lý luận chính trị |
|
|
|
|
10 |
|
|
|
1 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin The basic principles of Marxism - Leninism |
|
|
|
X |
5 |
75 |
0 |
150 |
2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
|
301001 |
|
X |
2 |
30 |
0 |
60 |
3 |
Đường lối Cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Revolutionary ways of Communist Party of Vietnam |
|
301002 |
|
X |
3 |
45 |
0 |
90 |
6.1.1.2 |
Khoa học xã hội |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
4 |
Pháp luật đại cương Introduction of Laws |
|
|
|
X |
2 |
30 |
|
90 |
6.1.1.3 |
Khoa học tự nhiên |
|
|
|
|
13 |
|
|
|
5 |
Toán 1 |
|
|
|
X |
3 |
45 |
0 |
90 |
6 |
Toán 2 |
|
|
|
X |
3 |
45 |
0 |
90 |
7 |
Xác suất thống kê Probability & Statistics |
|
|
|
|
3 |
45 |
0 |
90 |
8 |
Vật lý Physics |
|
|
|
X |
3 |
45 |
0 |
90 |
9 |
Thí nghiệm Vật lý Introduction to Engineering & Practices |
|
|
601085 |
|
1 |
15 |
|
30 |
6.1.1.4 |
Ngoại ngữ |
|
|
|
|
16 |
|
|
|
10 |
Tiếng Anh 4 English 4 |
|
|
|
X |
5 |
75 |
25 |
150 |
11 |
Tiếng Anh 5 English 5 |
001201 |
|
|
X |
5 |
75 |
25 |
150 |
12 |
Tiếng Anh 6 English 6 |
001202 |
|
|
X |
6 |
90 |
25 |
180 |
6.1.1.5 |
Giáo dục thể chất Physical education |
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Bơi lội |
|
|
|
X |
|
15 |
30 |
60 |
14 |
Giáo dục thể chất 1 |
|
|
|
X |
|
15 |
30 |
60 |
15 |
Giáo dục thể chất 2 |
|
|
|
X |
|
|
60 |
60 |
6.1.1.6 |
Giáo dục quốc phòng National defense education |
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Giáo dục quốc phòng - HP1 |
|
|
|
X |
|
27 |
18 |
90 |
15 |
Giáo dục quốc phòng - HP2 |
|
|
|
X |
|
18 |
12 |
60 |
16 |
Giáo dục quốc phòng - HP3 |
|
|
|
X |
|
|
90 |
90 |
6.1.1.8 |
Tin học |
|
|
|
|
4 |
|
|
|
17 |
Cơ sở tin học 1 Fundamentals of Informatics 1 |
|
|
|
X |
2 |
15 |
30 |
60 |
18 |
Cơ sở tin học 2 Fundamentals of Informatics 2 |
|
503021 |
|
X |
2 |
15 |
30 |
60 |
6.1.2 |
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
|
|
|
|
41 |
|
|
|
6.1.2.1 |
Kiến thức cơ sở |
|
|
|
|
35 |
|
|
|
|
Các môn bắt buộc |
|
|
|
|
35 |
|
|
|
19 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng Civil Engineering Drawing |
|
|
|
X |
3 |
45 |
0 |
90 |
20 |
Đại số ma trận và Phương pháp tính |
|
C01127 |
|
X |
3 |
45 |
0 |
90 |
21 |
Cơ học cơ sở Basic Mechanics |
|
601085 |
|
X |
3 |
45 |
0 |
90 |
22 |
Thủy lực Hydraulics |
|
601085 |
|
X |
3 |
45 |
0 |
90 |
23 |
Trắc địa Geodesics |
|
|
|
X |
2 |
30 |
0 |
60 |
24 |
Sức bền vật liệu 1 Mechanics of Materials 1 |
|
800041 |
|
X |
3 |
45 |
0 |
90 |
25 |
Sức bền vật liệu 2 Mechanics of Materials 2 |
|
800047 |
|
X |
2 |
30 |
0 |
60 |
26 |
Vật liệu xây dựng Civil Engineering Materials |
|
|
|
X |
3 |
45 |
0 |
90 |
27 |
Thực tập trắc địa Geodesics Lab or Geodesics Practice |
|
800051 |
|
|
1 |
15 |
0 |
30 |
28 |
Cơ kết cấu 1 Structural Analysis I |
|
800047 |
|
|
3 |
45 |
0 |
90 |
29 |
Mạch điện 1 Circuit Analysis 1 |
|
|
|
X |
3 |
45 |
0 |
90 |
30 |
Cơ học đất Soil Mechanics |
|
800047 |
|
X |
3 |
45 |
0 |
90 |
31 |
Địa chất công trình Engineering Geology |
|
|
|
X |
3 |
45 |
0 |
90 |
6.1.2.2 |
Kiến thức chuyên ngành |
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
Các môn bắt buộc |
|
|
|
|
6 |
|
|
|
32 |
Quản lý dự án Project Planning & Management |
|
|
|
X |
3 |
45 |
0 |
90 |
33 |
Môi trường trong xây dựng Civil Engineering and Sustainable Built Environment |
|
|
|
X |
3 |
45 |
0 |
90 |
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
86 |
1290 |
630 |
4.230 |
6.2 GIAI ĐOẠN 2 |
|||||||||
6.2.1 |
Kiến thức cơ sở (bắt buộc) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
System Modelling |
|
|
|
x |
15 |
36 |
|
114 |
|
Vector Calculus |
|
|
|
x |
15 |
36 |
|
114 |
6.2.2 |
Kiến thức chuyên ngành (bắt buộc) |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Transportation Engineering |
|
|
|
|
15 |
36 |
|
114 |
2 |
Engineering Enterprise |
|
|
|
|
15 |
36 |
|
114 |
3 |
Structural Analysis & Design 2 |
|
|
|
|
15 |
36 |
|
114 |
4 |
Hydraulic Engineering 1 |
|
|
|
|
15 |
36 |
|
114 |
5 |
Land Information Systems |
|
|
|
|
15 |
36 |
|
114 |
6 |
Hydraulic Engineering 2 |
|
|
|
|
15 |
36 |
|
114 |
7 |
Structural Analysis & Design 3 |
|
|
|
|
15 |
36 |
|
114 |
8 |
Infrastructure Design |
|
|
|
|
15 |
36 |
|
114 |
9 |
Geotechnical Design |
|
|
|
|
15 |
36 |
|
114 |
10 |
Option 1: Work Integrated Learning Option 2: Engineering Project (30cps) AND student choose elective subject(s) equivalent to 30cps Option 3: Engineering Major Project |
|
|
|
|
60 |
144 |
|
456 |
|
Các môn tự chọn |
|
|
|
|
15/240 |
|
|
|
11 |
Designing Children's Environments |
|
|
|
|
15 |
36 |
|
114 |
12 |
Negotiation, mediation and community consultation |
|
|
|
|
15 |
36 |
|
114 |
13 |
Research Methods for Planners |
|
|
|
|
15 |
36 |
|
114 |
14 |
Planning Theory and Strategy |
|
|
|
|
15 |
36 |
|
114 |
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
120 |
252 |
|
948 |
- Log in to post comments