CHI TIẾT CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO- NGÀNH QUY HOẠCH VÙNG VÀ ĐÔ THỊ - CHƯƠNG TRÌNH TIÊU CHUẨN
CHI TIẾT CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Ngành: Quy hoạch vùng và đô thị, Mã ngành:7580105
Chương trình: Chương trình tiêu chuẩn
STT | Mã MH | Môn học | Số TC môn học | Học kỳ phân bổ | Khoa quản lý môn học |
1 | A. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | 35 | |||
1.1 | A.1 Lý luận chính trị | 10 | |||
301002 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology | 2 | 4 | KH Xã hội & Nhân văn | |
301001 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin The Basic Principles of Marxism - Leninism | 5 | 3 | KH Xã hội & Nhân văn | |
301003 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam | 3 | 5 | KH Xã hội & Nhân văn | |
1.2 | A.2 Khoa học xã hội | 2 | |||
302053 | Pháp luật đại cương Introduction of Laws | 2 | 2 | Luật | |
1.4 | A.4 Ngoại ngữ | 15 | |||
001201 | Tiếng Anh 1 English Community 1 | 5 | 1 | TDT Creative Language Center | |
001202 | Tiếng Anh 2 English Community 2 | 5 | 2 | TDT Creative Language Center | |
001203 | Tiếng Anh 3 English Community 3 | 5 | 3 | TDT Creative Language Center | |
1.5 | A.5 Kỹ năng hỗ trợ | 4 | |||
L00001 | Kỹ năng phát triển bền vững Skills for sustainable development | 2 | 1 | Bộ môn kỹ năng | |
L00018 | Kỹ năng phát triển bền vững - Xác định mục tiêu cuộc đời Skills for sustainable development - Design your life | 0 | 1 | Bộ môn kỹ năng | |
300092 | Kỹ năng viết và trình bày Writing and Presenting Skills | 1 | 3 | KH Xã hội & Nhân văn | |
L00017 | Kỹ năng phát triển bền vững - Lãnh đạo chính mình Skills for sustainable development - Coach | 0 | 1 | Bộ môn kỹ năng | |
300022 | Phương pháp học đại học Learning methods in university | 1 | 1 | KH Xã hội & Nhân văn | |
1.6 | A.6 Giáo dục thể chất (Cấp chứng chỉ riêng) | ||||
D01001 | Bơi lội Swimming (Compulsory) | 0 | 1 | Khoa học thể thao | |
1.6a | Nhóm tự chọn GDTC 1 | 0 | 2-0 | ||
D01105 | GDTC 1 - Thể dục Physical education 1 - Aerobic | 0 | Khoa học thể thao | ||
D01106 | GDTC 1- Quần vợt Physical Education 1 - Tennis | 0 | Khoa học thể thao | ||
D01102 | GDTC 1 - Taekwondo Physical Education 1 - Taekwondo | 0 | Khoa học thể thao | ||
D01104 | GDTC 1 - Cầu lông Physical Education 1 - Badminton | 0 | Khoa học thể thao | ||
D01101 | GDTC 1 - Bóng đá Physical Education 1 - Football | 0 | Khoa học thể thao | ||
D01103 | GDTC 1 - Bóng chuyền Physical Education 1 - Volleyball | 0 | Khoa học thể thao | ||
D01120 | GDTC 1 - Thể hình Fitness Physical education 1 - Fitness | 0 | Khoa học thể thao | ||
D01121 | GDTC 1 - Hatha Yoga Physical education 1 - Hatha Yoga | 0 | Khoa học thể thao | ||
1.6b | Nhóm tự chọn GDTC 2 | 0 | 3-0 | ||
D01204 | GDTC 2 - Bóng rổ Physical Education 2 - Basketball | 0 | Khoa học thể thao | ||
D01205 | GDTC 2 - Bóng bàn Physical Education 2 - Table Tennis | 0 | Khoa học thể thao | ||
D01202 | GDTC 2 - Vovinam Physical Education 2 - Vovinam | 0 | Khoa học thể thao | ||
D01206 | GDTC 2 - Cờ vua vận động Physical Education 2 - Action Chess | 0 | Khoa học thể thao | ||
D01201 | GDTC 2 - Karate Physical Education 2 - Karate | 0 | Khoa học thể thao | ||
D01203 | GDTC 2 - Võ cổ truyền Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art | 0 | Khoa học thể thao | ||
D01220 | GDTC 2 - Khúc côn cầu Physical education 2 - Field Hockey | 0 | Khoa học thể thao | ||
1.7 | A.7 Giáo dục quốc phòng (Cấp chứng chỉ riêng) | ||||
D02028 | GDQP - Học phần 1 National Defense Education - 1st Course | 0 | 2 | Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh | |
D02030 | GDQP - Học phần 3 National Defense Education - 3rd Course | 0 | 1 | Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh | |
D02029 | GDQP - Học phần 2 National Defense Education - 2nd Course | 0 | 3 | Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh | |
1.8 | A.8 Tin học | 4 | |||
503021 | Cơ sở tin học 1 Fundamentals of Informatics 1 | 2 | 1 | Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng | |
503022 | Cơ sở tin học 2 Fundamentals of Informatics 2 | 2 | 2 | Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng | |
2 | B. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | 102 | |||
2.1 | B.1 Kiến thức cơ sở | 3 | |||
801039 | Nhập môn xây dựng Introduction of Civil Engineering | 3 | 1 | Kỹ thuật công trình | |
2.2 | B.2 Kiến thức ngành | 99 | |||
2.2.1 | B.2.1 Kiến thức chung | 24 | |||
804090 | Kỹ thuật trong kiến trúc Technique in Architecture | 3 | 2 | Kỹ thuật công trình | |
803054 | Thông tin địa lý và phân tích Geographic Information and Analysis | 3 | 6 | Kỹ thuật công trình | |
804092 | Đồ án kiến trúc 2 Architecture Studio 2 | 3 | 3 | Kỹ thuật công trình | |
804163 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc Principles of Architectural Design | 3 | 1 | Kỹ thuật công trình | |
803071 | Đồ án quy hoạch 1 Planning Studio 1 | 3 | Hè | Kỹ thuật công trình | |
803043 | Lịch sử đô thị The city in history: Urban Spectacle from Europe to the New World | 3 | 3 | Kỹ thuật công trình | |
803059 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật Descriptive Geometry and Technical Drawing | 3 | 1 | Kỹ thuật công trình | |
804091 | Đồ án kiến trúc 1 Architecture Studio 1 | 3 | 2 | Kỹ thuật công trình | |
2.2.2 | B.2.2 Kiến thức chuyên ngành | 75 | |||
803057 | Đồ án quy hoạch 5 Planning Studio 5 | 3 | 7 | Kỹ thuật công trình | |
803042 | Thách thức trong quy hoạch The Planning Challenge | 3 | 4 | Kỹ thuật công trình | |
803060 | Đồ án quy hoạch 2 Planning Studio 2 | 3 | 4 | Kỹ thuật công trình | |
803056 | Quản lý di sản văn hóa Cultural Heritage Management | 3 | 5 | Kỹ thuật công trình | |
803052 | Quy hoạch phát triển kinh tế vùng Regional Economic Development Planning | 3 | 6 | Kỹ thuật công trình | |
803049 | Chính sách đô thị và các loại luật liên quan Urban Policy and Related Laws | 3 | 7 | Kỹ thuật công trình | |
803050 | Quy hoạch phát triển bất động sản Real Estate Development Planning | 3 | 6 | Kỹ thuật công trình | |
803040 | Nhập môn quy hoạch Introduction to Planning | 3 | 3 | Kỹ thuật công trình | |
803041 | Hệ thống thông tin địa lý cho quy hoạch Geographical Information System for planning | 3 | 7 | Kỹ thuật công trình | |
803047 | Làm việc nhóm và đàm phán cho các nhà quy hoạch Teamwork and Negotiation for Planners | 3 | 4 | Kỹ thuật công trình | |
803062 | Đồ án quy hoạch 4 Planning Studio 4 | 3 | 6 | Kỹ thuật công trình | |
803046 | Quy hoạch giao thông đô thị và cơ sở hạ tầng Transport and Infrastructure Planning | 3 | 4 | Kỹ thuật công trình | |
803061 | Đồ án quy hoạch 3 Planning Studio 3 | 3 | 5 | Kỹ thuật công trình | |
803053 | Phát triển đô thị bền vững Sustainable Cities | 3 | 6 | Kỹ thuật công trình | |
803051 | Lý thuyết quy hoạch nâng cao Advanced Planning Theory | 3 | 6 | Kỹ thuật công trình | |
803067 | Quy hoạch cộng đồng và sự tham dự Community Planning and Partcipation | 3 | 4 | Kỹ thuật công trình | |
803055 | Phương pháp nghiên cứu ứng dụng Applied Research Methods | 3 | 7 | Kỹ thuật công trình | |
803058 | Các công cụ đánh giá và phân tích môi trường Tools for Environmental Assessment and Analysis | 3 | 7 | Kỹ thuật công trình | |
803072 | Thiết kế đô thị Urban Design | 3 | 5 | Kỹ thuật công trình | |
Nhóm tự chọn 1 | 3 | 7-3 | |||
803064 | Quản lý dự án Project Management | 3 | Kỹ thuật công trình | ||
803063 | Kinh tế định lượng và phân tích kinh doanh Quantitative Economics & Business Analysis | 3 | Kỹ thuật công trình | ||
Nhóm tự chọn 3 | 3 | 5-3 | |||
803066 | Môi trường và xã hội Environment and Society | 3 | Kỹ thuật công trình | ||
803065 | Xã hội học đô thị Sociology of the City | 3 | Kỹ thuật công trình | ||
2.3 | B.2.2.1 Tập sự nghề nghiệp | 2 | |||
803099 | Tập sự nghề nghiệp Graduation Internship | 2 | 8 | Kỹ thuật công trình | |
803CM1 | Kỹ năng thực hành chuyên môn | 0 | 8 | Kỹ thuật công trình | |
2.4 | B.2.2.2 Tự chọn chuyên ngành | 10 | |||
Đồ án tốt nghiệp | 10 | 8-10 | |||
803100 | Đồ án tốt nghiệp Graduation Thesis | 10 | Kỹ thuật công trình | ||
Nhóm tự chọn chuyên ngành | 10 | 8-10 | |||
803101 | Đồ án quy hoạch 6 Planning Studio 6 | 10 | Kỹ thuật công trình | ||
Tổng cộng | 137 |
- Log in to post comments