Kế hoạch đào tạo trình độ Thạc sĩ ngành Kỹ thuật công trình giao thông Chương trình liên kết cấp 01 bằng
Chương trình liên kết cấp 01 bằng
Ngôn ngữ: tiếng Việt
Thời gian: 1.5 năm (ở TDTU)
Phần khối kiến thức chung : 13 tín chỉ
Phần khối kiến thức cơ sở ngành và chuyên ngành : 32 tín chỉ
- Kiến thức cơ sở ngành và chuyên ngành bắt buộc : 12 tín chỉ
- Kiến thức chuyên ngành tự chọn : 20 tín chỉ
Luận văn thạc sĩ : 15 tín chỉ
Tổng số tín chỉ: : 60 tín chỉ
Mã số học phần |
Tên học phần (tiếng Việt) |
Tên học phần (tiếng Anh) |
Tổng TC |
LT |
TH, TN, TL |
A. Phần kiến thức chung |
13 |
|
|
||
FL700000 |
Tiếng Anh |
English |
10 |
10 |
0 |
SH700000 |
Triết học Mác - Lênin |
Philosophy |
3 |
3 |
0 |
B. Phần kiến thức cơ sở ngành và chuyên ngành |
32 |
|
|
||
B.1. Các học phần cơ sở ngành và chuyên ngành bắt buộc |
12 |
|
|
||
CE702070 |
Đi thực tế và các nghiên cứu quốc tế* |
Study Visit & International Topics |
4 |
4 |
0 |
CE702100 |
Dòng giao thông* |
Traffic Flows |
4 |
4 |
0 |
CE702120 |
Đánh giá an toàn đường bộ: Các phương pháp và Áp dụng* |
Road Safety Evaluation: Methods and Application |
4 |
4 |
0 |
B.2. Các học phần chuyên ngành tự chọn |
20 |
|
|
||
CE702010 |
Giới thiệu Nghiên cứu giao thông |
Introduction to Transportation Research |
4 |
4 |
0 |
CE702020 |
Hệ thống giao thông và Chính sách giao thông |
Transportation Systems & Transportation Policy |
4 |
4 |
0 |
CE702030 |
Ảnh hưởng hành vi |
Behavioral influence |
4 |
4 |
0 |
CE702040 |
Quy hoạch và Thiết kế mạng lưới giao thông công cộng |
Planning and Designing for Public transport network |
4 |
4 |
0 |
CE702050 |
Quản lý vận tải giao thông công cộng bền vững |
Sustainable Urban Transport Management |
4 |
4 |
0 |
CE702060 |
Hệ thống giao thông thông minh* |
Intelligent transportation Systems |
4 |
4 |
0 |
CE702080 |
Các mô hình vận tải và giao thông* |
Traffic and Transportation Models |
4 |
4 |
0 |
CE702090 |
Điều tra sâu về va chạm* |
In-Depth Crash Investigation |
4 |
4 |
0 |
CE702110 |
Các kỹ năng phân tích để giải thích và phân tích nhu cầu đi lại* |
Analytical Skills for Interpretation and Analysis of Travel Demand |
4 |
4 |
0 |
CE702130 |
Tập sự nghề nghiệp* |
Internship |
4 |
0 |
4 |
CE702140 |
Phân tích dự án chiến lược* |
Strategic Project Analysis |
4 |
4 |
0 |
CE702150 |
Hành vi* |
Behavior |
4 |
4 |
0 |
CE702160 |
Cơ sở hạ tầng giao thông* |
Transport Infrastructure |
4 |
4 |
0 |
CE702170 |
Các mô hình giao thông* |
Transport Models |
4 |
4 |
0 |
CE702180 |
Các chủ đề hiện tại* |
Current topics |
4 |
0 |
4 |
CE702190 |
Chính sách giao thông bền vững* |
Sustainable Transport Policy |
4 |
4 |
0 |
CE702200 |
Phương pháp nghiên cứu |
Methodology |
4 |
4 |
0 |
C. Luận văn thạc sĩ |
15 |
|
|
||
CE702000 |
Luận văn thạc sĩ* |
Master’s Thesis |
15 |
15 |
0 |
Tổng cộng |
|
60 |
|
|
Ghi chú:
(*) Các môn học nhập khẩu của trường Hasselt
LT: lý thuyết; TH: thực hành; TN: thí nghiệm; TL: thảo luận
1 tín chỉ = 15 tiết lý thuyết hoặc bài tập
= 30 tiết thuyết trình, thảo luận hoặc thực hành
- Log in to post comments