Skip to main content
x

Chuẩn đầu ra 2018 Kỹ thuật Xây dựng chương trình tiêu chuẩn

1.    Tên ngành (Major in):                 Mã ngành (Code): 7580201
-    Tên ngành tiếng Việt: Kỹ thuật xây dựng
-    Tên ngành tiếng Anh: Civil Engineering
2.    Trình độ (Level): Đại học                 Hình thức (Mode of study): chính quy
3.    Văn bằng (Degree): Kỹ sư
4.    Mục tiêu của chương trình đào tạo (Programme Objectives - POs)
PO1: Sinh viên được học đầy đủ kiến thức về khoa học cơ bản, kinh tế xã hội, cơ sở ngành và chuyên ngành xây dựng nhận thức đầy đủ tầm quan trọng của một người lao động chuyên nghiệp trong môi trường làm việc hiện đại.
PO2: Sinh viên nắm vững các kiến thức chuyên ngành và nâng cao nhằm vận dụng kiến thức để phân tích thiết kế, lập biện pháp thi công, lãnh đạo, quản lý hiệu quả trong lĩnh vực Xây dựng.
PO3: Sinh viên có kỹ năng chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp và kỹ năng mềm để trở thành lực lượng nòng cốt trong lĩnh vực xây dựng đáp ứng nhu cầu hội nhập và quốc tế hóa.
PO4: Sinh viên có kiến thức nền tảng về phân tích, thiết kế kết cấu, hiểu biết sâu về vật liệu xây dựng để có thể thực hiện các đồ án thiết kế kết cấu bê tông cốt thép, nền móng và thi công.
PO5: Sinh viên có ý thức học tập, nâng cao kiến thức theo tinh thần học tập suốt đời, có tư duy độc lập sáng tạo, có phẩm chất đạo đức nhằm cống hiến cho sự phát triển của đất nước.
5.    Chuẩn đầu ra của chương trình (Expected learning Outcomes- ELOs)

Nhóm các ELOs

Mô tả

 Mô tả các ELOs

Kiến thức chung

Kiến thức chung về lý luận chính trị, khoa học tự nhiên và xã hội, kiến thức về ngoại ngữ và tin học

ELO1: Áp dụng (apply) một cách hệ thống kiến thức về ngoại ngữ, tin học, toán học và kiến thức xã hội phục vụ cho việc học tập, nghiên cứu và tác nghiệp trong lĩnh vực Xây dựng.

ELO2: Nắm rõ (understand) một cách hệ thống các kiến thức cơ bản về lý luận chính trị, định hướng nghề nghiệp phục vụ cho việc học tập, nghiên cứu và tác nghiệp trong lĩnh Xây dựng.

ELO3: Sử dụng (capable of) tốt ngoại ngữ và tin học tương đương trình độ ngoại ngữ IELTS 5.0 hoặc TOEIC ≥ 500, và chứng chỉ tin học MOS 750.

Kiến thức chuyên môn

Những hiểu biết về vật liệu xây dựng, địa chất công trình, trắc địa, cô học kết cấu và sức bền vật liệu

ELO4: Nắm rõ (understand) một cách hệ thống các kiến thức cơ bản về vật liệu xây dựng, địa chất công trình, trắc địa, cơ học kết cấu và sức bền vật liệu.

ELO5: Tính toán kiểm tra (check) nội lực trong kết cấu về điều kiện bền và ổn định.

ELO6: Lựa chọn (design) dạng kết cấu và vật liệu phù hợp cho công trình xây dựng.

Kỹ năng chuyên môn (Practical skills:involving manual dexterity and the use of methods, materials, tools and instruments)

Kỹ năng nghề nghiệp

ELO7: Phân tích (analyse) sự làm việc của hệ kết cấu phức tạp.

ELO8: Đánh giá (evaluate) hồ sơ địa chất để tính toán và thiết kế nền móng cho công trình xây dựng.

ELO9: Thiết kế (design) các kết cấu tường, dầm cột cho công trình bằng bê tông cốt thép và bằng thép.

ELO10: Lập biện pháp (propose) thi công và quản lý tiến độ xây dựng.

Kỹ năng chung

(Cognitive skills: involving the use of logical, intuitive and creative thinking)

Kỹ năng mềm

ELO11: Áp dụng hiệu quả (apply) kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm đàm phán tốt, quản lý thời gian, viết và trình bày trong công tác tư vấn thiết kế, giám sát, thi công.

Thái độ và ý thức xã hội (Attitude and awareness)

 

 

 

ELO12: Có tinh thần trung thực và trách nhiệm, tuân thủ các nguyên tắc an toàn, đạo đức nghề nghiệp của kỹ sư.