CHI TIẾT CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO- NGÀNH KỸ THUẬT XÂY DỰNG- CHƯƠNG TRÌNH TIÊU CHUẨN
CHI TIẾT CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO:
Ngành: Kỹ thuật xây dựng, Mã ngành: 7580201
Chương trình: Chương trình tiêu chuẩn
STT |
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
1 |
|
A. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG |
51 |
|
|
1.1 |
|
A.1 Lý luận chính trị |
10 |
|
|
|
301001 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin The Basic Principles of Marxism - Leninism |
5 |
3 |
KH Xã hội & Nhân văn |
|
301002 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
2 |
4 |
KH Xã hội & Nhân văn |
|
301003 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam |
3 |
5 |
KH Xã hội & Nhân văn |
1.2 |
|
A.2 Khoa học xã hội |
2 |
|
|
302053 |
Pháp luật đại cương Introduction to Legislation |
2 |
4 |
Luật |
|
1.3 |
|
A.3 Khoa học tự nhiên |
15 |
|
|
|
601085 |
Vật lý Physics |
2 |
1 |
Khoa học ứng dụng |
|
601086 |
Thí nghiệm vật lý Physical Laboratory |
1 |
1 |
Khoa học ứng dụng |
|
C01127 |
Toán 1 Mathematics I |
3 |
1 |
Toán-Thống kê |
|
C01128 |
Toán 2 Mathematics II |
3 |
2 |
Toán-Thống kê |
|
801064 |
Đại số ma trận và phương pháp tính Matrix Algebra and Computational Methods |
3 |
2 |
Kỹ thuật công trình |
|
C01123 |
Xác suất và thống kê Probability and Statistics |
3 |
4 |
Toán-Thống kê |
1.4 |
|
A.4 Ngoại ngữ |
15 |
|
|
|
001201 |
Tiếng Anh 1 English Community 1 |
5 |
1 |
TDT Creative Language Center |
|
001202 |
Tiếng Anh 2 English Community 2 |
5 |
2 |
TDT Creative Language Center |
|
001203 |
Tiếng Anh 3 English Community 3 |
5 |
3 |
TDT Creative Language Center |
1.5 |
|
A.5 Kỹ năng hỗ trợ |
5 |
|
|
|
302203 |
Kỹ năng làm việc nhóm Teamwork Skills |
1 |
4 |
KH Xã hội & Nhân văn |
|
302209 |
Phương pháp học đại học Learning methods in university |
1 |
1 |
KH Xã hội & Nhân văn |
|
302208 |
Giao tiếp trong môi trường đại học Communication Skills in University |
1 |
1 |
KH Xã hội & Nhân văn |
|
302211 |
Đàm phán và thương lượng Negotiation and Bargaining |
1 |
6 |
KH Xã hội & Nhân văn |
|
302210 |
Kỹ năng viết và trình bày Writing and Presenting Skills |
1 |
4 |
KH Xã hội & Nhân văn |
1.6 |
|
A.6 Giáo dục thể chất (Cấp chứng chỉ riêng) |
|
|
|
D01001 |
Bơi lội Swimming (Compulsory) |
0 |
1 |
Khoa học thể thao |
|
1.6a |
|
Nhóm tự chọn GDTC 1 |
0 |
2-0 |
|
|
D01101 |
GDTC 1 - Bóng đá Physical Education 1 - Football |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
D01102 |
GDTC 1 - Taekwondo Physical Education 1 - Taekwondo |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
D01103 |
GDTC 1 - Bóng chuyền Physical Education 1 - Volleyball |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
D01104 |
GDTC 1 - Cầu lông Physical Education 1 - Badminton |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
D01105 |
GDTC 1 - Thể dục Physical education 1 - Aerobic |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
D01106 |
GDTC 1- Quần vợt Physical Education 1 - Tennis |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
D01120 |
GDTC 1 - Thể hình Fitness Physical education 1 - Fitness |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
D01121 |
GDTC 1 - Hatha Yoga Physical education 1 - Hatha Yoga |
0 |
|
Khoa học thể thao |
1.6b |
|
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 |
3-0 |
|
|
D01201 |
GDTC 2 - Karate Physical Education 2 - Karate |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
D01202 |
GDTC 2 - Vovinam Physical Education 2 - Vovinam |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
D01203 |
GDTC 2 - Võ cổ truyền Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
D01204 |
GDTC 2 - Bóng rổ Physical Education 2 - Basketball |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
D01205 |
GDTC 2 - Bóng bàn Physical Education 2 - Table Tennis |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
D01206 |
GDTC 2 - Cờ vua vận động Physical Education 2 - Action Chess |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
D01220 |
GDTC 2 - Khúc côn cầu Physical education 2 - Field Hockey |
0 |
|
Khoa học thể thao |
1.7 |
|
A.7 Giáo dục quốc phòng (Cấp chứng chỉ riêng) |
|
|
|
|
D02028 |
GDQP - Học phần 1 National Defense Education - 1st Course |
0 |
2 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
|
D02029 |
GDQP - Học phần 2 National Defense Education - 2nd Course |
0 |
3 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
|
D02030 |
GDQP - Học phần 3 National Defense Education - 3rd Course |
0 |
1 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
1.8 |
|
A.8 Tin học |
4 |
|
|
|
503021 |
Cơ sở tin học 1 Fundamentals of Informatics 1 |
2 |
1 |
Trung tâm tin học |
|
503022 |
Cơ sở tin học 2 Fundamentals of Informatics 2 |
2 |
2 |
Trung tâm tin học |
2 |
|
B. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
88 |
|
|
2.1 |
|
B.1 Kiến thức cơ sở |
22 |
|
|
|
800041 |
Cơ học cơ sở Basic Mechanics |
3 |
2 |
Kỹ thuật công trình |
|
800051 |
Trắc địa Geodesics |
2 |
3 |
Kỹ thuật công trình |
|
800047 |
Sức bền vật liệu 1 Mechanics of Materials 1 |
3 |
3 |
Kỹ thuật công trình |
|
800043 |
Thủy lực Hydraulics |
3 |
3 |
Kỹ thuật công trình |
|
800044 |
Địa chất công trình Engineering Geology |
3 |
3 |
Kỹ thuật công trình |
|
800045 |
Cơ học kết cấu 1 Structural Analysis I |
3 |
4 |
Kỹ thuật công trình |
|
800048 |
Sức bền vật liệu 2 Mechanics of Materials 2 |
2 |
4 |
Kỹ thuật công trình |
|
800046 |
Cơ học kết cấu 2 Structural Analysis II |
2 |
5 |
Kỹ thuật công trình |
|
800038 |
Thực tập trắc địa Geodesics practice |
1 |
4 |
Kỹ thuật công trình |
2.2 |
|
B.2 Kiến thức ngành |
66 |
|
|
2.2.1 |
|
B.2.1 Kiến thức chung |
14 |
|
|
|
801063 |
Môi trường trong xây dựng Civil Engineering and Sustainable Built Environment |
3 |
2 |
Kỹ thuật công trình |
|
804087 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng Civil Engineering Drawing |
3 |
1 |
Kỹ thuật công trình |
|
800042 |
Vật liệu xây dựng Civil Engineering Materials |
3 |
2 |
Kỹ thuật công trình |
|
800052 |
Cơ học đất Soil Mechanics |
3 |
4 |
Kỹ thuật công trình |
|
801042 |
Thí nghiệm xây dựng A Civil Engineering Laboratory A |
2 |
5 |
Kỹ thuật công trình |
2.2.2 |
|
B.2.2 Kiến thức chuyên ngành |
52 |
|
|
|
800049 |
Kết cấu bê tông cốt thép 1 Reinforced Concrete Design 1 |
3 |
5 |
Kỹ thuật công trình |
|
800053 |
Nền móng Foundation Engineering |
3 |
5 |
Kỹ thuật công trình |
|
801041 |
Công trình giao thông Transportation Engineering |
3 |
5 |
Kỹ thuật công trình |
|
800054 |
Kết cấu thép Steel Design/Steel Structural Design |
3 |
6 |
Kỹ thuật công trình |
|
801044 |
Tham quan công trường xây dựng Seminars & Site Visits |
1 |
5 |
Kỹ thuật công trình |
|
800050 |
Kết cấu bê tông cốt thép 2 Reinforced Concrete Design 2 |
3 |
6 |
Kỹ thuật công trình |
|
801045 |
Kỹ thuật và tổ chức thi công Construction Technology & Processes |
3 |
6 |
Kỹ thuật công trình |
|
801047 |
Đồ án nền móng Project-1 |
2 |
6 |
Kỹ thuật công trình |
|
801048 |
Đồ án bê tông cốt thép Project of Reinforced Concrete Structure |
3 |
6 |
Kỹ thuật công trình |
|
801046 |
Kinh tế xây dựng và dự toán công trình Construction estimates |
3 |
6 |
Kỹ thuật công trình |
|
801049 |
Quy hoạch và quản lý dự án Project Planning & Management |
3 |
7 |
Kỹ thuật công trình |
|
801043 |
Thí nghiệm xây dựng B Civil Engineering Laboratory B |
2 |
7 |
Kỹ thuật công trình |
|
801052 |
Đồ án thi công Project-4 |
2 |
7 |
Kỹ thuật công trình |
|
801051 |
Đồ án kết cấu thép Project-3 |
2 |
7 |
Kỹ thuật công trình |
|
|
Nhóm tự chọn 1 |
6 |
7-2, 8-4 |
|
|
800055 |
Cơ học kết cấu 3 Structural Analysis III |
2 |
|
Kỹ thuật công trình |
|
800056 |
Kết cấu thép nâng cao Advanced Steel Design |
2 |
|
Kỹ thuật công trình |
|
801053 |
Thiết kế cầu Bridge Engineering |
2 |
|
Kỹ thuật công trình |
|
801054 |
Bê tông ứng suất trước Pre-stressed Concrete |
2 |
|
Kỹ thuật công trình |
|
801055 |
Tin học trong xây dựng IT in Engineering Construction |
2 |
|
Kỹ thuật công trình |
|
801056 |
Nền móng nâng cao Advanced Foundation Engineering |
2 |
|
Kỹ thuật công trình |
|
801057 |
Đào đất/ Tường chắn Excavation & Retaining Walls |
2 |
|
Kỹ thuật công trình |
|
801058 |
Gia cố nền, ổn định mái dốc Ground Engineering |
2 |
|
Kỹ thuật công trình |
|
801059 |
Kỹ thuật giao thông Traffic Engineering |
2 |
|
Kỹ thuật công trình |
|
801060 |
Đường cao tốc Highway Engineering |
2 |
|
Kỹ thuật công trình |
|
801061 |
Cấp nước Water Supply Engineering |
2 |
|
Kỹ thuật công trình |
|
801062 |
Quản lý chất thải rắn Solid & Hazardous Waste Management |
2 |
|
Kỹ thuật công trình |
2.3 |
|
B.2.2.1 Tập sự nghề nghiệp |
2 |
|
|
801050 |
Thực tập công trường/ nhà máy Industrial Attachment |
2 |
7 |
Kỹ thuật công trình |
|
2.4 |
|
B.2.2.2 Tự chọn chuyên ngành |
8 |
|
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp |
8 |
8-8 |
|
|
801105 |
Đồ án tốt nghiệp Graduation Project |
8 |
|
Kỹ thuật công trình |
|
|
Nhóm tự chọn chuyên ngành |
8 |
8-8 |
|
|
801103 |
Đồ án tổng hợp Integrated Project |
8 |
|
Kỹ thuật công trình |
|
|
Tổng cộng |
139 |
|
|
- Log in to post comments