CHI TIẾT CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO- NGÀNH KỸ KIẾN TRÚC - CHƯƠNG TRÌNH TIÊU CHUẨN
CHI TIẾT CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO:
Ngành: Kiến trúc, Mã ngành: 7580101
Chương trình: Chương trình tiêu chuẩn
STT |
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
1 |
|
A. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG |
36 |
|
|
1.1 |
A.1 Lý luận chính trị |
10 |
|
|
|
|
301001 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin The Basic Principles of Marxism - Leninism |
5 |
3 |
KH Xã hội & Nhân văn |
|
301002 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
2 |
4 |
KH Xã hội & Nhân văn |
|
301003 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam |
3 |
5 |
KH Xã hội & Nhân văn |
1.2 |
A.2 Khoa học xã hội |
2 |
|
|
|
302053 |
Pháp luật đại cương Introduction to Legislation |
2 |
1 |
Luật |
|
1.4 |
A.4 Ngoại ngữ |
15 |
|
|
|
|
001201 |
Tiếng Anh 1 English Community 1 |
5 |
1 |
TDT Creative Language Center |
|
001202 |
Tiếng Anh 2 English Community 2 |
5 |
2 |
TDT Creative Language Center |
|
001203 |
Tiếng Anh 3 English Community 3 |
5 |
3 |
TDT Creative Language Center |
1.5 |
A.5 Kỹ năng hỗ trợ |
5 |
|
|
|
|
300023 |
Phương pháp học đại học Learning methods in university |
1 |
1 |
KH Xã hội & Nhân văn |
|
300059 |
Kỹ năng làm việc nhóm Teamwork Skills |
1 |
4 |
KH Xã hội & Nhân văn |
|
300093 |
Kỹ năng viết và trình bày Writing and Presenting Skills |
1 |
6 |
KH Xã hội & Nhân văn |
|
L00001 |
Kỹ năng phát triển bền vững Skills for sustainable development |
2 |
1 |
Kỹ năng |
1.6 |
A.6 Giáo dục thể chất (Cấp chứng chỉ riêng) |
|
|
|
|
D01001 |
Bơi lội Swimming (Compulsory) |
0 |
1 |
Khoa học thể thao |
|
1.6a |
Nhóm tự chọn GDTC 1 |
0 |
3-0 |
|
|
|
D01101 |
GDTC 1 - Bóng đá Physical Education 1 - Football |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
D01102 |
GDTC 1 - Taekwondo Physical Education 1 - Taekwondo |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
D01103 |
GDTC 1 - Bóng chuyền Physical Education 1 - Volleyball |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
D01104 |
GDTC 1 - Cầu lông Physical Education 1 - Badminton |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
D01105 |
GDTC 1 - Thể dục Physical education 1 - Aerobic |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
D01106 |
GDTC 1- Quần vợt Physical Education 1 - Tennis |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
D01120 |
GDTC 1 - Thể hình Fitness Physical education 1 - Fitness |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
D01121 |
GDTC 1 - Hatha Yoga Physical education 1 - Hatha Yoga |
0 |
|
Khoa học thể thao |
1.6b |
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 |
4-0 |
|
|
|
D01201 |
GDTC 2 - Karate Physical Education 2 - Karate |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
D01202 |
GDTC 2 - Vovinam Physical Education 2 - Vovinam |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
D01203 |
GDTC 2 - Võ cổ truyền Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
D01204 |
GDTC 2 - Bóng rổ Physical Education 2 - Basketball |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
D01205 |
GDTC 2 - Bóng bàn Physical Education 2 - Table Tennis |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
D01206 |
GDTC 2 - Cờ vua vận động Physical Education 2 - Action Chess |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
D01220 |
GDTC 2 - Khúc côn cầu Physical education 2 - Field Hockey |
0 |
|
Khoa học thể thao |
1.7 |
A.7 Giáo dục quốc phòng (Cấp chứng chỉ riêng) |
|
|
|
|
|
D02028 |
GDQP - Học phần 1 National Defense Education - 1st Course |
0 |
2 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
|
D02029 |
GDQP - Học phần 2 National Defense Education - 2nd Course |
0 |
3 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
|
D02030 |
GDQP - Học phần 3 National Defense Education - 3rd Course |
0 |
1 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
1.8 |
A.8 Tin học |
4 |
|
|
|
|
503021 |
Cơ sở tin học 1 Fundamentals of Informatics 1 |
2 |
1 |
Trung tâm tin học |
|
503022 |
Cơ sở tin học 2 Fundamentals of Informatics 2 |
2 |
2 |
Trung tâm tin học |
2 |
B. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
102 |
|
|
|
2.1 |
B.1 Kiến thức cơ sở |
8 |
|
|
|
|
804080 |
Họa thất 1 Design Studio 1 |
4 |
1 |
Kỹ thuật công trình |
|
804081 |
Họa thất 2 Design Studio 2 |
4 |
2 |
Kỹ thuật công trình |
2.2 |
|
B.2 Kiến thức ngành |
94 |
|
|
2.2.1 |
|
B.2.1 Kiến thức chung |
27 |
|
|
|
804072 |
Hình học họa hình Descriptive Geometry |
4 |
1 |
Kỹ thuật công trình |
|
804073 |
Cấu tạo kiến trúc 1 Architectural Structure 1 |
2 |
2 |
Kỹ thuật công trình |
|
804089 |
Ý tưởng và phương pháp trong thiết kế kiến trúc Ideas and Approaches in Architectural Design |
3 |
3 |
Kỹ thuật công trình |
|
804077 |
Lịch sử kiến trúc Phương Tây History of Western Architecture |
3 |
4 |
Kỹ thuật công trình |
|
801040 |
Nguyên lý kết cấu Structural Principles |
2 |
3 |
Kỹ thuật công trình |
|
804078 |
Khoa học môi trường kiến trúc Environmental Science of Architecture |
2 |
5 |
Kỹ thuật công trình |
|
804079 |
Lịch sử kiến trúc Phương Đông và Việt Nam History of Vietnam and Oriental Architecture |
3 |
5 |
Kỹ thuật công trình |
|
804157 |
Lập kế hoạch và Quản lý dự án Project Planning and Management |
2 |
6 |
Kỹ thuật công trình |
|
804158 |
Chiến lược kiến trúc bền vững Strategies for Sustainable |
2 |
6 |
Kỹ thuật công trình |
|
804164 |
Giới thiệu hành nghề kiến trúc Introduction to Architectural Practice |
2 |
7 |
Kỹ thuật công trình |
|
804168 |
Mô hình và mô phỏng kỹ thuật số Digital Modeling and Simulation |
2 |
4 |
Kỹ thuật công trình |
2.2.2 |
|
B.2.2 Kiến thức chuyên ngành |
67 |
|
|
|
803040 |
Nhập môn quy hoạch Introduction to Planning |
3 |
5 |
Kỹ thuật công trình |
|
804088 |
Nguyên lý thiết kế kiến trúc Principles of Architectural Design |
4 |
2 |
Kỹ thuật công trình |
|
804074 |
Cấu tạo kiến trúc 2 Architectural Structure 2 |
2 |
4 |
Kỹ thuật công trình |
|
804086 |
Họa thất 7 Design Studio 7 |
6 |
6 |
Kỹ thuật công trình |
|
804167 |
Vật liệu trong kiến trúc Materials in Architecture |
2 |
5 |
Kỹ thuật công trình |
|
804096 |
Chuyên đề kiến trúc nhà ở Housing Architecture |
2 |
7 |
Kỹ thuật công trình |
|
804159 |
Nhập môn kiến trúc cảnh quan Introduction to Landscape |
2 |
6 |
Kỹ thuật công trình |
|
804161 |
Trang thiết bị kỹ thuật công trình Technical Equipment Building |
2 |
6 |
Kỹ thuật công trình |
|
804169 |
Họa thất 3 Design Studio 3 |
4 |
3 |
Kỹ thuật công trình |
|
804170 |
Họa thất 4 Design Studio 4 |
4 |
4 |
Kỹ thuật công trình |
|
804171 |
Họa thất 5 Design Studio 5 |
3 |
5 |
Kỹ thuật công trình |
|
804172 |
Họa thất 6 Design Studio 6 |
3 |
5 |
Kỹ thuật công trình |
|
804173 |
Họa thất 8 Design Studio 8 |
4 |
7 |
Kỹ thuật công trình |
|
804174 |
Vẽ ghi kiến trúc Architecture Sketching |
2 |
4 |
Kỹ thuật công trình |
|
Nhóm tự chọn 1 |
2 |
5-2 |
|
|
|
804155 |
Hội họa Painting |
2 |
|
Kỹ thuật công trình |
|
804156 |
Điêu khắc Sculpture |
2 |
|
Kỹ thuật công trình |
|
Nhóm tự chọn 2 |
2 |
6-2 |
|
|
|
804160 |
Kiến trúc và Năng lượng Architecture and Energy |
2 |
|
Kỹ thuật công trình |
|
804162 |
Thi công kết cấu Kiến trúc Architectural Structure Construction |
2 |
|
Kỹ thuật công trình |
|
Nhóm tự chọn 3 |
4 |
7-4 |
|
|
|
804060 |
Tham quan kiến trúc - quy hoạch Fieldtrip |
2 |
|
Kỹ thuật công trình |
|
804015 |
Bảo tồn và trùng tu kiến trúc Preservation and Renovation |
2 |
|
Kỹ thuật công trình |
|
804027 |
Kiến trúc và phong thủy Architecture and Feng Shui |
2 |
|
Kỹ thuật công trình |
|
Nhóm tự chọn 4 |
4 |
7-4 |
|
|
|
804097 |
Chuyên đề kiến trúc nhà công cộng Public Building Architecture |
2 |
|
Kỹ thuật công trình |
|
804098 |
Chuyên đề kiến trúc nhà công nghiệp Industrial Building Architecture |
2 |
|
Kỹ thuật công trình |
|
804099 |
Chuyên đề thiết kế nội thất Interior Design |
2 |
|
Kỹ thuật công trình |
2.3 |
B.2.2.1 Tập sự nghề nghiệp |
2 |
|
|
|
804200 |
Tập sự nghề nghiệp Graduation Internship |
2 |
8 |
Kỹ thuật công trình |
|
|
B.2.2.2 Tự chọn chuyên ngành |
10 |
|
|
|
2.4 |
Khóa luận/Đồ án |
10 |
8-10 |
|
|
|
804201 |
Đồ án tốt nghiệp Graduation Project |
10 |
|
Kỹ thuật công trình |
|
Nhóm tự chọn chuyên ngành |
10 |
8-10 |
|
|
|
804202 |
Đồ án tổng hợp Intergrated Design Project |
10 |
|
Kỹ thuật công trình |
|
|
Tổng cộng |
138 |
|
|
- Log in to post comments