Chi tiết chương trình đào tạo - Ngành Kiến trúc - Chương trình tiêu chuẩn 2019
CHI TIẾT CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO:
Ngành: Kiến trúc, Mã ngành: 7580101
Chương trình: Chương trình tiêu chuẩn
- Cấu trúc chương trình đào tạo:
Nội dung |
Số tín chỉ |
||
Tổng cộng |
Bắt buộc |
Tự chọn |
|
Kiến thức giáo dục đại cương |
36 |
|
|
Lý luận chính trị |
10 |
10 |
0 |
Khoa học xã hội |
2 |
2 |
0 |
Khoa học tự nhiên |
0 |
0 |
0 |
Ngoại ngữ |
15 |
15 |
0 |
Kỹ năng hỗ trợ |
5 |
7 |
0 |
Tin học |
4 |
4 |
0 |
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
104 |
|
|
Kiến thức cơ sở ngành |
12 |
|
|
Kiến thức chuyên ngành |
82 |
72 |
10 |
Khóa luận tốt nghiệp (tương đương) |
10 |
10 |
0 |
|
140 |
130 |
10 |
- Kế hoạch giảng dạy.
HỌC KỲ 1 |
||||
STT |
Mã MH |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
1 |
001201 |
Tiếng Anh 1 |
X |
5 |
2 |
302053 |
Pháp luật đại cương |
X |
2 |
3 |
503021 |
Cơ sở tin học 1 |
X |
2 |
4 |
804072 |
Hình học họa hình |
X |
4 |
5 |
804080 |
Họa thất 1 |
X |
4 |
6 |
D01001 |
Bơi lội |
X |
0 |
7 |
D02030 |
Giáo dục quốc phòng - Học phần 3 |
X |
0 |
8 |
L00029 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 1 |
X |
0 |
9 |
L00030 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Hòa nhập văn hóa TDTU |
X |
0 |
10 |
L00040 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững |
X |
5 |
TỔNG |
22 |
|||
HỌC KỲ 2 |
||||
STT |
Mã MH |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
1 |
001202 |
Tiếng Anh 2 |
X |
5 |
2 |
503022 |
Cơ sở tin học 2 |
X |
2 |
3 |
804073 |
Cấu tạo kiến trúc 1 |
X |
2 |
4 |
804081 |
Họa thất 2 |
X |
4 |
5 |
804088 |
Nguyên lý thiết kế kiến trúc |
X |
4 |
6 |
D02028 |
Giáo dục quốc phòng - Học phần 1 |
X |
0 |
7 |
804155 |
Hội họa |
X |
2 |
8 |
L00031 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng 5S và Kaizen |
X |
0 |
9 |
L00032 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Kỹ năng tự học |
X |
0 |
TỔNG |
19 |
|||
HỌC KỲ 3 |
||||
STT |
Mã MH |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
1 |
001203 |
Tiếng Anh 3 |
X |
5 |
2 |
301001 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin |
X |
5 |
3 |
804089 |
Ý tưởng và phương pháp trong thiết kế kiến trúc |
X |
3 |
4 |
801040 |
Nguyên lý kết cấu |
X |
2 |
5 |
D02029 |
Giáo dục quốc phòng - Học phần 2 |
X |
0 |
6 |
804169 |
Họa thất 3 |
X |
4 |
7 |
L00033 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 2 |
X |
0 |
8 |
Nhóm tự chọn GDTC 1 |
0 |
||
9 |
Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] |
0 |
||
10 |
Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] |
0 |
||
TỔNG |
19 |
|||
HỌC KỲ 4 |
||||
STT |
Mã MH |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
1 |
301002 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
X |
2 |
2 |
804077 |
Lịch sử kiến trúc Phương Tây |
X |
3 |
3 |
804156 |
Điêu khắc |
X |
2 |
4 |
804074 |
Cấu tạo kiến trúc 2 |
X |
2 |
5 |
804159 |
Nhập môn kiến trúc cảnh quan |
X |
2 |
6 |
804168 |
Mô hình và mô phỏng kỹ thuật số |
X |
2 |
7 |
804170 |
Họa thất 4 |
X |
4 |
8 |
804174 |
Vẽ ghi kiến trúc |
X |
2 |
9 |
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 |
||
TỔNG |
19 |
|||
HỌC KỲ 5 |
||||
STT |
Mã MH |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
1 |
301003 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
X |
3 |
2 |
803040 |
Nhập môn quy hoạch |
X |
3 |
3 |
804078 |
Khoa học môi trường kiến trúc |
X |
2 |
4 |
804079 |
Lịch sử kiến trúc Phương Đông và Việt Nam |
X |
3 |
5 |
804167 |
Vật liệu trong kiến trúc |
X |
2 |
6 |
804171 |
Họa thất 5 |
X |
3 |
7 |
804172 |
Họa thất 6 |
X |
3 |
8 |
L00041 |
Những kỹ năng thiết yếu cho sự phát triển bền vững - Thái độ sống 3 |
X |
0 |
9 |
Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] |
0 |
||
10 |
Nhóm tự chọn [Kỹ năng thiết yếu cho sự PTBV] |
0 |
||
TỔNG |
19 |
|||
HỌC KỲ 6 |
||||
STT |
Mã MH |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
1 |
804157 |
Lập kế hoạch và Quản lý dự án |
X |
2 |
2 |
804158 |
Chiến lược kiến trúc bền vững |
X |
2 |
3 |
804161 |
Trang thiết bị kỹ thuật công trình |
X |
2 |
4 |
804203 |
Họa thất 7 |
X |
6 |
5 |
Nhóm tự chọn 1 |
2 |
||
TỔNG |
14 |
|||
HỌC KỲ 7 |
||||
STT |
Mã MH |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
1 |
804096 |
Chuyên đề kiến trúc nhà ở |
X |
2 |
2 |
804164 |
Giới thiệu hành nghề kiến trúc |
X |
2 |
3 |
804173 |
Họa thất 8 |
X |
4 |
4 |
Nhóm tự chọn 2 |
4 |
||
5 |
Nhóm tự chọn 3 |
4 |
||
TỔNG |
16 |
|||
HỌC KỲ 8 |
||||
STT |
Mã MH |
Môn học |
Môn bắt buộc |
Số TC môn học |
1 |
804200 |
Tập sự nghề nghiệp |
X |
2 |
2 |
804CM1 |
Kỹ năng thực hành chuyên môn |
X |
0 |
3 |
Khóa luận/Đồ án hoặc Nhóm tự chọn chuyên ngành |
10 |
||
TỔNG |
12 |
|||
|
TỔNG CỘNG: |
140 |
- Log in to post comments