Skip to main content
x

CHI TIẾT CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO- NGÀNH KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG- CHƯƠNG TRÌNH TIÊU CHUẨN

CHI TIẾT CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông, Mã ngành:7580205
Chương trình: Chương trình tiêu chuẩn
 

STT Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
1   A.  KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 51    
1.1   A.1        Lý luận chính trị 10    
  301001 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin The Basic Principles of Marxism - Leninism 5 3 KH Xã hội & Nhân văn
  301002 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2 4 KH Xã hội & Nhân văn
  301003 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam 3 5 KH Xã hội & Nhân văn
1.2   A.2        Khoa học xã hội 2    
  302053 Pháp luật đại cương Introduction of Laws 2 1 Luật
1.3   A.3        Khoa học tự nhiên 15    
  601085 Vật lý Physics 2 1 Khoa học ứng dụng
  C01127 Toán 1 Mathematics I 3 1 Toán-Thống kê
  801064 Đại số ma trận và phương pháp tính Matrix Algebra and Computational Methods 3 2 Kỹ thuật công trình
  601086 Thí nghiệm vật lý Physical Laboratory 1 1 Khoa học ứng dụng
  C01128 Toán 2 Mathematics II 3 2 Toán-Thống kê
  C01123 Xác suất và thống kê Probability and Statistics 3 4 Toán-Thống kê
1.4   A.4        Ngoại ngữ 15    
  001201 Tiếng Anh 1 English Community 1 5 1 TDT Creative Language Center
  001202 Tiếng Anh 2 English Community 2 5 2 TDT Creative Language Center
  001203 Tiếng Anh 3 English Community 3 5 3 TDT Creative Language Center
1.5   A.5        Kỹ năng hỗ trợ 5    
  300091 Kỹ năng viết và trình bày Writing and Presenting Skills 1 3 KH Xã hội & Nhân văn
  L00001 Kỹ năng phát triển bền vững Skills for sustainable development 2 1 Bộ môn kỹ năng
  300021 Phương pháp học đại học Learning methods in university 1 1 KH Xã hội & Nhân văn
  300057 Kỹ năng làm việc nhóm Teamwork Skills 1 4 KH Xã hội & Nhân văn
  L00018 Kỹ năng phát triển bền vững - Xác định mục tiêu cuộc đời Skills for sustainable development - Design your life 0 1 Bộ môn kỹ năng
  L00017 Kỹ năng phát triển bền vững - Lãnh đạo chính mình Skills for sustainable development - Coach 0 1 Bộ môn kỹ năng
1.6   A.6        Giáo dục thể chất (Cấp chứng chỉ riêng)      
  D01001 Bơi lội Swimming (Compulsory) 0 1 Khoa học thể thao
1.6a   Nhóm tự chọn GDTC 1 0 2-0  
  D01105 GDTC 1 - Thể dục Physical education 1 - Aerobic 0   Khoa học thể thao
  D01106 GDTC 1-  Quần vợt Physical Education 1 - Tennis 0   Khoa học thể thao
  D01101 GDTC 1 - Bóng đá Physical Education 1 - Football 0   Khoa học thể thao
  D01102 GDTC 1 - Taekwondo Physical Education 1 - Taekwondo 0   Khoa học thể thao
  D01104 GDTC 1 - Cầu lông Physical Education 1 - Badminton 0   Khoa học thể thao
  D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền Physical Education 1 - Volleyball 0   Khoa học thể thao
  D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga Physical education 1 - Hatha Yoga 0   Khoa học thể thao
  D01120 GDTC 1 - Thể  hình Fitness Physical education 1 - Fitness 0   Khoa học thể thao
1.6b   Nhóm tự chọn GDTC 2 0 3-0  
  D01204 GDTC 2 - Bóng rổ Physical Education 2 - Basketball 0   Khoa học thể thao
  D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động Physical Education 2 - Action Chess 0   Khoa học thể thao
  D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art 0   Khoa học thể thao
  D01205 GDTC 2 - Bóng bàn Physical Education 2 - Table Tennis 0   Khoa học thể thao
  D01201 GDTC 2 - Karate Physical Education 2 - Karate 0   Khoa học thể thao
  D01202 GDTC 2 - Vovinam Physical Education 2 - Vovinam 0   Khoa học thể thao
  D01220 GDTC 2 - Khúc côn cầu Physical education 2 - Field Hockey 0   Khoa học thể thao
1.7   A.7        Giáo dục quốc phòng (Cấp chứng chỉ riêng)      
  D02029 GDQP - Học phần 2 National Defense Education - 2nd Course                                 0 3 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
  D02028 GDQP - Học phần 1 National Defense Education - 1st Course 0 2 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
  D02030 GDQP - Học phần 3 National Defense Education - 3rd Course 0 1 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
1.8   A.8        Tin học 4    
  503022 Cơ sở tin học 2 Fundamentals of Informatics 2 2 2 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
  503021 Cơ sở tin học 1 Fundamentals of Informatics 1 2 1 Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng
2   B.  KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 90    
2.1   B.1        Kiến thức cơ sở 36    
  800051 Trắc địa Geodesics 2 3 Kỹ thuật công trình
  800041 Cơ học cơ sở Basic Mechanics 3 2 Kỹ thuật công trình
  800047 Sức bền vật liệu 1 Mechanics of Materials 1 3 3 Kỹ thuật công trình
  800042 Vật liệu xây dựng Civil Engineering Materials 3 2 Kỹ thuật công trình
  800048 Sức bền vật liệu 2 Mechanics of Materials 2 2 4 Kỹ thuật công trình
  800044 Địa chất công trình Engineering Geology 3 3 Kỹ thuật công trình
  800045 Cơ học kết cấu 1 Structural Analysis I 3 4 Kỹ thuật công trình
  801042 Thí nghiệm xây dựng A Civil Engineering Laboratory A 2 5 Kỹ thuật công trình
  801063 Môi trường trong xây dựng Civil Engineering and Sustainable Built Environment 3 2 Kỹ thuật công trình
  800038 Thực tập trắc địa Geodesics practice 1 4 Kỹ thuật công trình
  800043 Thủy lực Hydraulics 3 3 Kỹ thuật công trình
  800052 Cơ học đất Soil Mechanics 3 4 Kỹ thuật công trình
  804087 Vẽ kỹ thuật xây dựng Civil Engineering Drawing 3 4 Kỹ thuật công trình
  800046 Cơ học kết cấu 2 Structural Analysis II 2 5 Kỹ thuật công trình
2.2   B.2        Kiến thức ngành 54    
2.2.1   B.2.1     Kiến thức chuyên ngành 54    
  802040 Thiết kế cầu 2 Bridge Engineering 2 2 7 Kỹ thuật công trình
  802035 Thiết kế đường ô tô 1 Highway Engineering 1 3 4 Kỹ thuật công trình
  802041 Mố trụ cầu Bridge Abutments & Piers 2 6 Kỹ thuật công trình
  802044 Đồ án thiết kế cầu 1 Project of Bridge Design 1 2 7 Kỹ thuật công trình
  802037 Đồ án thiết kế đường 1 Project of Highway Design 1 2 5 Kỹ thuật công trình
  801043 Thí nghiệm xây dựng B Civil Engineering Laboratory B 2 6 Kỹ thuật công trình
  802034 Tổng luận cầu Fundamental Bridge Engineering  2 4 Kỹ thuật công trình
  802056 Nền và móng cầu đường Bridge and Highway Foundation Engineering 3 5 Kỹ thuật công trình
  802039 Thiết kế cầu 1 Bridge Engineering 1 3 6 Kỹ thuật công trình
  802043 Xây dựng cầu Bridge Construction 2 7 Kỹ thuật công trình
  800057 Kết cấu bê tông cốt thép Reinforced Concrete Design  3 5 Kỹ thuật công trình
  802055 Kết cấu thép Steel Design 3 5 Kỹ thuật công trình
  802054 Đồ án nền móng cầu đường Project of  Bridge and Road Foundation 2 6 Kỹ thuật công trình
  802036 Thiết kế đường ô tô 2 Highway Engineering 2 2 6 Kỹ thuật công trình
  802042 Xây dựng đường Highway Construction 2 7 Kỹ thuật công trình
  802057 Tham quan công trình xây dựng cầu đường Seminars of Site Visits 1 5 Kỹ thuật công trình
  802058 Đồ án bê tông cốt thép Project of Reinforced Concrete Structure 2 6 Kỹ thuật công trình
    Nhóm tự chọn 1 2 6-2  
  802038 Đồ án thiết kế đường 2 Project of Highway Design 2 2   Kỹ thuật công trình
  801057 Đào đất/ Tường chắn Excavation & Retaining Walls 2   Kỹ thuật công trình
  802046 Tin học trong thiết kế cầu đường IT in Bridge and Road design 2   Kỹ thuật công trình
  801058 Gia cố nền, ổn định mái dốc Ground Engineering 2   Kỹ thuật công trình
  800055 Cơ học kết cấu 3 Structural Analysis III 2   Kỹ thuật công trình
  801046 Kinh tế xây dựng và dự toán công trình Construction estimates 3   Kỹ thuật công trình
  802048 Đường sân bay Airport Pavement 2   Kỹ thuật công trình
  800056 Kết cấu thép nâng cao Advanced Steel Design 2   Kỹ thuật công trình
  801054 Bê tông ứng suất trước Pre-stressed Concrete 2   Kỹ thuật công trình
  801056 Nền móng nâng cao Advanced Foundation Engineering 2   Kỹ thuật công trình
    Nhóm tự chọn 2 4 7-4  
  802052 Kiểm định khai thác cầu Testing and Utilization of Bridge 2   Kỹ thuật công trình
  802053 Khai thác đường ô tô Operation and Maintanance of Roads 2   Kỹ thuật công trình
  802049 Chuyên đề cầu lớn Topic of Large Bridge Design 2   Kỹ thuật công trình
  802050 Đồ án xây dựng đường Project of Highway Construction 2   Kỹ thuật công trình
  802051 Đồ án xây dựng cầu Project of Bridge Construction 2   Kỹ thuật công trình
  802045 Đồ án thiết kế cầu 2 Project of Bridge Design 2 2   Kỹ thuật công trình
2.3   B.2.2.1  Tập sự nghề nghiệp 2    
  802CM1 Kỹ năng thực hành chuyên môn 0 8 Kỹ thuật công trình
  802101 Thực tập Công trường/ Nhà máy Industrial Attachment 2 8 Kỹ thuật công trình
2.4   B.2.2.2  Tự chọn chuyên ngành 8    
                 Khóa luận/Đồ án 8    
    Đồ án tốt nghiệp 8 8-8  
  802103 Đồ án tốt nghiệp Graduation Project 8   Kỹ thuật công trình
                 Nhóm tự chọn chuyên ngành 8    
    Nhóm tự chọn chuyên ngành 8 8-8  
  802102 Đồ án tổng hợp Integrated Project 8   Kỹ thuật công trình
    Tổng cộng 141