Skip to main content
x

Chuẩn đầu ra 2018 Kiến trúc chương trình tiêu chuẩn

 

  1. Tên ngành (Major in):                           Mã ngành (Code): 7580101
  • Tên ngành tiếng Việt: Kiến trúc
  • Tên ngành tiếng Anh: Architecture
  1. Trình độ (Level): Đại học                      Hình thức (Mode of study): chính quy
  2. Văn bằng (Degree): Kiến trúc sư
  3. Mục tiêu của chương trình đào tạo (Programme Objectives - POs)

PO1: Sinh viên được học đầy đủ kiến thức về khoa học cơ bản, kinh tế xã hội, cơ sở ngành và chuyên ngành Kiến trúc, nhận thức đầy đủ tầm quan trọng của việc hành nghề kiến trúc sư trong môi trường làm việc hội nhập và hiện đại.

PO2:  Sinh viên nắm vững các kiến thức chuyên ngành và nâng cao, nhằm vận dụng kiến thức để đề xuất phương án thiết kế, thực hiện hồ sơ thiết kế kỹ thuật thi công, quản lý hồ sơ dự án trong phạm vi tư vấn kiến trúc.

PO3: Sinh viên có kỹ năng chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp và kỹ năng mềm để trở thành lực lượng nòng cốt trong lĩnh vực tư vấn thiết kế kiến trúc, đáp ứng nhu cầu hội nhập và quốc tế hóa.

PO4: Sinh viên có kiến thức cơ sở và chuyên ngành về thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Đồng thời, được cung cấp những kiến thức cơ bản về quy hoạch đô thị và thiết kế nội thất công trình dân dụng.

PO5: Sinh viên nâng cao kiến thức theo tinh thần học tập suốt đời, có tư duy độc lập sáng tạo, có phẩm chất đạo đức, rèn luyện khả năng thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế nội thất và triển khai dự án kiến trúc – xây dựng nhằm đáp ứng nhu cầu thực tế của xã hội, cống hiến cho sự phát triển của đất nước.

  1. Chuẩn đầu ra của chương trình (Expected learning Outcomes- ELOs)

Nhóm các ELOs

Mô tả

 Mô tả các ELOs


Kiến thức chung

Kiến thức chung về lý luận chính trị, khoa học tự nhiên và xã hội, kiến thức về ngoại ngữ và tin học

ELO1: Áp dụng (apply) một cách hệ thống kiến thức về ngoại ngữ, tin học, toán học và kiến thức xã hội phục vụ cho việc học tập, nghiên cứu và hành nghề trong lĩnh vực Kiến trúc.

ELO2: Nắm rõ (understand) một cách hệ thống các kiến thức cơ bản về lý luận chính trị, định hướng nghề nghiệp phục vụ cho việc học tập, nghiên cứu và hành nghề trong lĩnh vực Kiến trúc.

ELO3: Sử dụng (capable of) tốt ngoại ngữ với trình độ IELTS 5.0 hoặc TOEIC 550, và chứng chỉ tin học MOS quốc tế (750 điểm).

Kiến thức chuyên môn

Những hiểu biết cơ bản về ngành Kiến trúc

ELO4: Nắm rõ (understand) kiến thức cơ sở và chuyên ngành về thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp.

ELO5: Nắm rõ (understand) kiến thức cơ bản về quy hoạch đô thị và thiết kế nội thất công trình dân dụng.

ELO6: Thiết kế (design) và sáng tạo để đề xuất phương án thiết kế từ ý tưởng đến hồ sơ thiết kế kỹ thuật thi công.

Kỹ năng chuyên môn (Practical skills:involving manual dexterity and the use of methods, materials, tools and instruments)

Kỹ năng

nghề nghiệp

ELO7: Vận dụng (Applying) kiến thức chuyên ngành để lập nhiệm vụ thiết kế, hồ sơ thiết kế kiến trúc.

ELO8: Thiết kế (design) các công trình dân dụng, công nghiệp và thiết kế nội thất;

ELO9: Lập kế hoạch (propose) và quản lý dự án đầu tư xây dựng;

ELO10: Ứng dụng (apply) hiệu quả phần mềm đồ họa chuyên nghiệp để lập bản vẽ thiết kế kiến trúc.

ELO 11: Thấu hiểu (understand) các giải pháp kết cấu công trình và sử dụng vật liệu xây dựng trong kiến trúc nội - ngoại thất công trình.

Kỹ năng chung

(Cognitive skills: involving the use of logical, intuitive and creative thinking)

Kỹ năng mềm

ELO12: Sử dụng thành thạo các phần mềm hỗ trợ trong công tác tư vấn thiết kế như: AutoCad, SketchUp, Revit, Photoshop.

Thái độ và ý thức xã hội (Attitude and awareness)

 

 

 

ELO13: Có tinh thần trung thực và trách nhiệm, tuân thủ các nguyên tắc an toàn, đạo đức nghề nghiệp của Kiến trúc sư.